SUS305 stainless steel
SUS305 stainless steel là gì?
SUS305 stainless steel là thép không gỉ austenitic, tương tự như SUS304 nhưng có hàm lượng niken cao hơn, thường trong khoảng 12–14%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo vượt trội. Loại thép này được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính đàn hồi tốt, khả năng chịu lực kéo cao và đặc tính chống oxy hóa trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
SUS305 thích hợp cho các chi tiết cần uốn cong, lò xo, tấm mỏng và các bộ phận chịu ứng suất cơ học cao mà vẫn duy trì độ bền và tính thẩm mỹ của bề mặt. Nhờ cấu trúc austenitic ổn định, thép SUS305 cũng có khả năng gia công, hàn và đánh bóng bề mặt tốt, phục vụ nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, chế biến thực phẩm, hóa chất nhẹ và đồ gia dụng cao cấp.
Thành phần hóa học SUS305 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của SUS305 stainless steel:
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Chromium (Cr): 17–19%
- Nickel (Ni): 12–14%
- Manganese (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Phosphorus (P): ≤ 0.045%
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
- Nitrogen (N): ≤ 0.10%
Crom giúp tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa và ăn mòn. Niken cao ổn định cấu trúc austenitic, giúp tăng độ dẻo, khả năng chịu lực kéo và khả năng chống ăn mòn. Carbon thấp giúp hạn chế hình thành carbide crom, giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên, đặc biệt trong các chi tiết hàn hoặc gia công nhiệt.
Tính chất cơ lý SUS305 stainless steel
Các đặc tính cơ lý nổi bật của SUS305 stainless steel:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 550–750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 205–310 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 140–190 HB
- Khả năng chịu mỏi và va đập: Rất tốt nhờ cấu trúc austenitic, ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ
SUS305 có độ dẻo tốt, cho phép uốn cong, kéo dài hoặc tạo hình phức tạp mà không gây nứt hay giảm bền. So với SUS304, SUS305 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng niken cao, đồng thời thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ đàn hồi và dẻo dai cao.
Ưu điểm SUS305 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống oxy hóa và gỉ sét trong môi trường bình thường và ăn mòn nhẹ.
- Độ dẻo cao: Thép austenitic, dễ uốn, kéo, dập, tạo hình tấm và ống.
- Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp cho các chi tiết chịu lực kéo, lò xo, tấm mỏng.
- Dễ gia công và hàn: Hàn TIG/MIG, cán nguội và đánh bóng bề mặt tốt.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, duy trì màu sắc lâu dài, phù hợp cho ứng dụng kiến trúc và đồ gia dụng cao cấp.
Nhược điểm SUS305 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường clorua mạnh: Không nên sử dụng lâu dài trong nước biển hoặc dung dịch muối đậm đặc.
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken cao, SUS305 đắt hơn SUS304 và các biến thể khác.
- Hạn chế chịu nhiệt cao: Không dùng lâu dài trên 870°C.
Ứng dụng SUS305 stainless steel
SUS305 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp cơ khí: Lò xo, tấm mỏng, chi tiết máy chịu lực và ứng suất cơ học cao, các bộ phận uốn cong.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống, bồn chứa, nơi yêu cầu bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng và trang trí: Lan can, cầu thang, khung cửa, tấm ốp trang trí nội thất và ngoại thất.
- Ngành hóa chất nhẹ: Bồn chứa, thiết bị chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
- Ngành đồ gia dụng cao cấp: Chảo, nồi, bồn rửa, dụng cụ nhà bếp và thiết bị ăn uống.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt SUS305 stainless steel
- Đúc và cán nóng: Luyện thép trong lò điện, đúc phôi và cán nóng tạo hình cơ bản.
- Cán nguội và gia công: Cán nguội để đạt kích thước chính xác, tăng độ mịn bề mặt và cơ tính.
- Ủ và làm nguội: Ủ ở nhiệt độ 1010–1100°C để duy trì cấu trúc austenitic ổn định và hòa tan carbide.
- Gia công hàn: Hàn TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt độ để bảo vệ mối hàn và duy trì cơ tính.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, tẩy gỉ hoặc phun bi để tăng thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa.
So sánh SUS305 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Cr | Ni | C | Khả năng chống ăn mòn | Giới hạn chảy | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 304/SUS304 | 18–20 | 8–10.5 | ≤0.08 | Cao | 205 MPa | Gia dụng, thực phẩm, kiến trúc |
| 304L/SUS304L | 18–20 | 8–12 | ≤0.03 | Cao, mối hàn | 170 MPa | Kết cấu hàn, thực phẩm, dược phẩm |
| 305/SUS305 | 17–19 | 12–14 | ≤0.08 | Cao, bề mặt sáng bóng, dẻo | 205–310 MPa | Chi tiết cơ khí, lò xo, tấm mỏng, đồ gia dụng cao cấp |
SUS305 nổi bật nhờ độ dẻo cao, khả năng chịu lực kéo tốt và thẩm mỹ bề mặt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp, lò xo và tấm mỏng, cũng như ứng dụng trang trí và đồ gia dụng cao cấp.
Tiêu chuẩn và chứng nhận SUS305 stainless steel
- JIS: JIS G4304, JIS G4305
- ASTM: ASTM A240, ASTM A312
- Chứng nhận CO-CQ: Bao gồm chứng chỉ cơ lý, hóa học và nguồn gốc vật liệu.
Lưu ý khi bảo quản và sử dụng SUS305 stainless steel
- Tránh tiếp xúc lâu với môi trường clorua nồng độ cao hoặc axit mạnh.
- Vệ sinh định kỳ bề mặt để duy trì độ sáng bóng và chống oxy hóa.
- Kiểm tra các mối hàn và bề mặt trước khi sử dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí, tránh oxy hóa bề mặt trong quá trình lưu kho.
Kết luận
SUS305 stainless steel là thép không gỉ austenitic với hàm lượng niken cao, nổi bật với độ dẻo, cơ tính tốt, khả năng chống ăn mòn và bề mặt sáng bóng. Thép này thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tấm mỏng, thiết bị công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, đồ gia dụng cao cấp và kết cấu trang trí. SUS305 mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, tính dẻo và thẩm mỹ bề mặt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

