UNS S30300 Stainless Steel
UNS S30300 Stainless Steel là gì?
UNS S30300 Stainless Steel, hay còn gọi là 303 Stainless Steel, là loại thép không gỉ Austenitic được bổ sung sulfur nhằm tăng khả năng gia công cơ khí. Đây là phiên bản cải tiến của thép 304, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết yêu cầu gia công tiện, phay, taro và khoan dễ dàng mà không làm mòn dụng cụ cắt quá nhanh. 303 Stainless Steel vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai, khả năng hàn vừa phải và ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, thiết bị công nghiệp, phụ kiện ô tô và thiết bị gia dụng.
Thành phần hóa học UNS S30300 Stainless Steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của UNS S30300 Stainless Steel gồm:
- Carbon (C): 0,15% tối đa
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Silicon (Si): 1% tối đa
- Phosphorus (P): 0,20% tối đa
- Sulfur (S): 0,15–0,35% (tăng khả năng gia công)
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 8–10%
- Sắt (Fe): còn lại
Sulfur bổ sung làm giảm độ dính của thép trên dao cắt, giúp gia công dễ dàng hơn nhưng cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn và hàn so với 304. Carbon thấp giúp giảm hình thành carbide, duy trì dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Tính chất cơ lý UNS S30300 Stainless Steel
Các tính chất cơ lý quan trọng của UNS S30300 Stainless Steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–740 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng (Hardness): 70–95 HRB
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và hóa chất nhẹ.
- Khả năng hàn: Hạn chế, nên hàn bằng phương pháp chuyên dụng và hạn chế nhiệt cục bộ.
- Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chế tạo, tuy sulfur làm thép dễ gãy hơn khi biến dạng mạnh.
UNS S30300 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu gia công cơ khí dễ dàng, độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn trung bình.
Ưu điểm của UNS S30300 Stainless Steel
- Dễ gia công cơ khí: Sulfur giúp gia công tiện, phay, taro, khoan dễ dàng, tăng năng suất sản xuất.
- Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp môi trường khí quyển, nước ngọt và hóa chất nhẹ.
- Độ dẻo và khả năng tạo hình tốt: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí chế tạo, trục, bu lông, đai ốc.
- Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
- Ứng dụng đa dạng: Ngành cơ khí chế tạo, thiết bị công nghiệp, phụ kiện ô tô, dụng cụ gia dụng và chi tiết máy dễ gia công.
Nhược điểm của UNS S30300 Stainless Steel
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304: Không thích hợp cho môi trường clorua mạnh, nước biển hoặc hóa chất ăn mòn.
- Hạn chế hàn: Sulfur làm giảm tính hàn, cần kỹ thuật hàn chuyên dụng.
- Khả năng chịu nhiệt trung bình: Không dùng cho môi trường nhiệt độ cao liên tục trên 870°C.
Ứng dụng UNS S30300 Stainless Steel
UNS S30300 Stainless Steel được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cơ khí chế tạo:
- Trục, bánh răng, ốc vít, bu lông, đai ốc, vòng bi, chi tiết máy cần gia công chính xác.
- Thiết bị công nghiệp:
- Thanh trượt, chi tiết dao cắt, tấm cuộn, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
- Ngành ô tô:
- Trục, chi tiết động cơ, bu lông, đai ốc và linh kiện cơ khí dễ gia công.
- Thiết bị gia dụng:
- Dao kéo, dụng cụ, bộ phận máy móc cần gia công tiện, phay, taro.
Quy trình xử lý nhiệt UNS S30300 Stainless Steel
UNS S30300 Stainless Steel có thể trải qua xử lý nhiệt để giảm ứng suất và ổn định cơ tính:
- Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
- Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
- Ủ mềm (Annealing): Khi cần để giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo và độ bền.
- Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, tiện và phay chi tiết.
Quy trình giúp tối ưu khả năng gia công, cơ tính và độ bền của chi tiết.
Thông số gia công CNC UNS S30300 Stainless Steel
Khi gia công CNC UNS S30300 Stainless Steel:
- Tốc độ cắt: 50–90 m/phút nhờ sulfur tăng khả năng gia công.
- Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
- Chiều sâu cắt: 0,5–3 mm tùy công cụ và máy CNC.
- Dung dịch làm mát: Giúp giảm nhiệt, tránh biến dạng và mài mòn dao.
- Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc phủ PVD, bề mặt dao mịn giúp gia công êm, giảm mài mòn.
Tuân thủ các thông số giúp sản phẩm CNC đạt chất lượng bề mặt cao, chính xác và tuổi thọ dụng cụ lâu dài.
Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S30300 Stainless Steel
UNS S30300 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ khả năng gia công dễ dàng, ứng dụng cơ khí đa dạng và chi phí hợp lý:
- Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành cơ khí chế tạo, chi tiết máy, trục, bu lông, thiết bị công nghiệp.
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong trục, bánh răng, chi tiết cơ khí gia công chính xác.
- Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, thiết bị công nghiệp, ô tô, dụng cụ gia dụng và chi tiết máy cần gia công dễ dàng.
Các yếu tố thúc đẩy thị trường: nhu cầu chi tiết cơ khí gia công chính xác, năng suất sản xuất cao, ngành cơ khí và thiết bị gia dụng phát triển.
Kết luận
UNS S30300 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic dễ gia công, dẻo dai, độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn trung bình. Với ưu điểm gia công tiện, phay, taro, khoan dễ dàng, UNS S30300 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, trục, bu lông, đai ốc, thiết bị công nghiệp, phụ kiện ô tô và dụng cụ gia dụng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

