UNS S30200 stainless steel

2346 material

UNS S30200 stainless steel

UNS S30200 stainless steel là gì?

UNS S30200 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thường được biết đến với tên thương mại 302HQ. Đây là một biến thể của thép 302, được thiết kế đặc biệt để tăng cường độ bền cơ học mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khí oxy hóa hoặc dung dịch clorua nhẹ.

UNS S30200 có cấu trúc austenitic ổn định, không từ tính, đồng thời dễ gia công, kéo, uốn và hàn. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, hàng hải, và thiết bị chịu nhiệt vừa phải, nơi vừa cần độ bền cơ học cao vừa cần khả năng chống ăn mòn tốt.

Điểm khác biệt của UNS S30200 so với thép 302 thông thường là giới hạn chảy cao hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, vòng bi, lò xo, hoặc chi tiết đòi hỏi tuổi thọ lâu dài.


Thành phần hóa học của UNS S30200 stainless steel

Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn (phần trăm khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15 Tăng độ cứng, giới hạn chảy cao
Si (Silicon) ≤ 1.0 Kháng oxy hóa và tăng độ bền ở nhiệt độ cao
Mn (Mangan) ≤ 2.0 Tăng độ cứng và cải thiện chống oxy hóa
P (Phosphorus) ≤ 0.045 Tăng khả năng gia công
S (Sulfur) ≤ 0.03 Cải thiện khả năng cắt gọt
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0 Tạo lớp oxit bảo vệ chống ăn mòn
Ni (Nickel) 8.0 – 10.0 Duy trì cấu trúc austenitic, tăng dẻo
Fe (Sắt) Còn lại Thành phần nền chính

Hàm lượng Crom cao và Ni phù hợp giúp UNS S30200 chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, hơi nước và các dung dịch không quá ăn mòn mạnh, đồng thời cho phép thép đạt giới hạn chảy cao, vượt trội so với các mác 302 tiêu chuẩn.


Tính chất cơ lý của UNS S30200 stainless steel

Tính chất Giá trị trung bình Ghi chú
Mật độ 7.9 g/cm³ Ở 20°C
Độ bền kéo 585 – 750 MPa Tùy theo xử lý nhiệt
Giới hạn chảy 310 – 550 MPa Cao hơn thép 302 thông thường
Độ giãn dài 35 – 45% Tính dẻo tốt, dễ uốn
Độ cứng Brinell 150 – 190 HB Có thể tăng khi cán nguội
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C 20–100°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 870°C Trong môi trường oxy hóa khô
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K Ở 100°C
Điện trở suất 0.73 µΩ·m Ở 20°C

UNS S30200 có giới hạn chảy cao hơn thép austenitic tiêu chuẩn, nhờ đó chịu được ứng suất cơ học lớn mà không bị biến dạng.


Ưu điểm của UNS S30200 stainless steel

  1. Độ bền cơ học cao:
    Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, thích hợp cho chi tiết cơ khí, lò xo, vòng bi hoặc chi tiết chịu tải cao.
  2. Chống ăn mòn tốt:
    Chống ăn mòn trong môi trường khí quyển, hơi nước, và dung dịch nhẹ, tương tự thép 302.
  3. Khả năng gia công và hàn tốt:
    Dễ kéo, uốn, tiện, phay, và hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang, thích hợp cho các chi tiết chính xác.
  4. Không từ tính:
    Ở trạng thái ủ, UNS S30200 gần như không từ, thích hợp cho các thiết bị y tế, thực phẩm và hàng hải.
  5. Ổn định nhiệt:
    Có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ trung bình (~870°C), thích hợp cho các chi tiết chịu nhiệt vừa phải.

Nhược điểm của UNS S30200 stainless steel

  • Không chịu ăn mòn clorua mạnh: Dễ rỗ hoặc ăn mòn kẽ hở trong môi trường muối biển mạnh hoặc axit clorhydric.
  • Chi phí cao hơn thép 304/302 thông thường: Do giới hạn chảy cao và thành phần hợp kim ổn định.
  • Gia công cắt gọt khó hơn thép cacbon: Cần dụng cụ cứng và bôi trơn thích hợp.

Ứng dụng của UNS S30200 stainless steel

UNS S30200 được ứng dụng chủ yếu trong các ngành yêu cầu độ bền cơ học cao và chống ăn mòn vừa phải, bao gồm:

  • Công nghiệp cơ khí: Lò xo, vòng bi, trục, chi tiết chịu tải cao.
  • Ngành hàng hải: Bulông, ốc vít, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, van, bơm chịu lực vừa phải.
  • Ngành điện tử và thiết bị y tế: Chi tiết cơ khí không từ tính, độ chính xác cao.

UNS S30200 không thích hợp cho môi trường nước biển trực tiếp hoặc hóa chất mạnh, nhưng rất bền trong môi trường công nghiệp và khí quyển bình thường.


Quy trình xử lý nhiệt và gia công

  • Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ 1010–1120°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để loại bỏ ứng suất.
  • Gia công nguội:
    • Kéo dây, uốn, cán, tiện, phay.
    • Sử dụng chất bôi trơn để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Hàn:
    • TIG, MIG, hồ quang tay.
    • Dùng que hàn tương thích loại 308L để hạn chế nứt mối hàn.
  • Hoạt động ở nhiệt độ cao:
    • Duy trì ổn định cơ học đến ~870°C, phù hợp cho chi tiết chịu nhiệt vừa phải.

So sánh UNS S30200 với các mác thép tương đương

Mác thép Cr Ni Mo Đặc điểm chính Ứng dụng
302 17–19 8–10 0 Austenitic, chống ăn mòn tốt Lò xo, thiết bị vừa phải
S30200 17–19 8–10 0 Austenitic, độ bền cao hơn 302 Lò xo, vòng bi, chi tiết cơ khí
304 18 8 0 Phổ biến, dễ gia công Thực phẩm, thiết bị gia dụng
316 16–18 10–12 2–3 Chống ăn mòn tốt hơn, Mo giúp chống clorua Hóa chất, biển, y tế

UNS S30200 nổi bật hơn 302 nhờ giới hạn chảy cao hơn, nhưng vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và tính dẻo austenitic.


Kết luận

UNS S30200 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, giới hạn chảy vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải, lò xo, vòng bi, thiết bị công nghiệp và hàng hải.

Mặc dù không phù hợp cho môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh, UNS S30200 vẫn là vật liệu bền bỉ, ổn định và đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị chịu lực vừa phải.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS S30500

    Inox UNS S30500 Inox UNS S30500 là gì? Inox UNS S30500 là loại thép không [...]

    Cấu Trúc Và Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN29-7-2

    Cấu Trúc Và Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoN29-7-2 1. Giới thiệu về Inox [...]

    Tấm Inox 420 6mm

    Tấm Inox 420 6mm – Độ Cứng Cao, Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Ứng [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    Inox STS329J1 Có Cần Xử Lý Bề Mặt Đặc Biệt Trước Khi Sử Dụng Không

    Inox STS329J1 Có Cần Xử Lý Bề Mặt Đặc Biệt Trước Khi Sử Dụng Không? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 240 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Gia Công [...]

    Lục Giác Đồng Phi 13

    Lục Giác Đồng Phi 13 Lục Giác Đồng Phi 13 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    310L Stainless Steel

    310L Stainless Steel 310L Stainless Steel là gì? 310L Stainless Steel là loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo