X6CrNiNb18-10 material
X6CrNiNb18-10 material là gì?
X6CrNiNb18-10 material là thép không gỉ austenitic, được bổ sung niobi (Nb) để ổn định cấu trúc và hạn chế sự hình thành cacbua chromium (Cr₃C₂) trong mối hàn hoặc khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao. Thép này tương đương với thép 1.4550 theo tiêu chuẩn EN hoặc UNS S30495 theo tiêu chuẩn quốc tế.
Với hàm lượng crom 18% và niken 10%, X6CrNiNb18-10 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, khí quyển và nước biển nhẹ. Nhờ sự bổ sung niobi, thép duy trì khả năng chống ăn mòn kẽ hở, lỗ rỗ và ăn mòn ứng suất, đồng thời ổn định cơ học trong môi trường nhiệt độ cao hoặc hàn. X6CrNiNb18-10 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, hàng hải và công nghiệp xây dựng.
Thành phần hóa học X6CrNiNb18-10 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X6CrNiNb18-10 bao gồm:
- Carbon (C): 0.08% max
- Manganese (Mn): 2.0% max
- Phosphorus (P): 0.045% max
- Sulfur (S): 0.015% max
- Silicon (Si): 1.0% max
- Chromium (Cr): 17.5 – 19.5%
- Nickel (Ni): 9.0 – 11.0%
- Niobi (Nb): 0.6 – 1.0%
Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, niken ổn định cấu trúc austenitic, niobi liên kết carbon để ngăn hình thành cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý X6CrNiNb18-10 material
X6CrNiNb18-10 có các đặc tính cơ lý như sau:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 400 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 40 – 50%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 150 – 200 HB
Những đặc tính cơ lý này giúp thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Ưu điểm của X6CrNiNb18-10 material
- Chống ăn mòn tốt: Kháng ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất, đặc biệt ở mối hàn.
- Ổn định cơ học cao: Nhờ niobi, hạn chế cacbua và duy trì độ bền trong môi trường nhiệt độ cao.
- Gia công và hàn dễ dàng: Tiện, phay, khoan và hàn TIG/MIG mà ít biến dạng.
- Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp.
- Gần như không từ tính: Thích hợp cho các thiết bị điện tử, y tế và cơ khí chính xác.
- Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn vừa và nhiệt độ cao.
Nhược điểm của X6CrNiNb18-10 material
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken và niobi.
- Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Thích hợp dưới 870°C liên tục; nếu vượt quá, cơ tính có thể thay đổi.
- Gia công khó hơn thép carbon thấp thông thường: Cần dụng cụ sắc và bôi trơn đầy đủ.
Ứng dụng của X6CrNiNb18-10 material
X6CrNiNb18-10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành hóa chất: Bình chứa, van, ống dẫn, thiết bị chịu môi trường hóa chất và ăn mòn mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn, van, ống dẫn, dụng cụ y tế và bồn chứa.
- Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.
- Ngành năng lượng và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa và đường ống chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Ngành hàng hải: Van, bình chứa, chi tiết tiếp xúc nước biển nhẹ, thiết bị cảng.
- Ứng dụng ngoài trời và công trình: Lan can, cột, thiết bị chịu khí quyển công nghiệp và nhiệt độ vừa phải.
Quy trình gia công X6CrNiNb18-10 material
Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
- Cắt dây EDM: Thích hợp chi tiết phức tạp yêu cầu độ chính xác cao.
- Gia công tinh: Sử dụng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng hiệu quả tiện/phay.
Hàn
- Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
- Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì tính chất cơ lý.
Xử lý nhiệt
- Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
- Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công và hàn.
So sánh X6CrNiNb18-10 với X5CrNi18-10
- X5CrNi18-10: Không bổ sung niobi, có thể hình thành cacbua ở mối hàn, khả năng chống ăn mòn kém hơn tại nhiệt độ cao.
- X6CrNiNb18-10: Bổ sung niobi, ổn định cấu trúc, chống ăn mòn mối hàn tốt, duy trì cơ tính trong môi trường nhiệt độ cao.
Thị trường và tiêu thụ X6CrNiNb18-10 material
X6CrNiNb18-10 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu:
- Châu Âu: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, hàng hải và cơ khí chính xác.
- Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và nhiệt độ vừa phải.
- Châu Á: Ngành thực phẩm, y tế, công trình ngoài trời, thiết bị chịu môi trường hóa chất và nhiệt độ vừa phải.
Sử dụng X6CrNiNb18-10 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Kết luận
X6CrNiNb18-10 material là thép không gỉ austenitic bổ sung niobi, có khả năng chống ăn mòn mối hàn, kẽ hở, lỗ rỗ tốt, bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học cao và dễ gia công, hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, hàng hải và công nghiệp cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X6CrNiNb18-10 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn, ổn định cơ học và tuổi thọ dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

