1.3964 stainless steel
1.3964 stainless steel là gì?
1.3964 stainless steel là một loại thép không gỉ martensitic, được phân loại theo tiêu chuẩn châu Âu X46Cr13 / AISI 420B. Đây là loại inox chịu nhiệt, chịu mài mòn cao, có cường độ cơ học lớn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn các thép martensitic thông thường.
1.3964 thường được sử dụng trong sản xuất dao, lưỡi cắt, dụng cụ y tế, van, vòng bi, trục và chi tiết máy chịu mài mòn. Loại inox này kết hợp độ cứng cao sau nhiệt luyện với khả năng chống ăn mòn trung bình, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ bền mài mòn cao.
Thành phần hóa học của 1.3964 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | 0.45 – 0.55 |
| Crom | Cr | 12 – 14 |
| Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.04 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Niken | Ni | ≤ 0.5 |
| Molypden | Mo | – |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon cao 0.45 – 0.55%: Đảm bảo độ cứng cao sau nhiệt luyện và khả năng chống mài mòn.
- Crom 12–14%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
- Mangan và Silic ≤1%: Giúp ổn định cấu trúc và cải thiện tính chất cơ học.
- Niken ≤0.5%: Không đáng kể, chỉ ổn định một phần tính chất austenite trong thép martensitic.
Tính chất cơ lý của 1.3964 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 600 – 800 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 900 – 1100 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 10 – 15% |
| Độ cứng HRC | 50 – 55 (sau nhiệt luyện) |
| Khối lượng riêng | 7.7 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 200 – 250°C liên tục |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
1.3964 nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tuyệt vời, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.3964 stainless steel
- Độ cứng và chống mài mòn cao:
- Thích hợp cho dao, lưỡi cắt, vòng bi, trục, chi tiết máy chịu lực mài mòn.
- Khả năng chống ăn mòn vừa phải:
- Chống ăn mòn tốt hơn các thép carbon thường, phù hợp môi trường không quá axit hay clorua nồng độ cao.
- Khả năng nhiệt luyện tốt:
- Nhiệt luyện đạt độ cứng tối ưu, giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ chi tiết.
- Gia công cơ khí thuận lợi:
- Sau nhiệt luyện, inox có thể được gia công mài, tiện, khoan, phay để đạt độ chính xác cao.
Nhược điểm của 1.3964 stainless steel
- Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic như 304, 316 trong môi trường clorua hoặc axit mạnh.
- Dễ giòn nếu quá nhiệt hoặc không xử lý nhiệt đúng quy trình.
- Không thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ cao liên tục trên 250°C.
Ứng dụng của 1.3964 stainless steel
1. Ngành công nghiệp dao và dụng cụ cắt
- Dao công nghiệp, lưỡi cưa, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt gỗ và nhựa.
2. Ngành cơ khí và chế tạo máy
- Trục, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn cao.
3. Ngành y tế
- Dụng cụ y tế, dao mổ, thiết bị cắt trong phòng thí nghiệm.
4. Ngành thực phẩm
- Lưỡi cắt, dao công nghiệp trong chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu độ bền và chống ăn mòn vừa phải.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Chi tiết chịu mài mòn, dao khuôn, trục máy, bộ phận điều khiển cơ khí.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 800 – 900°C, làm nguội chậm để loại bỏ ứng suất và ổn định cấu trúc.
- Tôi (Quenching):
- Nhiệt độ: 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng nước để tạo cấu trúc martensite.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 150 – 200°C để giảm giòn và duy trì độ cứng mong muốn (50–55 HRC).
- Gia công cơ khí:
- Khoan, tiện, mài, cắt; kiểm soát lực và tốc độ để tránh nứt bề mặt.
- Xử lý bề mặt:
- Polishing, passivation (nếu cần) để tăng khả năng chống ăn mòn bề mặt.
So sánh 1.3964 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 420 (1.4021) | 1.3964 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 12 – 14 | 12 – 14 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | ≤0.5 | ≤0.5 |
| C (%) | ≤0.08 | 0.15 – 0.4 | 0.45 – 0.55 |
| Độ cứng HRC | 18 – 20 | 50 – 55 | 50 – 55 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Trung bình | Trung bình khá |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Cao | Cao |
1.3964 nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng nhiệt luyện linh hoạt, phù hợp cho dao, dụng cụ cắt, trục và chi tiết máy chịu mài mòn.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.3964 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo dao, dụng cụ cơ khí, y tế, thực phẩm và chi tiết máy chịu mài mòn cao. Thị trường chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, nơi yêu cầu độ cứng và độ bền mài mòn cao với khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Kết luận 1.3964 stainless steel
1.3964 stainless steel là thép không gỉ martensitic, với C 0.45–0.55%, Cr 12–14%, Ni ≤0.5%, mang đến độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng nhiệt luyện linh hoạt. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao, dụng cụ cắt, trục, vòng bi và chi tiết máy chịu mài mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học cao và hiệu suất ổn định.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

