0Cr23Ni13 Stainless Steel

316S33 material

0Cr23Ni13 Stainless Steel

0Cr23Ni13 Stainless Steel là gì?
0Cr23Ni13 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, tương đương với thép 310 theo tiêu chuẩn quốc tế. Loại thép này nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp nhiệt, nồi hơi, lò nung, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu nhiệt khác. 0Cr23Ni13 Stainless Steel có hàm lượng Crom và Nickel cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa, giữ vững cấu trúc Austenitic trong điều kiện nhiệt độ lên đến 1100°C.

Loại thép này thường được sử dụng cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, khí nóng, lò hơi công nghiệp và các thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao, nơi mà các loại thép Austenitic thông thường không đáp ứng được.

Thành phần hóa học 0Cr23Ni13 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr23Ni13 Stainless Steel gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): 0,8–1,5%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,045%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 22–24%
  • Nickel (Ni): 12–14%
  • Sắt (Fe): còn lại

Crom cao tạo lớp màng oxide bảo vệ thép khỏi oxy hóa ở nhiệt độ cao, trong khi nickel tăng cường độ dai, tính dẻo và ổn định cấu trúc Austenitic. Carbon thấp hạn chế hình thành carbide, giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.

Tính chất cơ lý 0Cr23Ni13 Stainless Steel

Các tính chất cơ lý nổi bật của 0Cr23Ni13 Stainless Steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 80–95 HRB
  • Khả năng chịu nhiệt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa lên đến 1100°C.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nhiệt độ cao, hơi nước và axit loãng.
  • Khả năng hàn: Dễ hàn bằng TIG, MIG; duy trì cơ tính Austenitic sau khi hàn.
  • Khả năng tạo hình và uốn: Dẻo, dễ kéo, uốn, dập, cuộn, phù hợp gia công CNC.

0Cr23Ni13 Stainless Steel phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt cao, bồn chứa nhiệt, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi và chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao trong môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm của 0Cr23Ni13 Stainless Steel

  • Chống oxy hóa xuất sắc: Giữ cơ tính và bề mặt ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Chịu được nhiệt độ cao liên tục: Lên đến 1100°C mà không biến dạng.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền, độ dai và tính dẻo trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn tốt: Austenitic duy trì sau hàn, giảm nguy cơ nứt nóng.
  • Ứng dụng đa dạng: Lò hơi, lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.

Nhược điểm của 0Cr23Ni13 Stainless Steel

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nickel và chromium cao.
  • Khó gia công hơn thép Austenitic thông thường: Cần dao cắt chuyên dụng và dung dịch làm mát hiệu quả.
  • Không thích hợp cho môi trường clorua mạnh: Dễ bị ăn mòn khe hở và lỗ rỗ nếu tiếp xúc lâu dài.

Ứng dụng 0Cr23Ni13 Stainless Steel

0Cr23Ni13 Stainless Steel được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt:
    • Nồi hơi, lò nung, ống dẫn hơi nước, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao.
  2. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa nhiệt, ống dẫn, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao.
  3. Ngành hàng hải:
    • Chi tiết tàu thủy tiếp xúc nhiệt độ cao, thiết bị trao đổi nhiệt và hệ thống hơi nước.
  4. Công nghiệp chế tạo máy:
    • Chi tiết cơ khí chịu nhiệt độ cao, bánh răng, trục và linh kiện lò nung công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện 0Cr23Ni13 Stainless Steel

Để đạt cơ tính và khả năng chống oxy hóa tối ưu, 0Cr23Ni13 Stainless Steel thường được xử lý nhiệt:

  1. Gia nhiệt: 1050–1100°C để ổn định cấu trúc Austenitic và loại bỏ ứng suất cơ học.
  2. Làm lạnh nhanh: Quench bằng không khí hoặc nước để duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.
  3. Ủ mềm (Annealing): Giảm ứng suất, tăng dẻo dai và khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt sau hàn.
  4. Gia công hoàn thiện: Uốn, kéo, dập, hàn và đánh bóng bề mặt để đạt khả năng chống oxy hóa tối ưu.

Thông số gia công CNC 0Cr23Ni13 Stainless Steel

Khi gia công CNC 0Cr23Ni13 Stainless Steel:

  • Tốc độ cắt: 25–50 m/phút tùy loại dao và trạng thái vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0,05–0,25 mm/vòng.
  • Chiều sâu cắt: 0,5–2 mm tùy công cụ và máy CNC.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc để tránh nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ dao và ảnh hưởng bề mặt.
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng hoặc gốm, phủ PVD, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ bề mặt.

Phân tích thị trường tiêu thụ 0Cr23Ni13 Stainless Steel

0Cr23Ni13 Stainless Steel có nhu cầu lớn nhờ khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt:

  • Châu Âu và Bắc Mỹ: Ngành nhiệt, nồi hơi, lò nung công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc sử dụng trong lò hơi công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa chịu nhiệt.
  • Thị trường Việt Nam: Lò hơi, lò nung, thiết bị nhiệt, chi tiết cơ khí chịu tải nhiệt cao.

Yếu tố thúc đẩy: nhu cầu thiết bị chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa, độ bền cơ học ổn định và khả năng hàn tốt.

Kết luận

0Cr23Ni13 Stainless Steel là thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao với cơ tính ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Với ưu điểm cơ tính bền vững, độ dai và khả năng chống oxy hóa mạnh, 0Cr23Ni13 Stainless Steel là lựa chọn lý tưởng cho nồi hơi, lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết cơ khí chịu nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất và hàng hải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 48 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 19 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 3.2 – Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng [...]

    Inox 2338

    Inox 2338 Inox 2338 là gì? Inox 2338 là một loại thép không gỉ cao [...]

    UNS S30153 material

    UNS S30153 material UNS S30153 material là gì? UNS S30153 material, hay còn gọi là [...]

    X10Cr13 material

    X10Cr13 material X10Cr13 material là gì? X10Cr13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox X6CrMo17

    Thép Inox X6CrMo17 Thép Inox X6CrMo17 là gì? Thép Inox X6CrMo17 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 301LN

    Thép Inox Austenitic 301LN Thép Inox Austenitic 301LN là biến thể nâng cao của thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo