022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel là gì?
022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, tương đương thép 316L-Cu trong tiêu chuẩn quốc tế ASTM. Loại thép này được phát triển để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit nhẹ, nhờ sự kết hợp giữa molypden (Mo) 2%, niken (Ni) 14% và đồng (Cu) 2%. 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có cơ tính tốt, độ bền cao, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn lỗ thủng (pitting) và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nitric.

Thép này thường được ứng dụng trong các ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm. Sự bổ sung đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa, trong khi molypden và niken duy trì độ bền và cấu trúc austenitic ổn định.

Thành phần hóa học 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.022%
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 13–15%
  • Molypden (Mo): 2–2.5%
  • Copper (Cu): 1.5–2.5%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom giúp chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì cấu trúc austenitic và tính dẻo, molypden tăng khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ hở. Đồng tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric và các axit oxy hóa nhẹ. Carbon cực thấp hạn chế hình thành carbide tại mối hàn, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.

Tính chất cơ lý 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

022Cr18Ni14Mo2Cu2 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250–420 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–230 HB
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, ổn định cơ tính trong môi trường clorua, axit nhẹ và hóa chất

Nhờ bổ sung đồng, molypden và niken cao, thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép 316/316L truyền thống, đặc biệt trong môi trường clorua nồng độ cao hoặc môi trường oxy hóa nhẹ như axit nitric.

Ưu điểm 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

  1. Chống ăn mòn mạnh: Khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và oxy hóa trong môi trường clorua, axit nitric và hóa chất mạnh.
  2. Cơ tính cao: Độ bền kéo và giới hạn chảy ổn định, thích hợp cho ứng dụng chịu áp lực vừa và cao.
  3. Dẻo và dễ gia công: Dễ tạo hình, uốn cong và hàn TIG/MIG hiệu quả.
  4. Ổn định mối hàn: Carbon cực thấp hạn chế hình thành carbide tại mối hàn, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

  1. Chi phí cao: Hàm lượng molypden, niken và đồng cao làm giá thành sản phẩm tăng.
  2. Gia công cần kỹ thuật: Cần dụng cụ cắt và hàn đạt chuẩn để tránh sigma phase hoặc biến dạng nhiệt.
  3. Không chịu nhiệt quá cao: Thép austenitic 022Cr18Ni14Mo2Cu2 phù hợp cho nhiệt độ vừa phải, không dùng lâu dài trên 870°C.

Ứng dụng 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

022Cr18Ni14Mo2Cu2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua hoặc axit nhẹ đến trung bình.
  2. Dầu khí và lọc hóa dầu: Van, bơm, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn vừa phải.
  3. Hàng hải: Bộ phận tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nước biển, van, bulông, đai ốc.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Thiết bị y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị vô trùng, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  6. Thiết bị chịu áp lực cao: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi và nước chịu môi trường clorua và axit nhẹ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc thành phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, tăng độ mịn bề mặt và cải thiện cơ tính.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1120°C để hòa tan carbide, sigma phase, bảo đảm cấu trúc austenitic ổn định và chống ăn mòn mối hàn.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

So sánh 022Cr18Ni14Mo2Cu2 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Mo Cu C Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 0 0.08 Trung bình–cao Trung bình Thực phẩm, kiến trúc
316 16–18 10–14 2–2.5 0 ≤0.08 Cao (clorua, pitting) Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải
022Cr18Ni14Mo2Cu2 17–19 13–15 2–2.5 1.5–2.5 ≤0.022 Rất cao (axit nitric, clorua) Cao Hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm

022Cr18Ni14Mo2Cu2 vượt trội hơn 316 nhờ bổ sung đồng, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric và các môi trường oxy hóa nhẹ.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4439, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao hoặc axit mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra định kỳ các mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt ứng suất.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên dụng để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxi hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

022Cr18Ni14Mo2Cu2 stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ molypden và đồng, cơ tính cao, độ bền kéo lớn và khả năng chống pitting trong môi trường clorua và axit nhẹ. Thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị chịu áp lực cao, mang lại tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox 304 Phi 32mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 32mm – Thanh Lục Giác Cỡ Trung, Chịu Lực Tốt, [...]

    X12Cr13 Stainless Steel

    X12Cr13 Stainless Steel X12Cr13 stainless steel là gì? X12Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ STS316N

    Thép không gỉ STS316N Thép không gỉ STS316N là một biến thể của thép austenitic [...]

    Tìm hiểu về Inox X5CrNi18.9

    Tìm hiểu về Inox X5CrNi18.9 và Ứng dụng của nó Inox X5CrNi18.9 là gì? Inox [...]

    So Sánh Inox 302 Với Inox 301 Và Inox 303

    So Sánh Inox 302 Với Inox 301 Và Inox 303 – Sự Khác Biệt Là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 55 – Chịu Lực Cao, Bền Bỉ Và [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4833

    Tìm hiểu về Inox 1.4833 và Ứng dụng của nó Inox 1.4833 là gì? Inox [...]

    Inox UNS S30908

    Inox UNS S30908 Inox UNS S30908 là gì? Inox UNS S30908 là loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo