303Se stainless steel

SUS301J1 material

303Se stainless steel

303Se stainless steel là gì?

Thép không gỉ 303Se stainless steel (còn được gọi là AISI 303Se hoặc UNS S30323) là loại thép austenitic được phát triển đặc biệt để cải thiện khả năng gia công so với thép không gỉ 304. Thành phần chính của loại thép này là sắt (Fe), crom (Cr), niken (Ni) và selen (Se). Việc bổ sung nguyên tố selen giúp giảm ma sát giữa phôi và dao cắt, đồng thời tạo ra phoi ngắn hơn, giúp bề mặt gia công mịn và giảm mài mòn công cụ.

303Se là phiên bản nâng cấp của thép 303 tiêu chuẩn, trong đó lưu huỳnh (S) được thay thế một phần hoặc toàn bộ bằng selen. Chính yếu tố này mang lại đặc tính vượt trội về khả năng gia công và cải thiện chất lượng bề mặt khi tiện, phay hoặc taro.

Thép 303Se thường được ứng dụng trong các chi tiết cần gia công cơ khí chính xác cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh như 304 hay 316, chẳng hạn trục, bu lông, đầu nối, phụ kiện cơ khí, hay linh kiện điện tử.


Thành phần hóa học của 303Se stainless steel

Thành phần hóa học của thép không gỉ 303Se được quy định trong các tiêu chuẩn ASTM A582 và A276, cụ thể như sau (theo phần trăm khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C (Carbon) ≤ 0.15 Tăng độ bền nhưng giảm tính dẻo
Mn (Mangan) ≤ 2.00 Cải thiện khả năng tôi luyện và chống oxy hóa
Si (Silicon) ≤ 1.00 Tăng khả năng khử oxy, tăng độ bền nhiệt
P (Phosphorus) ≤ 0.20 Cải thiện khả năng gia công
S (Sulfur) ≤ 0.15 Giúp tạo phoi ngắn nhưng giảm độ dẻo
Se (Selenium) 0.15 – 0.35 Cải thiện khả năng gia công, tạo bề mặt nhẵn
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp thụ động
Ni (Nickel) 8.0 – 10.0 Duy trì cấu trúc austenitic và tăng độ dẻo
Fe (Sắt) Còn lại Thành phần nền

Sự có mặt của selen là yếu tố đặc biệt nhất trong loại thép này, mang lại khả năng gia công vượt trội mà không cần tăng hàm lượng lưu huỳnh như trong các mác thép thông thường.


Tính chất cơ lý của 303Se stainless steel

Tính chất Giá trị trung bình Ghi chú
Mật độ 7.93 g/cm³ Ở 20°C
Độ bền kéo (Tensile Strength) 520 – 750 MPa Tùy trạng thái xử lý
Giới hạn chảy (Yield Strength) 240 – 350 MPa Ở trạng thái ủ
Độ giãn dài 40% Tốt cho gia công nguội
Độ cứng Brinell (HB) 160 – 190 Có thể tăng khi kéo nguội
Hệ số giãn nở nhiệt 17.3 × 10⁻⁶ /°C Ở khoảng 20–100°C
Độ dẫn nhiệt 16.3 W/m·K Ở 100°C
Điện trở suất 0.72 µΩ·m Ở 20°C

Nhìn chung, 303Se giữ được các đặc tính cơ học tương đương thép 303 nhưng lại có khả năng gia công tốt hơn đáng kể, đặc biệt trong các chi tiết yêu cầu ren, lỗ nhỏ hoặc bề mặt phay tinh.


Ưu điểm của 303Se stainless steel

  1. Khả năng gia công tuyệt vời:
    Nhờ thành phần selen, thép 303Se có thể được gia công ở tốc độ cao, tạo phoi ngắn và bề mặt mịn, hạn chế hiện tượng mòn dao.
  2. Bề mặt hoàn thiện cao:
    Khi tiện hoặc phay, sản phẩm có độ sáng bóng cao, giảm nhu cầu đánh bóng sau gia công.
  3. Tính ổn định khi gia công tự động:
    Đặc biệt phù hợp cho máy tiện CNC, máy taro tự động, hoặc dây chuyền sản xuất số lượng lớn.
  4. Chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ:
    Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong khí quyển, nước ngọt và dầu mỡ là tốt, tương đương thép 304 trong điều kiện bình thường.
  5. Tính không từ tính:
    Ở trạng thái ủ, 303Se gần như phi từ tính, chỉ xuất hiện từ tính nhẹ khi kéo nguội hoặc gia công mạnh.

Nhược điểm của 303Se stainless steel

  • Không thích hợp trong môi trường có clo hoặc axit mạnh:
    303Se dễ bị ăn mòn kẽ hở hoặc rỗ trong dung dịch chứa Cl⁻ hoặc HCl, vì vậy không dùng trong ngành hóa chất hoặc thực phẩm có tính axit.
  • Không thể hàn tốt như 304:
    Do có selen, thép 303Se hàn khó hơn, dễ nứt mối hàn. Nếu bắt buộc phải hàn, nên sử dụng que hàn loại 308L và làm nguội chậm.
  • Không phù hợp cho xử lý bề mặt đánh bóng gương cao cấp:
    Mặc dù bề mặt gia công tốt, nhưng khi đánh bóng gương, độ phản chiếu không đạt mức như 304L hoặc 316L.

Ứng dụng của 303Se stainless steel

Thép 303Se được sử dụng rộng rãi trong các ngành đòi hỏi tốc độ gia công cao và sản lượng lớn, điển hình như:

  • Cơ khí chính xác: Gia công bu lông, ốc vít, trục ren, bánh răng nhỏ.
  • Ngành ô tô: Các đầu nối, khớp nối, chốt trục và phụ kiện cơ khí.
  • Ngành điện tử: Các đầu cắm, linh kiện gắn cơ học yêu cầu độ chính xác cao.
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ không yêu cầu chống ăn mòn cao nhưng cần gia công tinh.
  • Thiết bị công nghiệp: Van, phụ kiện đường ống, đầu nối khí nén, ốc vít trong máy công cụ.

Đặc biệt, 303Se rất phổ biến trong máy tiện CNC và dây chuyền gia công tự động, nhờ khả năng tạo phoi ngắn và không dính dao, giúp tăng tuổi thọ dao cắt và giảm chi phí sản xuất.


So sánh 303Se với các mác thép không gỉ tương đương

Mác thép Thành phần đặc biệt Khả năng gia công Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng tiêu biểu
303 Lưu huỳnh (S) Rất tốt Trung bình Chi tiết cơ khí thông thường
303Se Selen (Se) Xuất sắc Trung bình Gia công tự động, trục, đầu nối
304 Không chứa S hoặc Se Trung bình Tốt Ngành thực phẩm, y tế
316 Có Mo (2–3%) Trung bình Rất tốt Môi trường hóa chất, biển
416 Thép martensitic có S Rất cao Kém Cần gia công dễ, không cần chống gỉ cao

Quy trình gia công và xử lý nhiệt

303Se không được thiết kế để xử lý nhiệt nhằm tăng độ bền. Độ cứng có thể tăng nhẹ bằng cách kéo nguội.

  • Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ 1010–1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước.
  • Gia công nguội:
    Có thể thực hiện nhưng cần lực cao hơn so với 304. Sau gia công nguội mạnh, vật liệu có thể xuất hiện từ tính nhẹ.
  • Hàn:
    Không khuyến khích, nhưng nếu cần, có thể dùng que hàn loại 308L, hạn chế nhiệt tập trung và ủ lại sau hàn.

Gia công CNC với 303Se stainless steel

Nhờ độ cứng vừa phải và khả năng tạo phoi ngắn, thép 303Se là vật liệu lý tưởng cho:

  • Tiện trục nhỏ tốc độ cao.
  • Khoan ren chính xác (đặc biệt trong chi tiết dài).
  • Gia công hàng loạt trong máy tự động.

Khi sử dụng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN/TiCN, tuổi thọ dao tăng đáng kể so với khi gia công thép 304. Ngoài ra, việc bôi trơn đầy đủ giúp giảm ma sát và ngăn dính phoi.


Kết luận 303Se stainless steel

303Se stainless steel là phiên bản cải tiến của thép 303, được bổ sung selen để đạt được khả năng gia công vượt trội, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn ở mức tốt. Với ưu điểm bề mặt gia công đẹp, phoi ngắn, ít mòn dao, thép này là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong lĩnh vực cơ khí chính xác, chế tạo linh kiện tự động, đầu nối và chi tiết ren.

Mặc dù không thích hợp cho môi trường ăn mòn cao, nhưng với yêu cầu về gia công tốc độ và độ chính xác, 303Se luôn là vật liệu được ưu tiên trong sản xuất công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 301 1mm

    Cuộn Inox 301 1mm – Cứng Cáp Vượt Trội, Gia Công Chuẩn Xác, Dành Cho [...]

    Đồng C3602

    Đồng C3602 Đồng C3602 là gì? Đồng C3602 là một loại đồng thau chì (Free-Cutting [...]

    STS410 material

    STS410 material STS410 material là gì? STS410 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 26 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Mua Inox 440C Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt Nhất Tại Việt Nam

    Mua Inox 440C Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt Nhất Tại Việt Nam? 🔍 Giới [...]

    Giới thiệu về Nhôm

    Nhôm (ký hiệu hóa học là Al) là một kim loại nhẹ, màu trắng bạc [...]

    Đồng CuZn36

    Đồng CuZn36 Đồng CuZn36 là gì? Đồng CuZn36 là một loại đồng thau hai thành [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 63mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 63mm – Chống Gỉ Vượt Trội, Cứng Cáp, Đáp Ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo