Nitronic 50 Stainless Steel
Nitronic 50 Stainless Steel là gì?
Nitronic 50 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic siêu chống ăn mòn, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, ăn mòn hóa học và oxy hóa cao. Đây là một loại thép không gỉ hợp kim cao có bổ sung hàm lượng nitrogen lớn, giúp tăng cường cơ tính và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và các dung dịch hóa chất mạnh.
Nitronic 50 được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đặc thù, yêu cầu chịu mài mòn, ăn mòn hóa học và chịu nhiệt độ cao, bao gồm ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, máy móc công nghiệp và thiết bị xử lý nước biển. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao đồng thời tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh.
Thành phần hóa học Nitronic 50 Stainless Steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Nitronic 50 Stainless Steel gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phosphorus (P): ≤ 0,03%
- Sulfur (S): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 20–22%
- Nickel (Ni): 19–21%
- Manganese (Mn): ≤ 2%
- Nitrogen (N): 0,20–0,25%
- Sắt (Fe): còn lại
Hàm lượng nitrogen cao giúp tăng cường cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn cục bộ. Hàm lượng niken và crom giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, trong khi carbon thấp hạn chế carbide hình thành tại mối hàn, giữ nguyên khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
Tính chất cơ lý Nitronic 50 Stainless Steel
Các tính chất cơ lý nổi bật của Nitronic 50 Stainless Steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 800–950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 450–600 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%
- Độ cứng (Hardness): 95–105 HRB
- Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, axit, môi trường hóa chất oxy hóa và nước biển.
- Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG; carbon thấp và nitrogen cao giúp hạn chế nứt nóng.
- Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải và môi trường ăn mòn.
Nitronic 50 phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh, tải trọng cao, hàn nhiều mối và yêu cầu cơ tính ổn định sau hàn.
Ưu điểm của Nitronic 50 Stainless Steel
- Chống ăn mòn vượt trội: Kháng ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn khe hở, ăn mòn mối hàn và nước biển tuyệt vời.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát, rung động và áp lực cao.
- Cơ tính cao: Độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dai cao, thích hợp các chi tiết chịu tải trọng lớn.
- Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và nitrogen cao giúp giảm nứt nóng, đảm bảo cơ tính sau hàn.
- Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết, thích hợp gia công CNC.
Nhược điểm của Nitronic 50 Stainless Steel
- Chi phí cao: Do hàm lượng hợp kim cao và nitrogen lớn.
- Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Không thích hợp nhiệt độ > 500°C liên tục.
- Gia công khó hơn thép thông thường: Cần dụng cụ cứng và dung dịch làm mát tốt, đặc biệt khi gia công chi tiết phức tạp.
Ứng dụng Nitronic 50 Stainless Steel
Nitronic 50 Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành hóa chất và lọc hóa dầu:
- Bồn chứa, bồn phản ứng, đường ống, van chịu môi trường clorua mạnh và axit.
- Ngành hàng hải và nước biển:
- Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, bơm, van, chi tiết tàu thủy và thiết bị xử lý nước biển.
- Công nghiệp cơ khí và chế tạo máy:
- Chi tiết chịu tải trọng cao, chi tiết chống mài mòn, bạc đạn, trục, bánh răng và các linh kiện chịu áp lực và ma sát.
- Ngành dược phẩm và thực phẩm:
- Thiết bị chế biến, đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa dung dịch axit yếu hoặc ăn mòn nhẹ, van và chi tiết hàn phức tạp.
Quy trình nhiệt luyện Nitronic 50 Stainless Steel
Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Nitronic 50 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:
- Gia nhiệt: 1020–1100°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
- Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
- Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
- Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt đạt độ mịn và khả năng chống ăn mòn cao.
Thông số gia công CNC Nitronic 50 Stainless Steel
Khi gia công CNC Nitronic 50 Stainless Steel:
- Tốc độ cắt: 30–60 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
- Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
- Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
- Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
- Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.
Phân tích thị trường tiêu thụ Nitronic 50 Stainless Steel
Nitronic 50 Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ khả năng chống ăn mòn cực mạnh và chịu mài mòn:
- Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, lọc hóa dầu, hàng hải và công nghiệp nặng.
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong thiết bị hóa chất, bồn chứa hóa chất clorua mạnh, chi tiết chịu tải trọng cao.
- Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, lọc hóa dầu, công nghiệp tàu biển, chi tiết cơ khí hàn phức tạp.
Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn cực mạnh, chi tiết cơ khí hàn phức tạp, khả năng chống ăn mòn clorua và axit mạnh.
Kết luận
Nitronic 50 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao với cơ tính ổn định, chống ăn mòn cực mạnh trong môi trường clorua, axit sulfuric, nitric và môi trường nước biển. Với ưu điểm carbon thấp, nitrogen cao, khả năng chống ăn mòn mối hàn, khe hở và khả năng chịu mài mòn cao, Nitronic 50 Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị lọc hóa dầu, công nghiệp hàng hải, dược phẩm và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn và ăn mòn mạnh.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

