0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

SUS301J1 material

0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là gì?
0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp với hàm lượng crom và molypden cao, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua, axit sulfuric, axit nitric và các dung dịch hóa chất mạnh khác. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống pitting, nứt ứng suất và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

0Cr26Ni5Mo2 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, lọc hóa dầu, năng lượng, nước biển, hàng hải, dược phẩm và thực phẩm. Nhờ sự kết hợp cân bằng giữa crom, niken và molypden, loại thép này mang lại độ bền cơ học cao, ổn định cấu trúc và tuổi thọ dài, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn nặng.

Thành phần hóa học 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 25–27%
  • Nickel (Ni): 4–6%
  • Molybdenum (Mo): 1.5–2.5%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.015%

Crom cao giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở, pitting và nứt ứng suất, niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic, đồng thời nâng cao độ bền cơ học và khả năng hàn.

Tính chất cơ lý 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

0Cr26Ni5Mo2 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300–350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30–40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–220 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, phù hợp cho kết cấu chịu áp lực, rung động và môi trường khắc nghiệt

Những đặc tính cơ lý này giúp 0Cr26Ni5Mo2 chịu được áp lực cao, môi trường ăn mòn nặng và rung động liên tục mà vẫn giữ ổn định về cơ tính và chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

  1. Chống ăn mòn ưu việt: Khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở và nứt ứng suất vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, phù hợp cho các kết cấu chịu áp lực.
  3. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn cong, tạo hình và hàn TIG/MIG hiệu quả.
  4. Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì, thay thế trong môi trường ăn mòn nặng.
  5. Ổn định cấu trúc: Duy trì khả năng chống ăn mòn tại các vị trí hàn và bề mặt tiếp xúc với hóa chất mạnh.

Nhược điểm 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Mo và Ni cao.
  2. Gia công khó hơn thép không gỉ thông thường: Yêu cầu dụng cụ và máy móc chuyên dụng để gia công và hàn.
  3. Kiểm soát hàn: Cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn để tránh sigma phase hoặc ứng suất dư ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chống ăn mòn nặng và chịu áp lực cao:

  1. Ngành hóa chất: Đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường axit, kiềm hoặc muối clorua.
  2. Dầu khí và lọc hóa dầu: Thiết bị khai thác, vận chuyển dầu, khí và nước biển.
  3. Hàng hải: Van, bulông, đai ốc và các bộ phận tàu thuyền tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường ăn mòn cao.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị xử lý thực phẩm, đồ uống có môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Năng lượng: Thiết bị làm mát, ống dẫn nước và bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện, năng lượng tái tạo.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Thép được luyện trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo kích thước cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác và cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm lạnh: Ủ ở 1040–1100°C để hòa tan các carbide và sigma phase, sau đó làm nguội nhanh để duy trì cấu trúc austenitic.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để tránh sigma phase.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 0Cr26Ni5Mo2 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mo Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 Trung bình Thấp Thực phẩm, kiến trúc
316 16 10 2 Cao Trung bình Hóa chất nhẹ, y tế
0Cr26Ni5Mo2 26 5 2 Rất cao Cao Hóa chất nặng, dầu khí, nước biển, hàng hải

0Cr26Ni5Mo2 là lựa chọn tối ưu khi cần vật liệu chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa lâu dài, vượt trội so với các loại thép austenitic thông thường.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4539, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí để hạn chế oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và tính dẻo tốt. Sự bổ sung Cr, Ni và Mo giúp thép chống ăn mòn kẽ hở, pitting và nứt ứng suất, phù hợp với các môi trường hóa chất nặng, dầu khí, nước biển và hàng hải. Mặc dù chi phí đầu tư cao, nhưng tuổi thọ kéo dài, giảm chi phí bảo trì và hiệu quả lâu dài giúp 0Cr26Ni5Mo2 trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp quan trọng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 120mm

    Tấm Đồng 120mm Tấm đồng 120mm là gì? Tấm đồng 120mm là dạng đồng tấm [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 1.4501 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 1.4501 Chất Lượng Cao Inox 1.4501 [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 60

    Lục Giác Đồng Thau Phi 60 Lục Giác Đồng Thau Phi 60 là gì? Lục [...]

    Thép X6CrNi18-10

    Thép X6CrNi18-10 Thép X6CrNi18-10 là gì? Thép X6CrNi18-10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Bảo Dưỡng Inox F51 Như Thế Nào Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Bảo Dưỡng Inox F51 Như Thế Nào Để Kéo Dài Tuổi Thọ? Tổng Quan Về [...]

    Inox X8CrNiMo275 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không

    Inox X8CrNiMo275 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không? Inox X8CrNiMo275 [...]

    Ứng Dụng Của Inox 302 Trong Các Ngành Công Nghiệp Quan Trọng Là Gì

    Ứng Dụng Của Inox 302 Trong Các Ngành Công Nghiệp Quan Trọng Là Gì? Inox [...]

    Những Ngành Công Nghiệp Nào Thường Sử Dụng Inox X2CrNiMoN25-7-4

    Những Ngành Công Nghiệp Nào Thường Sử Dụng Inox X2CrNiMoN25-7-4? 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo