X8CrMnNi19-6-3 material

SUS301J1 material

X8CrMnNi19-6-3 material

X8CrMnNi19-6-3 material là gì?

X8CrMnNi19-6-3 material là thép không gỉ austenitic với hàm lượng crom 19%, niken 6%, mangan 3% và carbon thấp, được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và clorua vừa mạnh. Đây là thép gần như không từ tính, duy trì cơ tính ổn định và độ dẻo tốt, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp trong thực phẩm, hóa chất, năng lượng và hàng hải.

Thép X8CrMnNi19-6-3 thường được sử dụng trong các thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa mạnh, bao gồm đường ống, bình chứa, van, chi tiết máy cơ khí chính xác, cũng như các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm. Vật liệu này tương đương với EN 1.4306 hoặc UNS S30300 trong các tiêu chuẩn quốc tế, nổi bật với cơ tính tốt và khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

Thành phần hóa học X8CrMnNi19-6-3 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X8CrMnNi19-6-3 gồm:

  • Carbon (C): 0.08% max
  • Manganese (Mn): 2.5 – 3.5%
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.03% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 18.5 – 19.5%
  • Nickel (Ni): 5.5 – 6.5%

Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt thép, niken ổn định cấu trúc austenitic, mangan giúp nâng cao cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất, lỗ rỗ và kẽ hở.

Tính chất cơ lý X8CrMnNi19-6-3 material

Các đặc tính cơ lý của X8CrMnNi19-6-3:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 500 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35 – 45%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 150 – 200 HB

Những thông số này giúp thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn vừa mạnh và nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm của X8CrMnNi19-6-3 material

  1. Chống ăn mòn clorua và ăn mòn ứng suất: Kháng lỗ rỗ và kẽ hở tốt.
  2. Cơ tính ổn định: Độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo cao.
  3. Gia công và hàn dễ dàng: Thích hợp cho tiện, phay, khoan, hàn TIG/MIG.
  4. Gần như không từ tính: Phù hợp cho thiết bị y tế, cơ khí chính xác và môi trường không từ tính.
  5. Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn vừa mạnh.

Nhược điểm của X8CrMnNi19-6-3 material

  1. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim niken và crom.
  2. Không thích hợp cho môi trường clorua cực mạnh hoặc nhiệt độ quá cao: Nếu điều kiện quá khắc nghiệt cần thép duplex hoặc siêu austenitic.
  3. Gia công khó hơn thép carbon thông thường: Cần dụng cụ sắc và bôi trơn phù hợp.

Ứng dụng của X8CrMnNi19-6-3 material

X8CrMnNi19-6-3 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, ống dẫn, dụng cụ y tế, van.
  • Ngành hóa chất: Bình chứa, ống dẫn, van, thiết bị chịu môi trường clorua và hóa chất oxy hóa vừa mạnh.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn vừa mạnh.
  • Ngành hàng hải: Van, bồn chứa, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.

Quy trình gia công X8CrMnNi19-6-3 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp cần độ chính xác cao.
  • Gia công tinh: Sử dụng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dụng cụ.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì cơ tính.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất.

So sánh X8CrMnNi19-6-3 với các thép austenitic khác

  • X2CrNiMo18-12-2 (316L): Chống ăn mòn tốt nhưng cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất kém hơn trong môi trường clorua.
  • X12CrMnNiN18-9-5: Kháng ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng niken và nitơ cao hơn.
  • X8CrNi18-9: Khả năng chống ăn mòn thấp hơn trong môi trường clorua.

Thị trường và tiêu thụ X8CrMnNi19-6-3 material

  • Châu Âu: Ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cơ khí chính xác, hàng hải.
  • Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn vừa mạnh.
  • Châu Á: Thực phẩm, y tế, công trình ngoài trời, thiết bị chịu môi trường hóa chất vừa mạnh và clorua.

Việc sử dụng X8CrMnNi19-6-3 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn vừa mạnh và nhiệt độ trung bình đến cao.

Kết luận

X8CrMnNi19-6-3 material là thép không gỉ austenitic bổ sung niken, crom và mangan, có khả năng chống ăn mòn clorua, lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất tốt, cơ tính ổn định, gần như không từ tính, dễ gia công và hàn. Thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng, hàng hải và cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X8CrMnNi19-6-3 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, chống ăn mòn và tuổi thọ dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác? 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng CW013A

    Đồng CW013A Đồng CW013A là gì? Đồng CW013A là một loại đồng điện phân đã [...]

    Thép không gỉ X55CrMo14

    Thép không gỉ X55CrMo14 Thép không gỉ X55CrMo14 là gì? Thép không gỉ X55CrMo14 là [...]

    Tấm Inox 310s 8mm

    Tấm Inox 310s 8mm – Chất Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Thép Inox Martensitic SUS410

    Thép Inox Martensitic SUS410 Thép Inox Martensitic SUS410 là gì? SUS410 là loại thép không [...]

    08X18H10 material

    08X18H10 material 08X18H10 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, thuộc nhóm inox thường dùng [...]

    Thép X2CrNi18-9

    Thép X2CrNi18-9 Thép X2CrNi18-9 là gì? Thép X2CrNi18-9 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS303Se

    Tìm hiểu về Inox SUS303Se và Ứng dụng của nó Inox SUS303Se là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo