320S31 Stainless Steel
320S31 Stainless Steel là gì?
320S31 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic thuộc dòng 320, được phát triển từ thép 321 với hàm lượng carbon thấp hơn, bổ sung titan (Ti) nhằm ổn định carbide và tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn. Loại thép này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu nhiệt độ vừa phải, môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình và các kết cấu hàn phức tạp. 320S31 Stainless Steel thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, sản xuất thiết bị cơ khí và xử lý môi trường.
Thành phần hóa học 320S31 Stainless Steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 320S31 Stainless Steel gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phosphorus (P): ≤ 0,045%
- Sulfur (S): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 9–12%
- Titanium (Ti): ≥ 5 × C%
- Sắt (Fe): còn lại
Titanium giúp ổn định carbide, ngăn chặn sự hình thành carbide trong quá trình hàn và làm việc ở nhiệt độ cao, từ đó giảm nguy cơ ăn mòn khe hở xung quanh mối hàn.
Tính chất cơ lý 320S31 Stainless Steel
Các tính chất cơ lý nổi bật của 320S31 Stainless Steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–720 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): 70–95 HRB
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường oxy hóa, axit loãng, nước biển, hạn chế ăn mòn mối hàn.
- Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG, SMAW; titan ổn định carbide giúp hàn mối mịn, tránh nứt nóng.
- Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.
320S31 thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, chịu nhiệt độ vừa phải, và yêu cầu cơ tính ổn định sau hàn.
Ưu điểm của 320S31 Stainless Steel
- Chống ăn mòn mối hàn tốt: Titan ổn định carbide hạn chế ăn mòn hạt mối hàn và khe hở.
- Khả năng hàn tối ưu: Dễ hàn, ít nứt nóng nhờ titanium ổn định carbide.
- Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và độ dai trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
- Gia công dễ dàng: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, thích hợp CNC.
- Ứng dụng đa dạng: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp năng lượng, chế tạo thiết bị cơ khí.
Nhược điểm của 320S31 Stainless Steel
- Khả năng chịu clorua hạn chế: Không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
- Chi phí cao hơn thép 304/321: Do hàm lượng titan ổn định carbide.
- Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Không phù hợp môi trường > 400°C liên tục.
Ứng dụng 320S31 Stainless Steel
320S31 Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành hóa chất:
- Bình chứa, bồn phản ứng, đường ống, van chịu môi trường ăn mòn nhẹ và hàn nhiều mối.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van chịu ăn mòn nhẹ.
- Ngành năng lượng:
- Chi tiết thiết bị nhiệt, đường ống hơi, bộ trao đổi nhiệt, chịu nhiệt độ vừa phải.
- Công nghiệp cơ khí:
- Chi tiết hàn phức tạp, khung kết cấu, trục, bạc đạn và các linh kiện máy móc yêu cầu cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Quy trình nhiệt luyện 320S31 Stainless Steel
Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn tối ưu, 320S31 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:
- Gia nhiệt: 1010–1120°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
- Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
- Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
- Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt để đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn tốt.
Thông số gia công CNC 320S31 Stainless Steel
Khi gia công CNC 320S31 Stainless Steel:
- Tốc độ cắt: 50–90 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
- Tốc độ tiến dao: 0,05–0,35 mm/vòng.
- Chiều sâu cắt: 0,5–2,5 mm tùy công cụ và máy CNC.
- Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
- Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.
Phân tích thị trường tiêu thụ 320S31 Stainless Steel
320S31 Stainless Steel có nhu cầu ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn mối hàn và cơ tính ổn định:
- Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chế tạo thiết bị chịu hàn nhiều mối.
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ.
- Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, chế tạo thiết bị cơ khí và xử lý nước.
Các yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết cơ khí hàn phức tạp, yêu cầu cơ tính ổn định, chống ăn mòn mối hàn và chịu nhiệt độ vừa phải.
Kết luận
320S31 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic thấp carbon, titan ổn định carbide, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt. Với ưu điểm chống ăn mòn mối hàn, dễ hàn và gia công, 320S31 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết cơ khí hàn phức tạp trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

