022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

022Cr17Ni13Mo2N stainless steel là gì?
022Cr17Ni13Mo2N stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, tương đương với thép 316LN theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua nhờ bổ sung molypden (Mo) 2% và nitơ (N), đồng thời hàm lượng niken (Ni) cao 13% giúp tăng độ dẻo và ổn định cấu trúc austenitic. 022Cr17Ni13Mo2N thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm, nơi đòi hỏi cơ tính cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.

Nitơ trong 022Cr17Ni13Mo2N giúp cải thiện độ bền, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting, đồng thời giúp ổn định cấu trúc austenitic sau khi hàn hoặc gia công.

Thành phần hóa học 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.022%
  • Chromium (Cr): 16–18%
  • Nickel (Ni): 12–14%
  • Molypden (Mo): 2–2.5%
  • Nitrogen (N): 0.08–0.20%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom giúp chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì cấu trúc austenitic và tính dẻo, molypden tăng khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở. Nitơ cải thiện cơ tính, tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua. Carbon thấp giúp hạn chế hình thành carbide tại mối hàn, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.

Tính chất cơ lý 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

022Cr17Ni13Mo2N sở hữu các đặc tính cơ lý vượt trội:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300–420 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, cơ tính ổn định trong môi trường ăn mòn clorua và hóa chất

Nhờ bổ sung nitơ và hàm lượng niken cao, thép 022Cr17Ni13Mo2N có độ bền cao hơn so với thép 316/316L truyền thống, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting trong các môi trường clorua nồng độ cao.

Ưu điểm 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và oxy hóa trong môi trường clorua, axit nhẹ và hóa chất mạnh.
  2. Độ bền cao: Nitơ và niken cao giúp tăng cường cơ tính, độ bền kéo và giới hạn chảy.
  3. Cơ tính ổn định: Dẻo dai, khả năng chống mỏi tốt, phù hợp cho ứng dụng chịu áp lực vừa và cao.
  4. Ổn định mối hàn: Carbon cực thấp giúp hạn chế hình thành carbide tại mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn hạt biên.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

  1. Chi phí cao: Hàm lượng molypden, niken và nitơ cao làm giá thành sản phẩm tăng.
  2. Gia công đòi hỏi kỹ thuật: Cần dụng cụ cắt và hàn đạt chuẩn để tránh sigma phase hoặc biến dạng nhiệt.
  3. Không chịu nhiệt quá cao: Thép austenitic 316LN/022Cr17Ni13Mo2N thích hợp cho nhiệt độ vừa phải, không dùng lâu dài trên 870°C.

Ứng dụng 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

022Cr17Ni13Mo2N được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua hoặc axit nhẹ đến trung bình.
  2. Dầu khí và lọc hóa dầu: Van, bơm, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn vừa phải.
  3. Hàng hải: Bộ phận tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nước biển, van, bulông, đai ốc.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị vô trùng, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  6. Thiết bị chịu áp lực cao: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi và nước chịu môi trường clorua.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, tăng độ mịn bề mặt và cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1120°C để hòa tan carbide, sigma phase, bảo đảm cấu trúc austenitic ổn định và chống ăn mòn mối hàn.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 022Cr17Ni13Mo2N với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mo N C Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 0 0.08 Trung bình–cao Trung bình Thực phẩm, kiến trúc
316/316L 16–18 10–14 2–2.5 0 ≤0.08 Cao (clorua, pitting) Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải
316LN/022Cr17Ni13Mo2N 16–18 12–14 2–2.5 0.08–0.20 ≤0.022 Rất cao (clorua, pitting, ăn mòn mối hàn) Rất cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải, thiết bị chịu áp lực cao

022Cr17Ni13Mo2N vượt trội hơn 316/316L nhờ bổ sung nitơ, tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn mối hàn và khả năng chống pitting trong môi trường clorua nồng độ cao.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4462, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 022Cr17Ni13Mo2N stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt ứng suất.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

022Cr17Ni13Mo2N stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ tính cao, độ bền kéo lớn và khả năng chống pitting trong môi trường clorua. Thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị chịu áp lực cao, mang lại tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 1.4110

    Thép không gỉ 1.4110 Thép không gỉ 1.4110 là gì? Thép không gỉ 1.4110 (hay [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    Thép không gỉ X5CrNi19.11

    Thép không gỉ X5CrNi19.11 Thép không gỉ X5CrNi19.11 là gì? Thép không gỉ X5CrNi19.11 là [...]

    Tìm hiểu về Inox STS317L

    Tìm hiểu về Inox STS317L và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Giá Inox SUS329J3L Hiện Nay Là Bao Nhiêu Và Có Sự Thay Đổi Nào Trong Thời Gian Gần Đây Không

    Giá Inox SUS329J3L Hiện Nay Là Bao Nhiêu Và Có Sự Thay Đổi Nào Trong [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 127mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 127mm – Thanh Inox Lục Giác Siêu Lớn, Độ Bền [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 110 – Thép Inox Chịu Mài Mòn Cao, Độ [...]

    Cuộn Inox 310S 10mm

    Cuộn Inox 310S 10mm – Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo