204Cu Stainless Steel

SUS301J1 material

204Cu Stainless Steel

204Cu Stainless Steel là gì?
204Cu Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic có hàm lượng nickel thấp, được bổ sung đồng (Cu) nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển, đồng thời tăng độ bền cơ học. Loại thép này là phiên bản cải tiến của thép 204, với bổ sung đồng giúp chống ăn mòn khe hở, mối hàn và môi trường clorua tốt hơn. 204Cu Stainless Steel thường được sử dụng trong ngành kiến trúc, nội thất, công nghiệp hóa chất, ống dẫn, bồn chứa và các chi tiết chịu ăn mòn vừa phải đến cao.

Thành phần hóa học 204Cu Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 204Cu Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,05%
  • Mangan (Mn): 5–7%
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Phosphorus (P): 0,045% tối đa
  • Sulfur (S): 0,03% tối đa
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 3–5%
  • Copper (Cu): 1,5–3%
  • Nitrogen (N): 0,2–0,3%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền cơ học, trong khi hàm lượng nickel thấp giữ chi phí sản xuất ở mức kinh tế.

Tính chất cơ lý 204Cu Stainless Steel

Các tính chất cơ lý quan trọng của 204Cu Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 75–95 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, nước biển loãng, dung dịch hóa chất nhẹ và vừa.
  • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa ở nhiệt độ liên tục tới 750°C.

204Cu Stainless Steel thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải và mối hàn bền lâu.

Ưu điểm của 204Cu Stainless Steel

  • Chống ăn mòn tốt: Đồng giúp tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn, khe hở và môi trường clorua.
  • Độ bền cơ học cao: Thép Austenitic với bổ sung Cu tăng độ bền kéo và dẻo dai.
  • Chi phí kinh tế: Hàm lượng nickel thấp kết hợp bổ sung đồng giúp tiết kiệm chi phí so với thép 304 hoặc 316.
  • Dễ gia công và hàn: Austenitic dễ uốn, hàn và chế tạo chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng đa dạng: Nội thất, kiến trúc, thiết bị gia dụng, bồn chứa, ống dẫn, chi tiết công nghiệp.

Nhược điểm của 204Cu Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 316: Trong môi trường clorua mạnh, hóa chất ăn mòn cao, cần cân nhắc sử dụng.
  • Giới hạn nhiệt độ: Không dùng trong các môi trường nhiệt độ cao kéo dài trên 750°C.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Hàn sai kỹ thuật có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.

Ứng dụng 204Cu Stainless Steel

204Cu Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành nội thất và kiến trúc:
    • Lan can, tay vịn, cửa, mặt dựng, tủ bếp, thiết bị trang trí nội thất.
  2. Ngành thiết bị gia dụng:
    • Nồi, xoong, bồn rửa, máy giặt, tủ lạnh, thiết bị bếp công nghiệp.
  3. Ngành ống dẫn và phụ kiện:
    • Ống nước, ống dẫn gas, van, phụ kiện chịu ăn mòn vừa phải đến cao.
  4. Ngành xây dựng và công nghiệp nhẹ:
    • Mái che, lan can cầu thang, tay vịn ngoài trời, chi tiết nội thất chịu ăn mòn vừa phải.
  5. Ngành chế tạo công nghiệp:
    • Khung kết cấu, chi tiết cơ khí, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện 204Cu Stainless Steel

Để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn, 204Cu Stainless Steel trải qua:

  1. Gia nhiệt: 1010–1120°C để ổn định Austenitic và loại bỏ carbide.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Gia nhiệt lại nếu cần để giảm ứng suất, tăng dẻo dai và ổn định mối hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, hàn, đánh bóng bề mặt sản phẩm.

Quy trình này giúp thép duy trì độ bền cơ học, ổn định mối hàn và khả năng chống ăn mòn vừa phải đến cao.

Thông số gia công CNC 204Cu Stainless Steel

Khi gia công CNC 204Cu Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 30–60 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD để đảm bảo bề mặt mịn và độ chính xác.

Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt cao và tuổi thọ dụng cụ cắt lâu dài.

Phân tích thị trường tiêu thụ 204Cu Stainless Steel

204Cu Stainless Steel có nhu cầu tăng nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Sử dụng trong ngành nội thất, thiết bị gia dụng, kiến trúc và công nghiệp hóa chất vừa phải.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ứng dụng trong lan can, tay vịn, chi tiết cơ khí, thiết bị bếp công nghiệp.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong lan can, tay vịn, bồn rửa, ống dẫn, thiết bị bếp công nghiệp, chi tiết nội thất.

Các yếu tố thúc đẩy thị trường: nhu cầu nội thất và thiết bị gia dụng tăng, yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn so với thép 201/202, chi phí kinh tế hợp lý.

Kết luận

204Cu Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic bổ sung đồng, với hàm lượng nickel thấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mối hàn, khe hở và môi trường clorua, độ bền cơ học cao và chi phí kinh tế. Với ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, nội thất, thiết bị gia dụng, ống dẫn và kiến trúc, 204Cu Stainless Steel là lựa chọn hiệu quả cho các chi tiết chịu ăn mòn vừa phải đến cao, mối hàn bền và môi trường sử dụng khắc nghiệt vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    304 stainless steel

    304 stainless steel 304 stainless steel là gì? 304 stainless steel là loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 190 – Độ Bền Cơ Học Vượt Trội, Chống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 96 – Vật Liệu Gia Công Cơ Khí Cao [...]

    1.4835 material

    1.4835 material 1.4835 material là gì? 1.4835 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Tại Sao Inox S32760 Được Xếp Vào Nhóm Duplex Siêu Chịu Lực

    Tại Sao Inox S32760 Được Xếp Vào Nhóm Duplex Siêu Chịu Lực? 1. Giới Thiệu [...]

    Vật liệu SAE 51416

    Vật liệu SAE 51416 Vật liệu SAE 51416 là gì? Vật liệu SAE 51416 là [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không

    Inox X2CrNiN23-4 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox STS316L

    Tìm hiểu về Inox STS316L và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo