X2CrNiMoN17-13-5 material

SUS301J1 material

X2CrNiMoN17-13-5 material

X2CrNiMoN17-13-5 material là gì?

X2CrNiMoN17-13-5 material là thép không gỉ austenitic ổn định hóa bằng nitơ (N), thuộc nhóm 17/13, bổ sung molypden (Mo) và niken (Ni) để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua và môi trường hóa chất. Nhờ bổ sung nitơ, thép này có độ bền cơ học cao hơn thép austenitic thông thường, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Loại thép này tương đương với thép 1.4462 theo tiêu chuẩn EN và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải. X2CrNiMoN17-13-5 gần như không từ tính, bề mặt sáng bóng và dễ gia công, hàn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết chịu ăn mòn cao và yêu cầu độ bền cơ học tốt.

Thành phần hóa học X2CrNiMoN17-13-5 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNiMoN17-13-5 bao gồm:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.015% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 16.5 – 18.5%
  • Nickel (Ni): 12.0 – 14.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.5 – 3.5%
  • Nitrogen (N): 0.08 – 0.15%

Nitrogen giúp tăng cường độ bền kéo, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn lỗ rỗ. Molybdenum hỗ trợ chống ăn mòn clorua, crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt và niken ổn định cấu trúc austenitic, giúp thép dẻo và chịu lực tốt.

Tính chất cơ lý X2CrNiMoN17-13-5 material

X2CrNiMoN17-13-5 có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 550 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 30 – 45%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 220 HB

Những đặc tính này giúp thép vừa chịu lực cao, vừa duy trì tính dẻo và ổn định cơ học sau gia công và hàn.

Ưu điểm của X2CrNiMoN17-13-5 material

  1. Chống ăn mòn xuất sắc: Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và clorua cao nhờ molypden và nitơ.
  2. Độ bền cơ học cao: Nitơ tăng cường độ bền kéo, lý tưởng cho chi tiết chịu lực và áp suất cao.
  3. Gia công và hàn dễ dàng: Tiện, phay, khoan, hàn TIG/MIG mà không bị rỗ hay nứt.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị thực phẩm, y tế và công nghiệp.
  5. Gần như không từ tính: Lý tưởng cho thiết bị y tế, điện tử và cơ khí chính xác.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì và duy trì độ bền trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm của X2CrNiMoN17-13-5 material

  1. Chi phí cao: Do niken, molypden và nitơ cao.
  2. Không thích hợp môi trường nhiệt độ cực cao liên tục: Khả năng chịu nhiệt liên tục khoảng 870°C.
  3. Gia công khó hơn thép 304 hoặc 316: Do hàm lượng hợp kim cao, cần dụng cụ sắc và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng của X2CrNiMoN17-13-5 material

X2CrNiMoN17-13-5 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: Bình chứa, ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất, dung dịch muối, môi trường clorua mạnh.
  • Ngành dầu khí và năng lượng: Thiết bị áp lực, ống dẫn khí và dầu, bồn chứa, bình phản ứng.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bình chứa, bồn, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.
  • Ngành hàng hải: Chi tiết tiếp xúc nước biển, thiết bị cảng, van và bình chứa ngoài trời.
  • Ứng dụng ngoài trời và công trình: Lan can, cột, thiết bị chịu khí quyển công nghiệp và môi trường ăn mòn cao.

Quy trình gia công X2CrNiMoN17-13-5 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết phức tạp yêu cầu độ chính xác cao.
  • Gia công tinh: Dùng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng hiệu quả tiện/phay.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì tính chất cơ lý.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công và hàn.

So sánh X2CrNiMoN17-13-5 với thép 316, 316L và 304

  • Thép 304/X5CrNi18-10: Chống ăn mòn thấp hơn, không bổ sung molypden và nitơ.
  • Thép 316/X2CrNiMo17-12-2: Chống ăn mòn tốt nhưng độ bền cơ học thấp hơn.
  • Thép 316L: Chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất mạnh, chi phí cao hơn, nhưng độ bền thấp hơn X2CrNiMoN17-13-5.
  • X2CrNiMoN17-13-5: Tối ưu về chống ăn mòn clorua, lỗ rỗ, kẽ hở; độ bền cơ học cao nhờ nitơ; bề mặt sáng bóng, gia công và hàn dễ dàng.

Thị trường và tiêu thụ X2CrNiMoN17-13-5 material

X2CrNiMoN17-13-5 được sử dụng phổ biến trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải.
  • Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị chịu ăn mòn mạnh và áp lực cao.
  • Châu Á: Thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác, công trình ngoài trời, thiết bị chịu môi trường clorua và hóa chất mạnh.

Việc sử dụng X2CrNiMoN17-13-5 giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và duy trì chất lượng bề mặt hoàn thiện cao trong môi trường ăn mòn mạnh và áp suất cao.

Kết luận

X2CrNiMoN17-13-5 material là thép không gỉ austenitic 17/13 bổ sung molypden và nitơ, có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và clorua vượt trội, độ bền cơ học cao, bề mặt sáng bóng và dễ gia công, hàn. Thép này phù hợp với ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, hàng hải và các ứng dụng ngoài trời. Với các đặc tính vượt trội, X2CrNiMoN17-13-5 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cao, chịu áp lực và tuổi thọ dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.2mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.2mm Shim Chêm Đồng Đỏ 0.2mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni10

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr18Ni10 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 201-2

    Thép Inox 201-2 Thép Inox 201-2 là gì? Thép Inox 201-2 là một biến thể [...]

    Đồng CuNi1.5Si

    Đồng CuNi1.5Si Đồng CuNi1.5Si là gì? Đồng CuNi1.5Si (Copper Nickel Silicon Alloy) là một loại [...]

    Đồng C61800

    Đồng C61800 Đồng C61800 là gì? Đồng C61800 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Thép Inox Z6CNDT17.13

    Thép Inox Z6CNDT17.13 Thép Inox Z6CNDT17.13 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được [...]

    Vật liệu SUS316

    Vật liệu SUS316 SUS316 là gì? SUS316 là một loại thép không gỉ austenitic có [...]

    Vật liệu SUS436L

    Vật liệu SUS436L Vật liệu SUS436L là gì? SUS436L là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo