06Cr19Ni10 stainless steel

SUS301J1 material

06Cr19Ni10 stainless steel

06Cr19Ni10 stainless steel là gì?
06Cr19Ni10 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic, thường được gọi là thép inox 304 trong hệ thống tiêu chuẩn Trung Quốc, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt, độ bền cơ học ổn định và tính dẻo cao. Loại thép này được phát triển với hàm lượng crom khoảng 18% và niken khoảng 10%, giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nước, hóa chất nhẹ và không khí.

06Cr19Ni10 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, đồ gia dụng, kiến trúc và năng lượng, đặc biệt là những ứng dụng yêu cầu khả năng chống gỉ, dễ gia công và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học 06Cr19Ni10 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 06Cr19Ni10 stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.06%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 9–11%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom giúp thép chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic, mangan và silic cải thiện cơ tính và khả năng chống oxy hóa bề mặt. Carbon thấp hạn chế hình thành carbide không ổn định, bảo vệ mối hàn và bề mặt khỏi ăn mòn.

Tính chất cơ lý 06Cr19Ni10 stainless steel

06Cr19Ni10 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205–300 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 145–200 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu lực, môi trường hóa chất nhẹ và đồ gia dụng

Những đặc tính này giúp 06Cr19Ni10 chịu được áp lực vừa phải, rung động và biến dạng mà vẫn duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm 06Cr19Ni10 stainless steel

  1. Chống ăn mòn tốt: Khả năng chống gỉ và oxy hóa trong môi trường nước, không khí và hóa chất nhẹ.
  2. Độ bền cơ học ổn định: Giới hạn chảy và độ bền kéo vừa phải, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật công nghiệp.
  3. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn cong, tạo hình và hàn TIG/MIG hiệu quả.
  4. Ổn định cấu trúc: Thép duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn.
  5. Chi phí hợp lý: Thấp hơn so với các loại thép austenitic cao cấp khác.

Nhược điểm 06Cr19Ni10 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường clorua nồng độ cao hoặc hóa chất mạnh.
  2. Độ bền cơ học trung bình: Không đủ cho các ứng dụng chịu áp lực cực cao.
  3. Gia công cần dụng cụ chính xác: Để đạt hình dạng và mối hàn chuẩn, tránh trầy xước bề mặt.

Ứng dụng 06Cr19Ni10 stainless steel

06Cr19Ni10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:

  1. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.
  2. Công nghiệp hóa chất nhẹ: Đường ống, bồn chứa, thiết bị xử lý dung dịch nhẹ.
  3. Đồ gia dụng: Bồn rửa, nồi, xoong, chảo, dao, dụng cụ nhà bếp.
  4. Kiến trúc và trang trí: Lan can, tay nắm cửa, khung cửa, thiết bị nội thất.
  5. Năng lượng và thiết bị kỹ thuật: Ống dẫn nước, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ trung bình.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 06Cr19Ni10 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Thép được luyện trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, cải thiện cơ tính và bề mặt.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1020–1080°C để hòa tan carbide, sau đó làm nguội nhanh để duy trì cấu trúc austenitic.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để hạn chế sigma phase và ứng suất dư.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 06Cr19Ni10 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 Trung bình–cao Trung bình Thực phẩm, hóa chất nhẹ, kiến trúc
316 16 10 Cao Trung bình Hóa chất, y tế, nước biển
06Cr19Ni10 18 10 Trung bình–cao Trung bình Thực phẩm, đồ gia dụng, kiến trúc, hóa chất nhẹ

06Cr19Ni10 là lựa chọn kinh tế, dễ gia công và chống ăn mòn tốt cho các ứng dụng phổ biến, không yêu cầu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 06Cr19Ni10 stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4301, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 06Cr19Ni10 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chính xác để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

06Cr19Ni10 stainless steel là thép không gỉ austenitic ổn định, kết hợp khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định và tính dẻo cao. Thép này phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm, dược phẩm, đồ gia dụng, kiến trúc và công nghiệp nhẹ, mang lại tuổi thọ dài, chi phí hợp lý và hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 0.22mm

    Cuộn Đồng 0.22mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi Cuộn đồng 0.22mm là [...]

    Thép STS304N1

    Thép STS304N1 Thép STS304N1 là gì? Thép STS304N1 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép 317S12

    Thép 317S12 Thép 317S12 là gì? Thép 317S12 là thép không gỉ Austenitic nhóm 317, [...]

    Inox 1.4563

    Inox 1.4563 Inox 1.4563 là gì? Inox 1.4563, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Ăn Mòn

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Ăn Mòn Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 [...]

    Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

    Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Là Gì

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Là Gì? Thành Phần, Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Thép Inox 1.4376

    Thép Inox 1.4376 Thép Inox 1.4376 là gì? Thép Inox 1.4376, còn được biết đến [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo