1.4845 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

1.4845 stainless steel

1.4845 stainless steel là gì?

1.4845 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X15CrNiSi20-12 / AISI 314 / UNS S31400. Đây là loại inox chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt xuất sắc, được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao liên tục, thường được sử dụng trong lò hơi, ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, lò nung công nghiệp và các chi tiết chịu nhiệt khác.

1.4845 được phát triển để duy trì tính chất cơ lý ổn định, chống oxi hóa và chống nứt nhiệt trong thời gian dài, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao so với inox 304 hoặc 310 thông thường.


Thành phần hóa học của 1.4845 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Crom Cr 19 – 21
Niken Ni 11 – 13
Mangan Mn ≤ 2
Silic Si ≤ 1.5
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.03
Sắt Fe Còn lại
  • Crom 19–21% và Niken 11–13%: Tăng khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn nhiệt.
  • Cacbon ≤0.08%: Ngăn ngừa hình thành cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  • Silic ≤1.5%: Nâng cao khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao.
  • Mangan ≤2%: Ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện tính chất cơ lý.

Tính chất cơ lý của 1.4845 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 220 – 280 MPa
Độ bền kéo (Rm) 550 – 750 MPa
Độ giãn dài (A5) 35 – 45%
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 210 HB
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc tối đa 900 – 1050°C liên tục
Mô-đun đàn hồi 200 GPa

1.4845 nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt tốt, duy trì tính chất cơ lý ổn định khi làm việc lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao.


Ưu điểm của 1.4845 stainless steel

  1. Chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt tốt:
    • Duy trì bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.
  2. Khả năng chịu nhiệt cao:
    • Phù hợp cho các thiết bị làm việc trong lò hơi, ống dẫn khí nóng, nồi hơi công nghiệp.
  3. Tính cơ lý ổn định:
    • Duy trì độ bền, độ dẻo và tính chất cơ học lâu dài khi tiếp xúc nhiệt độ cao.
  4. Gia công và hàn dễ dàng:
    • Có thể hàn TIG, MIG, SMAW; dễ gia công cắt, tiện, khoan, mài mà không làm giảm chất lượng inox.
  5. Ứng dụng rộng rãi:
    • Công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu inox chịu nhiệt cao và ổn định lâu dài.

Nhược điểm của 1.4845 stainless steel

  • Giá thành cao hơn inox 304, 316 hoặc 310.
  • Không chịu tốt môi trường clorua nồng độ cao liên tục, dễ bị ăn mòn lỗ rỗ.
  • Không đạt độ cứng cơ học cao như inox martensitic; tập trung vào khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa.

Ứng dụng của 1.4845 stainless steel

1. Ngành công nghiệp nhiệt và lò hơi

  • Ống dẫn khí nóng, ống khói, lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.

2. Ngành hóa chất và năng lượng

  • Ống dẫn hóa chất chịu nhiệt, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt và áp lực cao.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm cần inox chịu nhiệt và chống oxi hóa.

4. Ứng dụng đặc biệt

  • Van, bơm, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò, lò nướng công nghiệp, các chi tiết nhiệt độ cao trong sản xuất công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống oxi hóa.
  2. Hàn và Passivation:
    • Hàn TIG, MIG; sau hàn, passivation bằng HNO₃ hoặc dung dịch chuyên dụng để phục hồi lớp thụ động.
  3. Gia công cơ khí:
    • Tiện, khoan, cắt, mài; kiểm soát lực và tốc độ để tránh biến dạng hoặc nứt bề mặt.
  4. Xử lý bề mặt:
    • Polishing hoặc đánh bóng bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn nhiệt.

So sánh 1.4845 với các loại inox khác

Đặc tính 304 (1.4301) 310 / 1.4841 1.4845
Cr (%) 17 – 19 24 – 26 19 – 21
Ni (%) 8 – 10.5 19 – 22 11 – 13
C (%) ≤0.08 ≤0.08 ≤0.08
Titan
Kháng oxi hóa nhiệt 300 – 400°C 1050 – 1100°C 900 – 1050°C
Kháng ăn mòn mối hàn Trung bình Tốt Tốt

1.4845 nổi bật với khả năng chống oxi hóa nhiệt tốt, chịu nhiệt lên tới 1050°C và duy trì cơ lý ổn định, là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

1.4845 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 hoặc 310 không đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt liên tục lâu dài.

Thị trường 1.4845 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, van, bồn chịu nhiệt, lò công nghiệp, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và an toàn vận hành.


Kết luận

1.4845 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, với 19–21% Cr, 11–13% Ni, C ≤0.08%, mang đến khả năng chống oxi hóa nhiệt tốt, chịu nhiệt liên tục lên tới 1050°C và tính chất cơ lý ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, lò hơi, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32750 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Và Nhiệt Độ Cao Không

    Inox S32750 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Và Nhiệt Độ Cao [...]

    Z12CN17.07 stainless steel

    Z12CN17.07 stainless steel Z12CN17.07 stainless steel là gì? Thép không gỉ Z12CN17.07 là thép austenitic [...]

    Thép không gỉ 1.4618

    Thép không gỉ 1.4618 Thép không gỉ 1.4618 là gì? Thép không gỉ 1.4618 là [...]

    Inox X2CrNiN18-7

    Inox X2CrNiN18-7 Inox X2CrNiN18-7 là gì? Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox X8Cr28

    Thép Inox X8Cr28 Thép Inox X8Cr28 là gì? Thép Inox X8Cr28 là một loại thép [...]

    Vật liệu Z6CNDT17.12

    Vật liệu Z6CNDT17.12 Vật liệu Z6CNDT17.12 là gì? Vật liệu Z6CNDT17.12 là một loại thép [...]

    Thép Inox 304H

    Thép Inox 304H Thép Inox 304H là gì? Thép Inox 304H là loại thép không [...]

    Thép không gỉ 420S37

    Thép không gỉ 420S37 Thép không gỉ 420S37 là gì? Thép không gỉ 420S37 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo