SUSXM15J1 stainless steel
SUSXM15J1 stainless steel là gì?
SUSXM15J1 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến thuộc dòng thép 316, được phát triển nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các dung dịch chứa clo và axit yếu. Đây là loại thép cao cấp có khả năng chống rỉ sét, chịu nhiệt, dẻo dai và gia công nguội tốt, rất phù hợp trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí và linh kiện cơ khí chính xác.
SUSXM15J1 được tiêu chuẩn hóa theo JIS G4303 của Nhật Bản, và tương đương với AISI 316F hoặc 316Cu trong tiêu chuẩn ASTM. Điểm khác biệt chính của loại thép này là có bổ sung các nguyên tố Mo (Molypden) và Cu (Đồng), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ, cải thiện tính gia công và độ bền cơ học.
Thành phần hóa học của SUSXM15J1 stainless steel
Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn của SUSXM15J1 theo JIS G4303:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.08 |
| Silicon | Si | ≤ 1.00 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Niken | Ni | 10.0 – 14.0 |
| Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
| Molypden | Mo | 2.0 – 3.0 |
| Đồng | Cu | 1.0 – 2.0 |
| Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Nhờ có Mo và Cu, SUSXM15J1 có khả năng chống ăn mòn kẽ nứt ứng suất và chống ăn mòn lỗ rỗ mạnh hơn so với thép SUS304 hay SUS316 thông thường.
Tính chất cơ lý của SUSXM15J1 stainless steel
1. Tính chất cơ học
| Thông số | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 205 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile strength) | ≥ 520 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | Khoảng 180 – 200 HB |
| Mô đun đàn hồi (E) | 193 GPa |
Ở trạng thái gia công nguội, giới hạn bền kéo có thể đạt tới 900–1100 MPa, rất phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao.
2. Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.00 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
| Độ dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.74 μΩ·m |
Ưu điểm của SUSXM15J1 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nhờ chứa Mo và Cu, thép SUSXM15J1 có khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ nứt do ion Cl⁻ cực tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và axit hữu cơ. - Tính gia công nguội xuất sắc
Hàm lượng đồng (Cu) giúp vật liệu dễ dập, kéo, cán nguội và tạo ren mà không bị nứt gãy – điều này rất quan trọng trong sản xuất chi tiết nhỏ như ốc vít, chốt, bulông inox. - Khả năng hàn tốt
Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp như TIG, MIG, hồ quang tay mà không cần nung sơ bộ. - Chống oxy hóa và chịu nhiệt cao
SUSXM15J1 có khả năng làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 850°C trong môi trường oxy hóa mà không bị giảm chất lượng bề mặt. - Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng
Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao như thiết bị y tế, thực phẩm, và trang trí nội thất.
Nhược điểm của SUSXM15J1 stainless steel
- Chi phí sản xuất cao: Do chứa thêm Mo và Cu, giá thành của SUSXM15J1 cao hơn đáng kể so với SUS304 hoặc SUS302.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện: Vì là thép austenitic, độ cứng chỉ có thể tăng bằng biến dạng nguội.
- Dễ bị rỗ bề mặt nếu xử lý sai quy trình: Khi hàn hoặc gia công trong môi trường có tạp chất, dễ hình thành vết rỗ nhỏ trên bề mặt.
Ứng dụng của SUSXM15J1 stainless steel
1. Ngành cơ khí chính xác
Sản xuất bu lông, ốc vít, chốt, đai ốc, lò xo và phụ kiện inox, đặc biệt cho các thiết bị làm việc trong môi trường ẩm hoặc ăn mòn cao.
2. Ngành hóa chất – dầu khí
Chế tạo van, bơm, ống dẫn, bình chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, vì khả năng chống ăn mòn mạnh trong dung dịch clo và axit hữu cơ.
3. Ngành thực phẩm và y tế
Ứng dụng trong thiết bị sản xuất thực phẩm, dược phẩm, máy đóng gói, dụng cụ phẫu thuật, đảm bảo an toàn vệ sinh và độ bền bề mặt cao.
4. Ngành hàng hải và năng lượng
Dùng cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển như bu lông tàu, trục bơm, van khóa, hoặc chi tiết chịu ăn mòn clorua.
5. Ngành điện tử và gia dụng cao cấp
Được sử dụng trong thiết bị điện tử, chi tiết kết nối, bản lề, khung cố định, nơi yêu cầu vật liệu không nhiễm từ và bền bỉ lâu dài.
Quy trình nhiệt luyện SUSXM15J1 stainless steel
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
→ Mục đích: khử ứng suất, phục hồi độ dẻo và chống kết tủa cacbua Cr.
- Làm cứng nguội (Work Hardening):
- Thực hiện bằng kéo nguội, dập nguội hoặc cán nguội.
- Độ bền kéo có thể đạt 900–1100 MPa.
- Không tôi cứng được bằng nhiệt luyện:
Vì là thép austenitic ổn định, SUSXM15J1 chỉ có thể tăng độ cứng thông qua biến dạng nguội.
Gia công SUSXM15J1 stainless steel
- Cắt gọt: Dễ gia công hơn so với SUS304 nhờ có đồng, nhưng vẫn cần dùng dao hợp kim và chất bôi trơn để tránh dính bavia.
- Gia công nguội: Có thể dập, kéo, uốn dễ dàng – không nứt gãy.
- Hàn: Hàn tốt bằng TIG hoặc MIG, dùng dây hàn ER316L hoặc tương đương.
- Đánh bóng: Dễ đánh bóng điện hóa hoặc cơ học, đạt bề mặt sáng bóng, mịn đẹp.
So sánh SUSXM15J1 với SUS304 và SUS316
| Đặc tính | SUS304 | SUS316 | SUSXM15J1 |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Mo | – | 2.0 – 2.5 | 2.0 – 3.0 |
| Có thêm Cu | Không | Không | Có (1–2%) |
| Chống ăn mòn Cl⁻ | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Tính gia công nguội | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
| Độ cứng sau kéo nguội | Trung bình | Tốt | Cao |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng | Thực phẩm, trang trí | Hóa chất | Dầu khí, thực phẩm cao cấp |
SUSXM15J1 là phiên bản nâng cấp của SUS316, có thêm Cu để cải thiện khả năng dập nguội và chống ăn mòn kẽ nứt trong môi trường có clo, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Thị trường SUSXM15J1 stainless steel tại Việt Nam
Tại Việt Nam, SUSXM15J1 được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản (Nippon Steel, Daido, Aichi) và Hàn Quốc (POSCO, Hyundai).
Vật liệu này được các nhà máy cơ khí, sản xuất thiết bị thực phẩm, dầu khí và điện tử sử dụng phổ biến.
Giá trung bình của SUSXM15J1 dao động từ 140.000 – 170.000 VNĐ/kg, tùy loại sản phẩm (thanh tròn, tấm, dây, hoặc ống inox).
Các doanh nghiệp thường chọn SUSXM15J1 thay thế cho SUS316 khi cần vật liệu có độ dẻo cao, dễ gia công và chịu ăn mòn tốt hơn.
Kết luận
SUSXM15J1 stainless steel là loại thép không gỉ cao cấp thuộc nhóm austenitic, mang lại hiệu suất vượt trội về chống ăn mòn, dẻo dai, khả năng hàn và độ bền cơ học.
Nhờ có thành phần Mo và Cu, thép này đặc biệt thích hợp cho môi trường nước biển, axit nhẹ, công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.
Với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng gia công, SUSXM15J1 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho ngành cơ khí chính xác, thiết bị inox cao cấp và linh kiện kỹ thuật cao hiện nay.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

