N08028 Stainless Steel

Thép Inox Duplex 318S13

N08028 Stainless Steel

N08028 Stainless Steel là gì?
N08028 Stainless Steel, còn được biết đến với tên thương mại là Alloy 28, là thép không gỉ Austenitic cao cấp với hàm lượng niken và molybden cao, kết hợp với đồng (Cu) để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit clorhydric, axit sulfuric loãng và các môi trường oxy hóa mạnh. Loại thép này được phát triển đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp dầu khí và các hệ thống tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh. N08028 nổi bật với khả năng chống ăn mòn khe hở, ăn mòn lỗ rỗng và ứng suất ăn mòn vượt trội so với các thép Austenitic thông thường như 316L hoặc 317L.

Thành phần hóa học N08028 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của N08028 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 0,8%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,035%
  • Sulfur (S): ≤ 0,015%
  • Chromium (Cr): 26–28%
  • Nickel (Ni): 31–34%
  • Molybdenum (Mo): 3–4%
  • Copper (Cu): 3–4%
  • Nitrogen (N): 0,20–0,35%
  • Sắt (Fe): còn lại

Cấu trúc Austenitic ổn định nhờ hàm lượng niken cao và sự bổ sung molybden giúp chống lại ăn mòn clorua, trong khi đồng cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa carbide trong mối hàn, bảo đảm khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn.

Tính chất cơ lý N08028 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của N08028 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 690–900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 275–480 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 95–150 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, axit loãng và oxy hóa mạnh.
  • Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn hạt mối hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình các chi tiết phức tạp.

N08028 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh hoặc nước biển, nơi mà các thép Austenitic thông thường không đáp ứng được.

Ưu điểm của N08028 Stainless Steel

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt chống ăn mòn clorua, lỗ rỗng, khe hở và ứng suất ăn mòn.
  • Chịu nhiệt tốt: Có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao liên tục ≤ 400–450°C.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và dẻo dai trong nhiều ứng dụng khắc nghiệt.
  • Khả năng hàn và gia công tốt: Dễ hàn, uốn, kéo, dập, cuộn và tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Ứng dụng rộng rãi: Ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, thực phẩm và công nghiệp năng lượng.

Nhược điểm của N08028 Stainless Steel

  • Chi phí cao: Nhờ hàm lượng niken, molybden và đồng cao.
  • Khối lượng riêng lớn hơn thép thông thường: Tăng chi phí vận chuyển và cơ khí.
  • Yêu cầu gia công chuyên dụng: Các công cụ CNC và dụng cụ cắt cần độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao.

Ứng dụng N08028 Stainless Steel

N08028 Stainless Steel được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính ổn định:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng, van và bơm.
  2. Ngành dầu khí và năng lượng:
    • Thiết bị xử lý khí, bồn chứa, ống dẫn trong môi trường clorua cao, đường ống nước biển.
  3. Xử lý nước biển và nước thải:
    • Đường ống, bơm, bồn chứa và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  4. Ngành thực phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa axit nhẹ, đường ống và van tiếp xúc hóa chất.
  5. Công nghiệp cơ khí và trang trí:
    • Chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn, lan can, tay vịn trong môi trường mặn và hóa chất nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện N08028 Stainless Steel

Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, N08028 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1050–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng nước hoặc không khí để giữ cấu trúc Austenitic.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt để đạt độ mịn và bề mặt chống ăn mòn tốt nhất.

Thông số gia công CNC N08028 Stainless Steel

Khi gia công CNC N08028 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 40–80 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,30 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,3–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc sử dụng để tránh nhiệt cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng tới bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác cao.

Phân tích thị trường tiêu thụ N08028 Stainless Steel

N08028 Stainless Steel có nhu cầu lớn trong các ngành công nghiệp chịu môi trường ăn mòn cao:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, xử lý nước biển.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong bồn chứa axit, đường ống hóa chất, chi tiết tiếp xúc nước biển.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, chế biến thực phẩm và xử lý nước biển.

Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chịu ăn mòn mạnh, tuổi thọ dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua và axit.

Kết luận

N08028 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic cao cấp, cơ tính ổn định, chống ăn mòn clorua, lỗ rỗng và ứng suất ăn mòn xuất sắc. Với ưu điểm hàm lượng niken, molybden và đồng cao giúp chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển, carbon thấp đảm bảo khả năng chống ăn mòn hạt mối hàn, N08028 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị xử lý nước biển, thiết bị dầu khí, ngành thực phẩm và công nghiệp năng lượng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNi12 có tốt không

    Inox X2CrNi12 có tốt không? So sánh với Inox 430 và Inox 304 1. Inox [...]

    X1CrNiMoN25-22-2 stainless steel

    X1CrNiMoN25-22-2 stainless steel X1CrNiMoN25-22-2 stainless steel là gì? X1CrNiMoN25-22-2 stainless steel là một loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép Inox 304LN

    Thép Inox 304LN Thép Inox 304LN là gì? Thép Inox 304LN là biến thể nâng [...]

    Inox 420 Có Thể Hàn Được Không

    Inox 420 Có Thể Hàn Được Không?  Inox 420 là một loại thép không gỉ [...]

    X20Cr13 Material

    X20Cr13 Material X20Cr13 là gì? X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic chứa khoảng [...]

    Inox 1.4362 Có Bị Gỉ Không

    Inox 1.4362 Có Bị Gỉ Không?  1. Giới Thiệu Về Inox 1.4362 Inox 1.4362 (Duplex [...]

    Inox 1.4878

    Inox 1.4878 Inox 1.4878 là gì? Inox 1.4878, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo