153 MA Stainless Steel
153 MA Stainless Steel là gì?
153 MA Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa khắc nghiệt, tương tự như 253 MA nhưng với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn điều chỉnh phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đặc thù. Loại thép này nổi bật với cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa vượt trội và duy trì khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường clorua và hóa chất oxy hóa.
153 MA được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ cao vừa và cao, chẳng hạn như bộ trao đổi nhiệt, lò công nghiệp, thiết bị nướng, ống dẫn hơi nước, và các chi tiết cơ khí chịu nhiệt nhưng môi trường ăn mòn không quá mạnh. Đây là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa với chi phí hợp lý hơn so với thép siêu chịu nhiệt cao cấp như 253 MA.
Thành phần hóa học 153 MA Stainless Steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 153 MA Stainless Steel gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): 0,8–1,3%
- Phosphorus (P): ≤ 0,03%
- Sulfur (S): ≤ 0,015%
- Chromium (Cr): 21–23%
- Nickel (Ni): 11–13%
- Molybdenum (Mo): ≤ 0,6%
- Nitrogen (N): 0,2–0,3%
- Sắt (Fe): còn lại
Hàm lượng Cr cao kết hợp với Si giúp thép chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, trong khi nickel và nitrogen duy trì cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn nhẹ. Carbon thấp hạn chế carbide hình thành tại mối hàn, giữ nguyên khả năng chống ăn mòn sau hàn.
Tính chất cơ lý 153 MA Stainless Steel
Các tính chất cơ lý nổi bật của 153 MA Stainless Steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng (Hardness): 80–90 HRB
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường clorua và hóa chất oxy hóa nhẹ; xuất sắc về chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn: Hàn tốt bằng TIG, MIG; hạn chế nứt nóng nhờ cấu trúc Austenitic ổn định.
- Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu nhiệt độ cao.
153 MA phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa nhẹ, đặc biệt là các bộ phận hàn nhiều mối trong thiết bị nhiệt công nghiệp vừa và cao.
Ưu điểm của 153 MA Stainless Steel
- Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì bề mặt và cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 1100°C.
- Chống ăn mòn nhẹ: Kháng ăn mòn clorua và hóa chất oxy hóa nhẹ, phù hợp môi trường nhiệt độ cao.
- Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dẻo và độ dai trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn tốt: Duy trì Austenitic ổn định, hạn chế nứt nóng khi hàn nhiều mối.
- Gia công tốt: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết chịu nhiệt độ cao, thích hợp gia công CNC.
Nhược điểm của 153 MA Stainless Steel
- Chi phí cao hơn thép thường: Do thành phần hợp kim cao và đặc tính chịu nhiệt chuyên dụng.
- Không thích hợp ăn mòn mạnh: Không phù hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
- Giới hạn nhiệt độ liên tục: Không nên sử dụng trên 1100°C để tránh mất cơ tính Austenitic.
Ứng dụng 153 MA Stainless Steel
153 MA Stainless Steel được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành năng lượng và nhiệt:
- Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nước, thiết bị chịu nhiệt độ cao vừa và cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
- Thiết bị xử lý nhiệt, đường ống và bồn chứa dung dịch oxy hóa nhẹ.
- Công nghiệp cơ khí:
- Chi tiết chịu nhiệt độ cao, bộ phận máy công nghiệp, van và chi tiết hàn phức tạp.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị nướng, lò nướng công nghiệp, thiết bị chế biến chịu nhiệt độ cao vừa và cao.
Quy trình nhiệt luyện 153 MA Stainless Steel
Để đạt cơ tính và khả năng chống oxy hóa tối ưu, 153 MA Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:
- Gia nhiệt: 1050–1100°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
- Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
- Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
- Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt để đạt khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tối ưu.
Thông số gia công CNC 153 MA Stainless Steel
Khi gia công CNC 153 MA Stainless Steel:
- Tốc độ cắt: 40–70 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
- Tốc độ tiến dao: 0,05–0,3 mm/vòng.
- Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
- Dung dịch làm mát: Bắt buộc để duy trì chất lượng bề mặt và tuổi thọ dao cắt.
- Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ bề mặt.
Phân tích thị trường tiêu thụ 153 MA Stainless Steel
153 MA Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa:
- Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành năng lượng, nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, công nghiệp hóa chất nhẹ.
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong ống dẫn hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
- Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong công nghiệp nhiệt, lò hơi công nghiệp, thiết bị hóa chất chịu nhiệt độ cao vừa và cao.
Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chịu nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa, cơ tính ổn định và ứng dụng trong công nghiệp nặng.
Kết luận
153 MA Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao với cơ tính ổn định, chống oxy hóa vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao vừa và cao, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn nhẹ. Với ưu điểm cơ tính Austenitic ổn định, chống ăn mòn khe hở và clorua nhẹ, 153 MA Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, thiết bị nhiệt công nghiệp và các chi tiết cơ khí hàn phức tạp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

