STS317L stainless steel
STS317L stainless steel là gì?
STS317L là thép không gỉ austenitic thuộc dòng 300, phát triển từ STS317 với hàm lượng Carbon thấp (L = Low Carbon ≤ 0.03%) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua Crom. STS317L duy trì khả năng chống ăn mòn vượt trội của STS317 trong môi trường chloride, hóa chất, nước biển, axit và kiềm. Thép thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế và các thiết bị công nghiệp chịu áp lực cao hoặc môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
Thành phần hóa học STS317L stainless steel
Thành phần hóa học điển hình của STS317L theo tiêu chuẩn ASTM A240/A240M và JIS tương đương như sau:
| Nguyên tố | % khối lượng |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.045 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Chromium (Cr) | 18 – 20 |
| Nickel (Ni) | 11 – 15 |
| Molybdenum (Mo) | 3 – 4 |
| Nitrogen (N) | ≤ 0.11 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua Crom tại mối hàn, trong khi Molybdenum và Nickel cao cải thiện khả năng chống ăn mòn khe hở và ứng suất.
Tính chất cơ lý STS317L stainless steel
Các tính chất cơ lý điển hình của STS317L như sau:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 515 – 720 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 205 – 310 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 200 HB |
| Mô đun đàn hồi | 193 GPa |
STS317L có độ dẻo cao, dễ gia công, kéo, dập và uốn, đồng thời duy trì độ bền cơ học trong các môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
Khả năng chống ăn mòn
STS317L chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride, dung dịch axit nitric, axit photphoric, kiềm, nước biển và các môi trường hóa chất ăn mòn trung bình đến mạnh. Carbon thấp giúp bảo vệ mối hàn, hạn chế ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
Ổn định nhiệt
STS317L ổn định cơ lý ở nhiệt độ lên tới 870°C trong môi trường không oxy hóa, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ vừa phải.
Ưu điểm STS317L stainless steel
- Chống ăn mòn cao: Hiệu quả trong môi trường chloride và hóa chất ăn mòn mạnh.
- Độ bền cơ học tốt: Nhờ hàm lượng Ni và Mo cao, duy trì cơ lý ổn định trong môi trường ăn mòn.
- Khả năng hàn tối ưu: Carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua Crom tại mối hàn.
- Dễ gia công và tạo hình: Có thể kéo, uốn, dập khuôn, tiện và khoan.
- Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm, dược phẩm, y tế và thiết bị chịu áp lực cao.
Nhược điểm STS317L stainless steel
- Chi phí cao: Do bổ sung Molybdenum và Nickel cao.
- Gia công cơ khí khó hơn thép carbon thấp: Cần dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
- Không chịu nhiệt cực cao liên tục: Không thích hợp cho nhiệt độ trên 870°C.
Ứng dụng STS317L stainless steel
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Bồn chứa hóa chất, bồn áp lực, đường ống và van trong môi trường chloride.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, đường ống và thiết bị chịu ăn mòn mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn chứa thực phẩm, bồn lên men, máy chế biến thực phẩm, đường ống và van.
- Thiết bị y tế, bồn chứa thuốc, ống dẫn, van và thiết bị tiệt trùng.
- Ngành hàng hải và môi trường biển:
- Thiết bị, ống dẫn nước biển, chi tiết tiếp xúc với môi trường muối và chloride.
- Xây dựng và kiến trúc:
- Lan can, tay vịn, mặt dựng, tấm ốp chịu thời tiết ăn mòn.
Quy trình gia công STS317L stainless steel
Gia công cơ khí
- Cắt bằng cưa hợp kim, laser hoặc plasma.
- Khoan, tiện, dập, uốn cần kiểm soát bán kính cong để tránh nứt.
- Bôi trơn đầy đủ giúp giảm mài mòn dụng cụ và tăng tuổi thọ.
Hàn và nối
- Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang điện cực bọc đều hiệu quả.
- Carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua Crom tại mối hàn.
- Sử dụng que hàn tương thích để bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, chải xước hoặc điện hóa bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
- Bề mặt sáng bóng giúp dễ vệ sinh và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn và mã thép STS317L stainless steel
- ASTM A240/A240M: Tấm và cuộn thép không gỉ austenitic.
- JIS G4304/G4316: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho STS317L.
- EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
- UNS S31703: Mã thép Mỹ tương đương STS317L.
So sánh STS317L với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|
| STS316 | Chống ăn mòn Cl⁻ mạnh, Molybdenum 2–3% | Nước biển, hóa chất ăn mòn |
| STS316L | Carbon thấp, mối hàn ổn định, chống ăn mòn Cl⁻ | Hàn bồn áp lực, thiết bị y tế, môi trường biển |
| STS317 | Cr và Mo cao hơn STS316, chống ăn mòn Cl⁻ và SCC mạnh | Hóa chất, dầu khí, môi trường chloride nghiêm trọng |
| STS317L | Carbon thấp + Cr và Mo cao, chống ăn mòn Cl⁻ tại mối hàn | Hàn bồn áp lực, thiết bị hóa chất, nước biển, ứng dụng chịu áp lực cao |
STS317L là lựa chọn tối ưu khi cần chống ăn mòn chloride, ăn mòn ứng suất cao và duy trì độ bền cơ học trong các môi trường hóa chất và nước biển.
Kết luận
STS317L stainless steel là thép không gỉ austenitic chống ăn mòn chloride và ăn mòn ứng suất mạnh, nhờ Cr và Mo cao kết hợp Carbon thấp để bảo vệ mối hàn và chống kết tủa cacbua Crom. Thép giữ độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và hàn, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, nước biển và các thiết bị chịu áp lực cao và ăn mòn nghiêm trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

