SAE 30305 stainless steel

SUS301J1 material

SAE 30305 stainless steel

SAE 30305 stainless steel là gì?

SAE 30305 stainless steel là một loại thép không gỉ mác 303 được cải tiến với khả năng chống ăn mòn nâng cao và tính chất gia công dễ dàng. Thép này thuộc nhóm austenitic, không từ tính, có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nước, dung dịch muối và axit nhẹ. So với thép 303 truyền thống, SAE 30305 được tinh chỉnh về thành phần hóa học để tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và duy trì độ bền cơ học ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng bóng và độ chính xác cao.

Loại thép này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hàng không và các chi tiết máy yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Thành phần hóa học SAE 30305 stainless steel

SAE 30305 có thành phần hóa học đặc trưng như sau:

  • Carbon (C): 0.15% – 0.20%
  • Manganese (Mn): 1.00% – 2.00%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.03% – 0.07%
  • Silicon (Si): 0.75% max
  • Chromium (Cr): 17.0% – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0% – 10.0%
  • Molybdenum (Mo): 0.80% – 1.0%

Thành phần này giúp SAE 30305 đạt khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép 303 và 30304, đặc biệt trong các môi trường có muối, dung dịch axit hoặc các điều kiện ăn mòn cục bộ. Hàm lượng lưu huỳnh vừa phải vẫn giữ được khả năng gia công cao, giúp thép dễ dàng chế tạo các chi tiết cơ khí phức tạp.

Tính chất cơ lý SAE 30305 stainless steel

Các tính chất cơ lý của SAE 30305 được thiết kế để cân bằng giữa khả năng gia công, độ bền và chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 560 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 320 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40% – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 200 HB

Những đặc tính này giúp SAE 30305 vừa duy trì độ dẻo và khả năng chịu lực, vừa đảm bảo tính năng chống ăn mòn, thích hợp cho các chi tiết cơ khí và môi trường hóa chất nhẹ.

Ưu điểm của SAE 30305 stainless steel

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Hàm lượng molybdenum cao giúp thép chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường muối và dung dịch axit nhẹ.
  2. Dễ gia công: Thép vẫn giữ khả năng gia công cao nhờ hàm lượng lưu huỳnh thích hợp, giảm mài mòn dụng cụ.
  3. Bề mặt sáng bóng: Giảm rỗ bề mặt sau gia công, thích hợp cho chi tiết trang trí hoặc các thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
  4. Độ bền cơ học tốt: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp với chi tiết chịu tải trọng vừa phải.
  5. Không từ tính: Cấu trúc austenitic giúp thép gần như không từ tính, thích hợp cho thiết bị y tế và điện tử.

Nhược điểm của SAE 30305 stainless steel

  1. Khó hàn: Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng và khí bảo vệ để tránh hiện tượng nứt mối hàn.
  2. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép carbon thông thường và thép 303 tiêu chuẩn.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Thép chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 870°C, không thích hợp cho nhiệt độ cao liên tục.

Ứng dụng của SAE 30305 stainless steel

SAE 30305 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục vít, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy cần độ chính xác cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Van, bơm, bình chứa, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết động cơ, hệ thống nhiên liệu, các chi tiết không từ tính.
  • Ngành điện tử: Thiết bị điện tử, dụng cụ y tế yêu cầu bề mặt sáng bóng, không từ tính.
  • Ứng dụng trong môi trường biển: Chi tiết tàu thuyền, thiết bị cảng và hệ thống nước biển chống ăn mòn.

Quy trình gia công SAE 30305 stainless steel

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng mũi khoan và dao cắt chất lượng cao, tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn tốt để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic.
  • Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh nứt và rỗ.
  • TIG hoặc MIG là các phương pháp hàn được khuyến nghị.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Sau khi gia công để duy trì tính chất cơ lý ổn định.

So sánh SAE 30305 với các loại thép 303 khác

  • SAE 303: Carbon cao hơn, dễ gia công nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.
  • SAE 30304: Chống ăn mòn tốt hơn 303 nhưng vẫn khó hàn.
  • SAE 30305: Tăng hàm lượng molybdenum, chống ăn mòn vượt trội, bề mặt đẹp, vẫn dễ gia công.
  • SAE 304: Chống ăn mòn tốt hơn nhưng khó gia công hơn và giá thành cao hơn.

Thị trường và tiêu thụ SAE 30305 stainless steel

SAE 30305 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại:

  • Châu Âu: Ngành ô tô, thiết bị y tế, máy móc chính xác.
  • Châu Mỹ: Ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
  • Châu Á: Chế tạo máy móc, thiết bị điện tử, chi tiết chịu môi trường ăn mòn.

Việc sử dụng SAE 30305 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và cải thiện chất lượng bề mặt sản phẩm.

Kết luận

SAE 30305 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cải tiến, dễ gia công, chống ăn mòn tốt và phù hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, ô tô, hàng không và điện tử. Với đặc tính cơ lý ổn định, bề mặt sáng bóng và khả năng chịu lực vừa phải, SAE 30305 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 316 0.08mm

    Cuộn Inox 316 0.08mm – Chịu Nhiệt Tốt, Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, Phù Hợp [...]

    Tính Năng Của Inox X2CrNiN23-4 Trong Các Dự Án Công Nghiệp Khó Tính

    Tính Năng Của Inox X2CrNiN23-4 Trong Các Dự Án Công Nghiệp Khó Tính Inox X2CrNiN23-4 [...]

    STS201 stainless steel

    STS201 stainless steel STS201 stainless steel là gì? STS201 là loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Vật liệu 304N

    Vật liệu 304N 304N là gì? 304N là thép không gỉ austenitic, biến thể của [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

    Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì? Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép không [...]

    Ứng Dụng Inox 440C Trong Ngành Y Tế Và Dụng Cụ Phẫu Thuật

    Ứng Dụng Inox 440C Trong Ngành Y Tế Và Dụng Cụ Phẫu Thuật 🔍 Giới [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Tìm hiểu về Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti và Ứng dụng của nó Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là gì? Inox [...]

    Đồng C62400

    Đồng C62400 Đồng C62400 là gì? Đồng C62400 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo