X2CrNi19-11 material

Thép Inox Duplex 318S13

X2CrNi19-11 material

X2CrNi19-11 material là gì?

X2CrNi19-11 material là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm 19/11, được thiết kế với hàm lượng crom và niken cao hơn các loại thép 18/8 hoặc 18/9 thông thường. Thép này nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và bề mặt sáng bóng, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, ô tô, hàng không và môi trường ngoài trời.

So với thép X2CrNi18-9, X2CrNi19-11 có hàm lượng niken cao hơn giúp nâng cao tính ổn định austenitic, cải thiện khả năng chống ăn mòn và giảm nguy cơ nứt ăn mòn ứng suất. Thép này gần như không từ tính, dễ gia công, dễ hàn và có khả năng duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài, lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, van, bồn chứa, ống dẫn, chi tiết trang trí và thiết bị công nghiệp.

Thành phần hóa học X2CrNi19-11 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNi19-11 được thiết kế cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dễ gia công:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.015% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Nickel (Ni): 10.0 – 12.0%

Hàm lượng crom cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường hóa chất và khí quyển, trong khi niken ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và độ bền. Các nguyên tố khác đảm bảo khả năng gia công, hàn tốt và duy trì độ sáng bóng bề mặt.

Tính chất cơ lý X2CrNi19-11 material

X2CrNi19-11 có các đặc tính cơ lý nổi bật, đáp ứng nhu cầu các chi tiết cơ khí chịu lực và môi trường ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35 – 55%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 160 – 220 HB

Những đặc tính cơ lý này giúp thép chịu lực tốt, vẫn giữ được độ dẻo và tính chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí, ống dẫn, tấm, van, bồn chứa và chi tiết trang trí.

Ưu điểm của X2CrNi19-11 material

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Phù hợp với môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí quyển công nghiệp.
  2. Độ bền cơ học cao: Giúp chịu lực tốt, giảm biến dạng khi sử dụng lâu dài.
  3. Gia công và hàn dễ dàng: Dễ hàn MIG, TIG, hồ quang; gia công tiện, phay, khoan tốt.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị thực phẩm, y tế và công nghiệp.
  5. Không từ tính: Austenitic gần như không từ tính, lý tưởng cho thiết bị y tế và điện tử.
  6. Tuổi thọ dài: Chống oxy hóa và ăn mòn lâu dài, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm của X2CrNi19-11 material

  1. Chi phí cao hơn thép 18/8 hoặc 18/9: Đầu tư ban đầu lớn hơn.
  2. Không phù hợp môi trường clorua nồng độ cao: Cần chọn thép 316 hoặc 317 cho môi trường biển hoặc dung dịch muối mạnh.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Chịu nhiệt tối đa khoảng 870°C, không thích hợp ứng dụng nhiệt độ cao lâu dài.

Ứng dụng của X2CrNi19-11 material

X2CrNi19-11 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bình chứa, bồn, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
  • Ngành hóa chất: Ống dẫn, bình chứa, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ và dung dịch clorua vừa.
  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, tấm che, chi tiết máy chịu lực.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết không từ tính, bộ phận cơ khí, chi tiết nội thất.
  • Ứng dụng ngoài trời và công trình: Lan can, cột, thiết bị ngoài trời chịu khí quyển công nghiệp.

Quy trình gia công X2CrNi19-11 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp chi tiết phức tạp yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ được khuyến nghị.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và giữ nguyên tính chất cơ lý.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công và hàn.

So sánh X2CrNi19-11 với thép 304 và 316

  • Thép 304/X2CrNi18-9: Chống ăn mòn tốt nhưng độ bền thấp hơn.
  • Thép 316: Chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường clorua, chi phí cao hơn.
  • X2CrNi19-11: Độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, gia công và hàn dễ dàng, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu bề mặt sáng bóng và tuổi thọ dài.

Thị trường và tiêu thụ X2CrNi19-11 material

X2CrNi19-11 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Thiết bị công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, máy móc chính xác.
  • Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, chi tiết ô tô, thiết bị công nghiệp.
  • Châu Á: Ngành thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác và các ứng dụng ngoài trời.

Sử dụng X2CrNi19-11 giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

X2CrNi19-11 material là thép không gỉ austenitic 19/11, có khả năng gia công tốt, bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn trong môi trường thông thường. Thép này phù hợp với ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, cơ khí chính xác, ô tô, hàng không và các ứng dụng ngoài trời. Với các đặc tính vượt trội, X2CrNi19-11 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 201 4mm

    Cuộn Inox 201 4mm – Siêu Dày, Chịu Lực Cực Tốt, Tối Ưu Cho Công [...]

    Inox 14477 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất: Ưu Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 14477 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất: Ưu Điểm Và Ứng Dụng Thành Phần [...]

    Đồng C10100

    Đồng C10100 Đồng C10100 là gì? Đồng C10100, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Thép Inox Austenitic SUS316J1

    Thép Inox Austenitic SUS316J1 Thép Inox Austenitic SUS316J1 là gì? Thép Inox Austenitic SUS316J1 là [...]

    Vật liệu 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Vật liệu 1Cr18Ni12Mo2Ti 1Cr18Ni12Mo2Ti là gì? 1Cr18Ni12Mo2Ti là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tính Chất Cơ Học Của Inox 420: Độ Cứng Và Chịu Mài Mòn Cao

    Tính Chất Cơ Học Của Inox 420: Độ Cứng Và Chịu Mài Mòn Cao Inox [...]

    Đồng 2.0040 – Cập Nhật Tình Hình Nhập Khẩu Và Phân Phối Tại Việt Nam

    Đồng 2.0040 – Cập Nhật Tình Hình Nhập Khẩu Và Phân Phối Tại Việt Nam [...]

    Thép Inox X6CrNiTi18-10

    Thép Inox X6CrNiTi18-10 Thép Inox X6CrNiTi18-10 là gì? Thép Inox X6CrNiTi18-10 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo