0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

Duplex 1.4424

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel là gì?
0Cr19Ni10NbN Stainless Steel là loại thép không gỉ Austenitic chất lượng cao, thường được xem là phiên bản cải tiến của thép 304L với bổ sung Niobium (Nb) và Nitrogen (N). Sự kết hợp này giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt chống ăn mòn khe hở và lỗ rỗ, đồng thời tăng cường cơ tính và độ bền kéo. Loại thép này thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, như hóa chất, nước biển, thực phẩm và y tế, nơi mà thép 304 tiêu chuẩn có thể bị hạn chế.

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel cũng nổi bật ở khả năng duy trì cơ tính Austenitic sau hàn, hạn chế nứt nóng và đảm bảo độ bền lâu dài.

Thành phần hóa học 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 9–11%
  • Niobium (Nb): 0,3–0,7%
  • Nitrogen (N): 0,08–0,15%
  • Sắt (Fe): còn lại

Niobium kết hợp với carbon ngăn hình thành carbide ở mối hàn, giảm nguy cơ ăn mòn khe hở và lỗ rỗ. Nitrogen tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và cải thiện độ dai. Crom và nickel duy trì lớp thụ động chống oxy hóa và ăn mòn, carbon thấp hạn chế carbide hình thành tại mối hàn.

Tính chất cơ lý 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650–900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 350–550 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 90–105 HRB
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước, axit nhẹ, dung dịch clorua và môi trường hóa chất ăn mòn.
  • Khả năng hàn: Dễ hàn bằng TIG, MIG; cơ tính Austenitic duy trì sau hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, thích hợp gia công CNC.

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel là lựa chọn tối ưu cho chi tiết cơ khí, bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn clorua và hóa chất.

Ưu điểm của 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

  • Chống ăn mòn khe hở và lỗ rỗ xuất sắc: Nhờ sự bổ sung Nb và N.
  • Cơ tính cao: Độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội, chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng hàn tốt: Duy trì cơ tính Austenitic sau khi hàn, hạn chế nứt nóng.
  • Gia công dễ dàng: Dễ uốn, kéo, dập, tạo hình chi tiết cơ khí.
  • Ứng dụng đa dạng: Hóa chất, thực phẩm, y tế, công nghiệp dầu khí, chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao và ăn mòn mạnh.

Nhược điểm của 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nickel, niobium và nitrogen cao.
  • Không chịu nhiệt độ quá cao liên tục: Không thích hợp sử dụng trên 500–600°C.
  • Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Cần dao cắt cứng và dung dịch làm mát hiệu quả.

Ứng dụng 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel có ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành hóa chất và lọc hóa dầu:
    • Bồn chứa hóa chất, ống dẫn clorua, van, thiết bị trao đổi nhiệt.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến, đường ống dẫn thực phẩm, van, bồn chứa và chi tiết hàn phức tạp.
  3. Ngành hàng hải và nước biển:
    • Bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, bơm, van, chi tiết tàu thủy.
  4. Công nghiệp cơ khí:
    • Chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, trục, bánh răng, linh kiện hàn phức tạp.

Quy trình nhiệt luyện 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1020–1100°C để loại bỏ ứng suất cơ học và ổn định Austenitic.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt để đạt khả năng chống ăn mòn cao.

Thông số gia công CNC 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

Khi gia công CNC 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 30–60 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng, phủ PVD hoặc gốm, đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel có nhu cầu cao nhờ cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn khe hở:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và công nghiệp nặng.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc ứng dụng trong thiết bị hóa chất, chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, van và bồn chứa.
  • Thị trường Việt Nam: Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dầu khí, chi tiết cơ khí hàn phức tạp.

Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu chi tiết cơ khí chịu tải trọng và ăn mòn mạnh, thiết bị hàn phức tạp, khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất oxy hóa.

Kết luận

0Cr19Ni10NbN Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic hợp kim cao với cơ tính vượt trội, chống ăn mòn khe hở và lỗ rỗ tốt, đồng thời duy trì cơ tính Austenitic sau hàn. Với ưu điểm cơ tính cao, độ dai và khả năng chống ăn mòn mạnh, 0Cr19Ni10NbN Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, ống dẫn clorua, thiết bị lọc hóa dầu, ngành thực phẩm, dược phẩm và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn và ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 30 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 110 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Inox Duplex UNS S32760

    Inox Duplex UNS S32760 Inox Duplex UNS S32760 là gì? Inox Duplex UNS S32760, còn [...]

    Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N

    Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì? Thép Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox X1NiCrMoCu25-20-5

    Tìm hiểu về Inox X1NiCrMoCu25-20-5 và Ứng dụng của nó Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 125 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Ứng Dụng [...]

    Inox 1.4335

    Inox 1.4335 Inox 1.4335 là gì? Inox 1.4335 là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Thép không gỉ 201L

    Thép không gỉ 201L Thép không gỉ 201L là gì? Thép không gỉ 201L là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo