X8CrNiTi18-10 material

SUS301J1 material

X8CrNiTi18-10 material

X8CrNiTi18-10 material là gì?

X8CrNiTi18-10 là thép không gỉ austenitic ổn định, được phát triển để chống ăn mòn và oxy hóa trong các môi trường công nghiệp và thực phẩm. Thép này chứa hàm lượng crom 17.5 – 18.5%, niken 9 – 10%, bổ sung titan (Ti) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn hạt và cải thiện tính bền nhiệt, ngăn ngừa sự hình thành cacbua ở các mối hàn và nhiệt độ cao. Nhờ đó, X8CrNiTi18-10 được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt ổn định.

Vật liệu này tương đương với tiêu chuẩn EN 1.4541 hoặc AISI 321 theo tiêu chuẩn quốc tế.

Thành phần hóa học X8CrNiTi18-10 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X8CrNiTi18-10 gồm:

  • Carbon (C): 0.08% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.03% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 17 – 18%
  • Nickel (Ni): 9 – 10%
  • Titanium (Ti): 0.70 – 1.00%

Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, niken ổn định cấu trúc austenitic, titan liên kết với carbon để hình thành các cacbua titan ổn định, giúp chống ăn mòn hạt và kẽ hở ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý X8CrNiTi18-10 material

Các đặc tính cơ lý của X8CrNiTi18-10:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40 – 50%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 150 – 200 HB

Những thông số này giúp thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong các môi trường oxy hóa và ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Ưu điểm của X8CrNiTi18-10 material

  1. Chống ăn mòn tốt: Kháng ăn mòn hạt, kẽ hở, lỗ rỗ và môi trường clorua nhẹ.
  2. Ổn định cơ tính: Độ bền kéo và độ dẻo cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực vừa.
  3. Khả năng chịu nhiệt tốt: Titan giúp thép ổn định ở nhiệt độ cao và chống oxy hóa.
  4. Gia công và hàn tốt: Thích hợp cho tiện, phay, khoan, hàn TIG/MIG mà ít biến dạng.
  5. Gần như không từ tính: Phù hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chính xác.
  6. Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì và thay thế trong môi trường oxy hóa và ăn mòn nhẹ.

Nhược điểm của X8CrNiTi18-10 material

  1. Chi phí cao hơn thép carbon: Do chứa niken, crom và titan.
  2. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc clorua cao.
  3. Gia công khó hơn thép carbon: Cần dụng cụ sắc, tốc độ cắt và bôi trơn phù hợp.

Ứng dụng của X8CrNiTi18-10 material

X8CrNiTi18-10 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn chất lỏng, van, dụng cụ y tế.
  • Ngành hóa chất nhẹ: Bình phản ứng, đường ống, van, thiết bị chịu môi trường oxy hóa và clorua nhẹ.
  • Công nghiệp năng lượng: Ống trao đổi nhiệt, thiết bị chịu nhiệt độ vừa và cao.
  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy vừa và nhỏ chịu lực vừa.

Quy trình gia công X8CrNiTi18-10 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp cần độ chính xác cao.
  • Gia công tinh: Sử dụng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dụng cụ.

Hàn

  • Dùng que hàn hoặc dây hàn tương thích với X8CrNiTi18-10.
  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì cơ tính.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 980 – 1050°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì cơ tính và chống ăn mòn hạt.

So sánh X8CrNiTi18-10 với các thép austenitic khác

  • X5CrNi18-10 (304): 304 không bổ sung titan, dễ bị ăn mòn hạt khi hàn; X8CrNiTi18-10 cải thiện nhược điểm này.
  • X6CrNiTi18-10 (321): Tương đương về titan, cả hai đều ổn định hạt và chống ăn mòn trong nhiệt độ cao.
  • 316 (X2CrNiMo17-12-2): 316 có molypden giúp chống ăn mòn clorua mạnh, nhưng X8CrNiTi18-10 thích hợp môi trường oxy hóa và nhiệt độ cao vừa phải.

Thị trường và tiêu thụ X8CrNiTi18-10 material

  • Châu Âu: Ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, hóa chất nhẹ và công nghiệp năng lượng.
  • Châu Mỹ: Thiết bị trao đổi nhiệt, van, bồn chứa, chi tiết máy chịu nhiệt độ vừa và cao.
  • Châu Á: Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, công trình công nghiệp yêu cầu thép ổn định nhiệt và chống ăn mòn.

Việc sử dụng X8CrNiTi18-10 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường oxy hóa và ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Kết luận

X8CrNiTi18-10 material là thép không gỉ austenitic bổ sung titan, có khả năng chống ăn mòn hạt, kẽ hở và ăn mòn ứng suất, cơ tính ổn định, gần như không từ tính, dễ gia công và hàn. Thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất nhẹ và công nghiệp cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X8CrNiTi18-10 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, chống ăn mòn và tuổi thọ dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 10X17H13M2T

    Tìm hiểu về Inox 10X17H13M2T và Ứng dụng của nó Inox 10X17H13M2T là gì? Inox [...]

    Inox 316L Có Dễ Bị Gỉ Trong Môi Trường Nước Mặn Không

    Inox 316L Có Dễ Bị Gỉ Trong Môi Trường Nước Mặn Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Thép không gỉ 301S21

    Thép không gỉ 301S21 Thép không gỉ 301S21 là một loại thép Austenitic mạ niken [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 32

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 32 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Inox 201 Phi 16mm

    Ống Inox 201 Phi 16mm – Lựa Chọn Kinh Tế Cho Các Ứng Dụng Nhẹ [...]

    Thép Inox Austenitic SUS304LN

    Thép Inox Austenitic SUS304LN Thép Inox Austenitic SUS304LN là gì? Thép Inox Austenitic SUS304LN là [...]

    Thép không gỉ 1.4640

    Thép không gỉ 1.4640 Thép không gỉ 1.4640 là gì? Thép không gỉ 1.4640, còn [...]

    Z2CND19.15 material

    Z2CND19.15 material Z2CND19.15 material là gì? Z2CND19.15 là thép không gỉ martensitic cao cấp với [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo