20X13H4T9 stainless steel
20X13H4T9 stainless steel là gì?
20X13H4T9 stainless steel là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, được thiết kế để kết hợp khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt vừa phải. Với hàm lượng Crom (Cr) 13%, Carbon (C) 0.18 – 0.25% và các nguyên tố hợp kim như Mangan (Mn), Silic (Si), Ni (Ni), Titan (Ti) và Niken (Ni), thép này có khả năng duy trì độ cứng và độ bền cao sau quá trình nhiệt luyện. 20X13H4T9 thường được sử dụng trong ngành năng lượng, công nghiệp chế tạo dao cắt, thiết bị chịu lực, y tế và công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong môi trường ăn mòn vừa và nhiệt độ trung bình.
Thành phần hóa học 20X13H4T9 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | % khối lượng |
|---|---|
| Carbon (C) | 0.18 – 0.25 |
| Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.03 |
| Silicon (Si) | 0.50 – 1.0 |
| Chromium (Cr) | 12 – 14 |
| Nickel (Ni) | ≤ 0.40 |
| Titanium (Ti) | ≥ 0.5 × (C + N) |
| Nitrogen (N) | ≤ 0.10 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Titan được bổ sung để ổn định cacbua, ngăn ngừa sự kết tủa carbua gây ăn mòn hạt và duy trì độ bền cơ học sau nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý 20X13H4T9 stainless steel
Các tính chất cơ lý điển hình:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 700 – 900 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 450 – 650 MPa |
| Độ cứng Rockwell (HRC) | 28 – 35 (sau nhiệt luyện) |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 10 – 15% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 250 – 320 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
20X13H4T9 có độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải và chịu mài mòn vừa.
Khả năng chống ăn mòn
Thép 20X13H4T9 có khả năng chống ăn mòn vừa, đặc biệt trong môi trường nước, không khí và môi trường hóa chất nhẹ. Titan bổ sung ổn định cacbua, hạn chế ăn mòn hạt và ăn mòn mối hàn, thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực vừa và môi trường ăn mòn vừa.
Ổn định nhiệt
20X13H4T9 duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 400°C, phù hợp cho các bộ phận chịu nhiệt trung bình và môi trường ăn mòn vừa.
Ưu điểm 20X13H4T9 stainless steel
- Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải lực lớn.
- Khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt: Titan ổn định cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn cục bộ.
- Chịu nhiệt trung bình: Phù hợp môi trường công nghiệp và thiết bị nhiệt vừa.
- Dễ gia công sau nhiệt luyện: Cắt, tiện, khoan, mài phù hợp.
- Ứng dụng đa dạng: Dao công nghiệp, trục, van, thiết bị y tế, thực phẩm, công nghiệp chế tạo máy.
Nhược điểm 20X13H4T9 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenitic: Không thích hợp môi trường chloride mạnh hoặc acid đậm đặc.
- Đòi hỏi nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu: Nếu sử dụng ở trạng thái mềm, độ bền thấp.
- Khả năng chống mài mòn vừa phải: Không thích hợp cho môi trường mài mòn mạnh liên tục.
Ứng dụng 20X13H4T9 stainless steel
- Ngành công nghiệp chế tạo máy và năng lượng:
- Trục, bánh răng, lưỡi dao, chi tiết máy chịu lực vừa và nhiệt độ trung bình.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế:
- Dụng cụ cắt, bồn chứa, thiết bị chịu áp lực vừa và môi trường ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Van, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa và nhiệt độ trung bình.
- Thiết bị cơ khí và chế tạo dao cắt:
- Lưỡi cưa, dao công nghiệp, trục, bánh răng, chi tiết chịu mài mòn vừa.
Quy trình gia công 20X13H4T9 stainless steel
Nhiệt luyện
- Thép 20X13H4T9 cần trải qua quá trình ủ, làm nguội nhanh và tôi để đạt độ cứng và độ bền cơ học tối ưu.
- Nhiệt độ tôi điển hình: 950 – 1050°C, làm nguội bằng dầu hoặc nước tùy ứng dụng.
- Nhiệt độ tôi mạch: 500 – 550°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
Gia công cơ khí
- Cắt, tiện, khoan và mài thực hiện dễ dàng sau quá trình nhiệt luyện.
- Sử dụng dụng cụ hợp kim, mũi khoan phủ lớp chống mài mòn để tránh mài mòn dụng cụ.
Hàn và nối
- Hàn TIG hoặc hồ quang điện cực bọc phù hợp, giữ nhiệt độ vừa phải.
- Nhiệt hậu hàn (Post Weld Heat Treatment) nếu cần để duy trì độ cứng và chống ăn mòn mối hàn.
Xử lý bề mặt
- Đánh bóng hoặc chải xước tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
- Bề mặt sáng giúp giảm nguy cơ oxy hóa và ăn mòn.
Tiêu chuẩn và mã thép 20X13H4T9 stainless steel
- GOST, ASTM, JIS tương đương: Các tiêu chuẩn sản xuất và kiểm tra chất lượng.
- EN 10088-1/2: Tiêu chuẩn Châu Âu thép martensitic tương đương.
So sánh 20X13H4T9 với các loại thép không gỉ khác
| Loại thép | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|
| 304 | Austenitic, Cr 18%, Ni 8–10%, chống ăn mòn tốt | Thực phẩm, hóa chất, môi trường biển nhẹ |
| 321 | Austenitic, Cr 18%, Ni 10–12%, Ti bổ sung, chống ăn mòn mối hàn | Thiết bị chịu nhiệt, thực phẩm, y tế, hóa chất |
| 20X13H4T9 | Martensitic, Cr 13%, C 0.18–0.25%, Ti bổ sung, chịu lực cao | Dao cắt, trục, bánh răng, van, thiết bị nhiệt trung bình, công nghiệp vừa và nặng |
20X13H4T9 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chịu lực, chống ăn mòn vừa và chịu nhiệt trung bình.
Kết luận 20X13H4T9 stainless steel
20X13H4T9 stainless steel là thép martensitic Cr 13%, C 0.18–0.25%, bổ sung Titan, có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vừa, chịu nhiệt trung bình, dễ gia công và nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu. Thép phù hợp cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, chế tạo máy, dao công nghiệp, y tế, thực phẩm và các thiết bị chịu lực và môi trường ăn mòn vừa. Với sự kết hợp giữa độ bền, chống ăn mòn và ổn định nhiệt, 20X13H4T9 là vật liệu lý tưởng cho môi trường công nghiệp vừa và nặng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

