06Cr18Ni11Nb stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

06Cr18Ni11Nb stainless steel

06Cr18Ni11Nb stainless steel là gì?
06Cr18Ni11Nb stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic ổn định hóa học, được bổ sung niobi (Nb) để ổn định carbon và ngăn ngừa hình thành carbide crom tại biên mối hàn, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn hạt biên (intergranular corrosion). Loại thép này tương đương với thép 347 theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM và được sử dụng chủ yếu trong môi trường chịu nhiệt độ cao hoặc mối hàn dài, nơi mà các loại thép không gỉ thông thường như 304 có thể gặp vấn đề về ăn mòn hạt biên.

Nhờ bổ sung niobi, 06Cr18Ni11Nb duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt hơn 304, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo, bền và ổn định ở nhiệt độ cao. Thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, lò hơi, thiết bị chịu nhiệt và hàng hải.

Thành phần hóa học 06Cr18Ni11Nb stainless steel

Thành phần hóa học điển hình của 06Cr18Ni11Nb stainless steel:

  • Carbon (C): ≤ 0.06%
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 9–12%
  • Niobi (Nb): ≥ 10 × C (tỷ lệ theo khối lượng)
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.03%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Crom cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể, niken ổn định cấu trúc austenitic và độ dẻo, niobi ổn định carbon, ngăn hình thành carbide crom tại mối hàn và bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.

Tính chất cơ lý 06Cr18Ni11Nb stainless steel

Các đặc tính cơ lý nổi bật của 06Cr18Ni11Nb stainless steel:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205–300 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 170–220 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: 500–900°C trong thời gian dài, chống oxy hóa và biến màu bề mặt
  • Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt, ổn định cơ tính trong môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao

Nhờ bổ sung niobi, 06Cr18Ni11Nb có khả năng chống ăn mòn hạt biên vượt trội so với thép 304, đặc biệt trong các ứng dụng nhiệt độ cao và mối hàn dài.

Ưu điểm 06Cr18Ni11Nb stainless steel

  1. Chống ăn mòn mối hàn: Niobi ổn định carbon, ngăn hình thành carbide crom, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn hạt biên.
  2. Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì cơ tính và bề mặt ổn định ở 500–900°C.
  3. Cơ tính tốt: Độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực vừa và cao.
  4. Dễ gia công và hàn: Có thể hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim mà không ảnh hưởng đến tính ổn định.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Nhược điểm 06Cr18Ni11Nb stainless steel

  1. Chi phí cao hơn thép 304: Do bổ sung niobi và kiểm soát carbon thấp.
  2. Không phù hợp với môi trường clorua mạnh: Ở môi trường clorua nồng độ cao, khả năng chống pitting vẫn kém hơn thép 316.
  3. Giới hạn nhiệt độ trên 900°C: Không sử dụng lâu dài ở nhiệt độ quá cao, có thể gây oxy hóa bề mặt mạnh.

Ứng dụng 06Cr18Ni11Nb stainless steel

06Cr18Ni11Nb được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa chịu nhiệt độ và môi trường ăn mòn nhẹ.
  2. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, bồn chứa chịu nhiệt độ cao và áp lực vừa.
  3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, đường ống và bồn chứa chịu nhiệt độ cao.
  4. Hàng hải: Các bộ phận tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao.
  5. Thiết bị chịu nhiệt: Lò hơi, nồi hơi, ống dẫn hơi chịu nhiệt và oxy hóa.
  6. Ngành y tế: Một số thiết bị y tế chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nhẹ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt 06Cr18Ni11Nb stainless steel

  1. Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
  2. Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác và cải thiện độ mịn bề mặt.
  3. Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1120°C để hòa tan sigma phase và carbide, đảm bảo cấu trúc austenitic ổn định.
  4. Gia công hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực hợp kim, kiểm soát nhiệt độ để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  5. Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng độ bền và thẩm mỹ bề mặt.

So sánh 06Cr18Ni11Nb với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Cr Ni Nb C Chống ăn mòn Độ bền cơ học Ứng dụng chính
304 18 8 0 ≤0.08 Trung bình Trung bình Thực phẩm, kiến trúc
321 (06Cr18Ni11Ti) 17–19 9–12 Ti ≥ 5×C ≤0.06 Cao (mối hàn, nhiệt độ cao) Cao Hóa chất, dầu khí, lò hơi, hàng hải
347 (06Cr18Ni11Nb) 17–19 9–12 Nb ≥ 10×C ≤0.06 Cao (mối hàn, nhiệt độ cao) Cao Hóa chất, dầu khí, lò hơi, hàng hải

06Cr18Ni11Nb vượt trội hơn 304 nhờ niobi ổn định carbon, tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn và chịu nhiệt độ cao, tương tự như thép 321 nhưng niobi có ưu thế ổn định lâu dài hơn titan trong một số môi trường.

Tiêu chuẩn và chứng nhận 06Cr18Ni11Nb stainless steel

  • ASTM: ASTM A240 (tấm, cuộn), ASTM A182 (phôi rèn, ống hàn)
  • DIN/EN: DIN 1.4550, EN 10088-1
  • Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.

Lưu ý khi bảo quản và sử dụng 06Cr18Ni11Nb stainless steel

  1. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao mà không vệ sinh định kỳ.
  2. Kiểm tra mối hàn và bề mặt để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc nứt ứng suất.
  3. Sử dụng dụng cụ cắt và gia công phù hợp để tránh trầy xước bề mặt.
  4. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxy hóa bề mặt trong thời gian lưu kho.

Kết luận

06Cr18Ni11Nb stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, ổn định hóa học bằng niobi, kết hợp khả năng chống ăn mòn mối hàn và chịu nhiệt độ cao. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị chịu nhiệt, mang lại tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 00Cr17Mo

    Thép không gỉ 00Cr17Mo Thép không gỉ 00Cr17Mo là gì? Thép không gỉ 00Cr17Mo là [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4401

    Thép Inox Austenitic 1.4401 Thép Inox Austenitic 1.4401 là một trong những loại thép không [...]

    317LMN Stainless Steel

    317LMN Stainless Steel 317LMN Stainless Steel là gì? 317LMN Stainless Steel là một loại thép [...]

    Inox 303S31

    Inox 303S31 Inox 303S31 là gì? Inox 303S31 là thép không gỉ austenitic, được bổ [...]

    Cuộn Inox 316 0.75mm

    Cuộn Inox 316 0.75mm – Cứng Cáp, Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, Gia Công Chuẩn [...]

    Thép Inox Austenitic 303Se

    Thép Inox Austenitic 303Se Thép Inox Austenitic 303Se là gì? Thép Inox Austenitic 303Se là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 130 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 11mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 11mm – Thanh Lục Giác Chống Gỉ Cao, Gia Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo