12X18H12T Stainless Steel
12X18H12T Stainless Steel là gì?
12X18H12T stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: 12Х18Н12Т) là loại thép không gỉ austenitic Cr–Ni–Ti thuộc tiêu chuẩn GOST 5632-72 của Nga, tương đương với AISI 321 (X6CrNiTi18-10) trong hệ tiêu chuẩn quốc tế. Mác thép này được phát triển từ thép 08X18H10 (Inox 304), nhưng có thêm Titan (Ti) nhằm ổn định cấu trúc, ngăn chặn sự kết tủa cacbit Cr tại biên giới hạt — từ đó tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới sau hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Nhờ đặc tính chịu nhiệt tốt, bền cơ học cao và khả năng hàn tuyệt vời, 12X18H12T được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không, năng lượng, hóa chất, và sản xuất thiết bị chịu nhiệt. Đây là một trong những mác thép không gỉ ổn định nhất trong dòng thép Cr–Ni–Ti của Liên Xô (Nga) cũ, hiện nay vẫn được sử dụng phổ biến tại châu Âu và châu Á.
Thành phần hóa học của 12X18H12T Stainless Steel
Theo tiêu chuẩn GOST 5632-72, thành phần hóa học của thép 12X18H12T được quy định như sau:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
|---|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ bền, độ cứng; kiểm soát lượng thấp để tránh ăn mòn tinh giới |
| Cr (Chromium) | 17.0 – 19.0 | Tạo lớp oxit Cr₂O₃ bảo vệ, chống ăn mòn |
| Ni (Nickel) | 10.0 – 14.0 | Ổn định pha austenitic, tăng dẻo và dai |
| Ti (Titanium) | ≥ 5×C và ≤ 0.8 | Ổn định cacbit, ngăn kết tủa Cr₃C₆, tăng ổn định nhiệt |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 | Cải thiện tính hàn và độ dẻo |
| Si (Silicon) | ≤ 0.8 | Tăng độ bền, giảm oxy hóa |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Hạn chế giòn nóng |
| S (Sulfur) | ≤ 0.025 | Giúp dễ gia công cắt gọt |
| Fe (Sắt) | Còn lại | Thành phần nền chủ yếu |
Như vậy, 12X18H12T là loại thép Cr–Ni–Ti, trong đó Titan đóng vai trò ổn định cacbon bằng cách hình thành cacbit TiC thay vì Cr₃C₆, giúp duy trì lượng Cr hòa tan trong nền, bảo vệ khả năng chống ăn mòn trong quá trình làm việc ở 450–850°C.
Tính chất cơ lý của 12X18H12T Stainless Steel
1. Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ):
| Thông số | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (σb) | 520 – 750 MPa |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | ≥ 200 MPa |
| Độ giãn dài tương đối (δ) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 170 – 200 HB |
| Độ dai va đập (KCU) | ≥ 120 J/cm² |
2. Tính chất vật lý:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1390 – 1420°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.7 × 10⁻⁶ /°C |
| Độ dẫn nhiệt | 14.9 W/m·K |
| Điện trở suất | 0.73 µΩ·m |
| Từ tính | Phi từ ở trạng thái ủ |
Thép 12X18H12T vẫn giữ cấu trúc austenitic ổn định trong dải nhiệt rộng, chịu lạnh tốt đến -196°C và chống oxy hóa ở 850°C, làm việc ngắn hạn đến 900°C.
Ưu điểm của 12X18H12T Stainless Steel
- Chống ăn mòn tinh giới hiệu quả:
Nhờ Titan ổn định cacbon, ngăn kết tủa Cr₃C₆ tại biên giới hạt, giúp vật liệu không bị suy giảm độ bền hóa học sau hàn hoặc khi làm việc ở 450–850°C. - Chịu nhiệt và oxy hóa tốt:
Bền vững trong môi trường khí nóng, hơi nước, dầu mỏ, hoặc các hợp chất chứa lưu huỳnh. - Độ dẻo và độ dai cao:
Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu uốn, dập hoặc cán nguội. - Tính hàn vượt trội:
Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay, hoặc plasma mà không cần ủ lại. - Bề mặt sáng, dễ vệ sinh:
Thích hợp với thiết bị y tế, dược phẩm, thực phẩm và nội thất. - Độ bền cơ học ổn định trong dải nhiệt rộng:
Là vật liệu lý tưởng cho chi tiết chịu nhiệt cao hoặc chu kỳ nhiệt lặp lại.
Nhược điểm của 12X18H12T Stainless Steel
- Độ bền thấp hơn so với thép martensitic hoặc ferritic.
- Giá thành cao hơn inox 304 do chứa lượng Ti và Ni lớn hơn.
- Không thích hợp với môi trường có ion Cl⁻ đậm đặc (nước biển, dung dịch muối).
- Khó gia công cắt gọt hơn do khả năng biến cứng nguội cao.
Quy trình nhiệt luyện 12X18H12T Stainless Steel
1. Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Mục đích: Loại bỏ ứng suất dư, phục hồi cấu trúc austenitic.
2. Ủ ổn định (Stabilizing Annealing):
- Nhiệt độ: 850 – 870°C, thời gian giữ: 2–3 giờ.
- Làm nguội chậm trong không khí.
- Mục đích: Kích hoạt sự tạo thành cacbit TiC, ổn định hóa vi cấu trúc, tăng độ bền nhiệt.
3. Khử ứng suất (Stress Relieving):
- Nhiệt độ: 850°C, giữ 1 giờ, nguội trong không khí.
- Dùng cho chi tiết hàn dày hoặc chịu dao động nhiệt.
12X18H12T không thể tôi để tăng độ cứng, do pha austenitic ổn định không chuyển biến martensitic.
Gia công cơ khí và hàn 12X18H12T Stainless Steel
Gia công cơ khí:
- Dễ tạo hình bằng cán, dập, uốn, kéo sợi.
- Khi cắt gọt, nên sử dụng dao hợp kim cứng với tốc độ cắt thấp.
- Dùng dung dịch làm mát dồi dào để hạn chế biến cứng.
- Sau gia công, nên thụ động hóa bằng dung dịch HNO₃ loãng để khôi phục lớp oxit Cr bảo vệ.
Hàn:
- Có thể hàn bằng tất cả các phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay (SMAW).
- Vật liệu hàn tương thích: Sv-07Х25Н13, ER347, OK 61.35, Sv-08Х18Н10Т.
- Không cần nung trước; có thể ủ ổn định sau hàn nếu kết cấu dày.
Nhờ Titan ổn định cacbon, mối hàn 12X18H12T không bị ăn mòn tinh giới như các loại inox 304 hoặc 304L.
Ứng dụng của 12X18H12T Stainless Steel
12X18H12T được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền hóa học, khả năng chịu nhiệt và độ ổn định cơ học cao.
1. Công nghiệp năng lượng và hàng không
- Ống dẫn nhiên liệu, bộ phận của tuabin, buồng đốt.
- Hệ thống ống dẫn khí nóng, vỏ chịu nhiệt, chi tiết động cơ phản lực.
2. Công nghiệp hóa chất
- Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất nóng.
- Chịu được axit nitric, axit acetic, dung dịch amoniac, dầu mỏ, khí lưu huỳnh.
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, ống dẫn, khuôn thiết bị, máy trộn, máy chiết.
- Các thiết bị khử trùng, tủ hấp, lò nướng công nghiệp, và dây chuyền chế biến sữa.
4. Công nghiệp cơ khí chế tạo
- Bu-lông, ốc vít, vòng đệm chịu nhiệt.
- Bộ phận kết cấu hàn, ống chịu nhiệt, vỏ bọc điện trở.
5. Ngành kiến trúc và nội thất
- Lan can, tay vịn, trang trí ngoại thất, tấm ốp chịu thời tiết.
- Vật liệu cao cấp trong công trình công cộng và thiết bị dân dụng.
Khả năng chống ăn mòn của 12X18H12T Stainless Steel
Thép 12X18H12T được đánh giá cao nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tinh giới xuất sắc, đặc biệt khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao:
| Môi trường | Hiệu quả chống ăn mòn |
|---|---|
| Khí quyển, hơi nước, nước ngọt | Rất tốt |
| Axit nitric, axit acetic | Tốt |
| Kiềm nhẹ, dung dịch amoniac | Ổn định |
| Khí oxy hóa ở 800–850°C | Rất bền |
| Nước biển, dung dịch muối đậm đặc | Không khuyến khích |
Nhờ Titan, 12X18H12T có thể làm việc liên tục ở 850°C mà không bị suy giảm cơ tính hoặc nứt ăn mòn tinh giới.
So sánh 12X18H12T với các loại thép tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Nga (GOST) | 12Х18Н12Т | Mác gốc, Cr–Ni–Ti |
| Mỹ (AISI) | 321 | Tương đương về thành phần và tính năng |
| Đức (EN/DIN) | X6CrNiTi18-10 (1.4541) | Chuẩn châu Âu |
| Nhật (JIS) | SUS321 | Chuẩn công nghiệp Nhật Bản |
| Trung Quốc (GB) | 12Cr18Ni12Ti | Phiên bản tương đương |
Như vậy, 12X18H12T = AISI 321 = SUS321 = X6CrNiTi18-10, là inox chịu nhiệt, chống ăn mòn tinh giới tốt hơn inox 304/304L.
Thị trường và nguồn cung 12X18H12T tại Việt Nam
Hiện nay, 12X18H12T (AISI 321) được nhập khẩu chủ yếu từ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Đức, dưới nhiều dạng:
- Tấm inox 12X18H12T cán nóng/cán nguội
- Ống inox chịu nhiệt và chống ăn mòn
- Thanh tròn đặc, thanh dẹt, dây inox
- Chi tiết CNC, phụ kiện đường ống và van công nghiệp
Loại thép này thường được các nhà máy hóa chất, nhiệt điện, và cơ khí chính xác ưa chuộng vì độ ổn định cao khi làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt.
Lưu ý khi sử dụng 12X18H12T Stainless Steel
- Tránh sử dụng trong môi trường clorua cao (như nước biển) để tránh ăn mòn rỗ.
- Khi gia công hoặc hàn, nên rửa sạch và thụ động hóa bằng HNO₃ loãng.
- Không nên giữ vật liệu lâu trong dải 450–850°C trước khi ổn định hóa.
- Khi cần chống ăn mòn clorua mạnh, nên thay thế bằng 12X17H13M2T (AISI 316Ti).
Kết luận
12X18H12T stainless steel là loại thép không gỉ austenitic Cr–Ni–Ti chịu nhiệt, tương đương AISI 321, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tinh giới, chống oxy hóa và ổn định ở nhiệt độ cao.
Với sự có mặt của Titan, thép duy trì tính chất cơ học ổn định và độ bền hóa học cao ngay cả sau quá trình hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ 850°C. Do đó, 12X18H12T là lựa chọn hàng đầu cho ngành năng lượng, hàng không, hóa chất, thực phẩm và cơ khí chế tạo, nơi đòi hỏi độ bền nhiệt, độ sạch và tuổi thọ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

