06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

316S33 material

06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

06Cr17Ni12Mo2 stainless steel là gì?
06Cr17Ni12Mo2 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic chất lượng cao, tương đương với thép 316 theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ bổ sung molypden (Mo) 2%, giúp tăng khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua.

Thép 06Cr17Ni12Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ăn mòn mạnh. Ngoài khả năng chống ăn mòn cao, loại thép này còn có cơ tính tốt, dễ gia công và hàn, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực trung bình đến cao.

Thành phần hóa học 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.06%
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 11–13%
  • Molypden (Mo): 2–2.5%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì tính dẻo và ổn định cấu trúc austenitic, molypden tăng khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở. Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbide ở mối hàn, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên. Mangan và silic cải thiện cơ tính và khả năng chống oxy hóa bề mặt.

Tính chất cơ lý 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

06Cr17Ni12Mo2 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 580–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 230–380 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 170–220 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, thích hợp cho các kết cấu chịu áp lực và môi trường ăn mòn clorua

Với molypden, thép 06Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting vượt trội so với thép 304 và 304L, đặc biệt khi tiếp xúc với nước biển hoặc dung dịch chứa clorua.

Ưu điểm 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

  1. Chống ăn mòn cao: Khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và oxy hóa trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
  2. Cơ tính tốt: Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp cho ứng dụng chịu áp lực vừa và cao.
  3. Dẻo và dễ gia công: Dễ tạo hình, uốn cong và hàn TIG/MIG hiệu quả.
  4. Ổn định trong môi trường ăn mòn mạnh: Thích hợp cho môi trường nước biển, hóa chất, dầu khí và thực phẩm.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng molypden và niken cao.
  2. Gia công cần kỹ thuật: Cần dụng cụ cắt, hàn đúng chuẩn để tránh sigma phase hoặc biến dạng nhiệt.
  3. Không chịu nhiệt quá cao: Thép austenitic 316/06Cr17Ni12Mo2 chịu nhiệt vừa phải, không phù hợp cho nhiệt độ > 870°C lâu dài.

Ứng dụng 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

06Cr17Ni12Mo2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn clorua hoặc axit nhẹ đến trung bình.
  2. Dầu khí và lọc hóa dầu: Van, bơm, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn vừa phải.
  3. Hàng hải: Bộ phận tiếp xúc gián tiếp với nước biển, van, bulông, đai ốc.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị vô trùng, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  6. Công nghiệp năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nước và hơi chịu ăn mòn nhẹ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác và cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1120°C để hòa tan carbide, sigma phase, đảm bảo cấu trúc austenitic ổn định.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để bảo vệ cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 06Cr17Ni12Mo2 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mo C Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 0.08 Trung bình–cao Trung bình Thực phẩm, kiến trúc
304L 18 10 0 0.02 Cao (mối hàn) Trung bình Hàn, thực phẩm, dược phẩm
316/06Cr17Ni12Mo2 16–18 11–13 2–2.5 ≤0.06 Cao (clorua, pitting) Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm

06Cr17Ni12Mo2 vượt trội hơn 304/304L nhờ khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở, phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất mạnh.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4435, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt ứng suất.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

06Cr17Ni12Mo2 stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ tính tốt và dẻo dai. Thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm, mang lại tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 30316

    Tìm hiểu về Inox 30316 và Ứng dụng của nó Inox 30316 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 316H

    Tìm hiểu về Inox 316H và Ứng dụng của nó Inox 316H là gì? Inox [...]

    Thép Inox Austenitic SUS321

    Thép Inox Austenitic SUS321 Thép Inox Austenitic SUS321 là gì? Thép Inox Austenitic SUS321 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 0.7mm

    Ống Inox 304 Phi 0.7mm – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng [...]

    Lý Do Inox X2CrNiN22-2 Thích Hợp Cho Các Ứng Dụng Y Tế

    Lý Do Inox X2CrNiN22-2 Thích Hợp Cho Các Ứng Dụng Y Tế Inox X2CrNiN22-2 là [...]

    Tấm Inox 316 70mm

    Tấm Inox 316 70mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 70mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 145 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Thép không gỉ SAE 30304

    Thép không gỉ SAE 30304 Thép không gỉ SAE 30304 là một loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo