1.4307 material
1.4307 material là gì?
1.4307 material (hay AISI 304L, X2CrNi18-9) là thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 18/8, được phát triển từ mác thép 304 nhưng có hàm lượng carbon thấp hơn đáng kể (≤ 0.03%). Nhờ đặc điểm này, vật liệu mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong điều kiện hàn hoặc làm việc trong môi trường có nguy cơ ăn mòn kẽ.
Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, thiết bị y tế, kết cấu cơ khí, thiết bị hóa chất nhẹ và nhiều ngành sản xuất khác. 1.4307 không bị nhiễm từ trong trạng thái ủ mềm, dễ hàn, dễ tạo hình và có tính ổn định cao khi vận hành ở nhiệt độ thấp đến trung bình.
Thành phần hóa học của 1.4307 material
Bảng tiêu chuẩn thành phần hóa học theo EN 10088-1:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | ≤ 0.03 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.015 |
| Cr | 17.5 – 19.5 |
| Ni | 8.0 – 10.5 |
| N | ≤ 0.11 |
Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu hình thành carbide Cr23C6 tại vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn kẽ.
Tính chất cơ lý của 1.4307 material
Tính chất cơ học
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 210 – 280 MPa |
| Độ giãn dài | 40 – 50% |
| Độ cứng | ≤ 170 HB (annealed) |
Nhờ cấu trúc Austenitic, thép 1.4307 có độ dẻo cao, chịu uốn và kéo tốt, rất phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi biến dạng nguội.
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 17.2 x10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
| Điện trở suất | 0.73 μΩ·m |
Khả năng chống ăn mòn
Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao kết hợp carbon thấp, 1.4307 có:
- Khả năng chống oxi hóa rất tốt trong môi trường khí quyển.
- Khả năng chống ăn mòn kẽ vượt trội khi hàn.
- Tính bền vững trong các môi trường có độ ẩm cao, môi trường thực phẩm, dung dịch kiềm nhẹ.
Tuy nhiên, thép 1.4307 không phù hợp trong môi trường chứa chloride cao, axit mạnh hoặc nước biển – khi đó nên sử dụng 316L.
Khả năng hàn, gia công, tạo hình
- Khả năng hàn: cực tốt, không yêu cầu pre-heat, hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn tinh giới nhờ lượng carbon thấp.
- Gia công cơ khí: tương đối dễ, nhưng độ bám dao cao hơn các thép Ferritic; nên sử dụng dầu tưới nguội tốt.
- Tạo hình nguội: rất tốt, phù hợp làm bồn, vỏ thiết bị, chi tiết ép dập.
- Đánh bóng: đạt độ bóng cao nhờ cấu trúc Austenitic ổn định.
Ưu điểm của 1.4307 material
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hàn hoặc nhiệt độ cao.
- Dễ hàn, dễ gia công, không yêu cầu điều kiện đặc biệt.
- Độ dẻo và độ giãn dài cao, phù hợp cho ép dập – tạo hình sâu.
- Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng, phù hợp ứng dụng thẩm mỹ.
- Tính ổn định nhiệt tốt, sử dụng an toàn từ –196°C đến ~400°C.
- Không nhiễm từ trong trạng thái ủ mềm, phù hợp thiết bị y tế hoặc điện tử.
- Chi phí hợp lý, cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn và giá thành.
Nhược điểm của 1.4307 material
- Không phù hợp trong môi trường chloride (nước biển, hồ bơi, hóa chất chứa Cl).
- Độ cứng không cao, không phù hợp làm chi tiết chịu mài mòn lớn.
- Dễ bị biến cứng khi gia công nguội – gây khó khăn trong gia công tiếp theo.
- Không chịu được môi trường axit mạnh (HCl, H₂SO₄ nồng độ cao).
Ứng dụng của 1.4307 material
- Ngành thực phẩm – đồ uống
- Thiết bị chế biến và bảo quản
- Đường ống inox
- Bồn chứa, van, phụ kiện
- Các chi tiết trong dây chuyền đóng gói
- Y tế – dược phẩm
- Thiết bị phòng sạch
- Xe đẩy, khay inox
- Hệ thống đường ống vi sinh
- Gia dụng – công nghiệp nhẹ
- Chậu rửa
- Đồ nhà bếp
- Vỏ máy và linh kiện điện tử
- Công nghiệp hóa chất nhẹ
- Bồn trộn
- Thiết bị trao đổi nhiệt
- Khoang chứa hóa chất trung tính
- Xây dựng – trang trí nội ngoại thất
- Lan can, cầu thang
- Khung trang trí
- Tấm ốp kiến trúc
- Cơ khí chính xác – thiết bị kỹ thuật
- Bu lông inox
- Bộ phận máy móc có yêu cầu chống gỉ
- Kết cấu hàn áp lực thấp
Gia công và xử lý nhiệt 1.4307 material
Gia công cơ khí
- Dùng dao hợp kim hoặc HSS phủ TiN để tăng tuổi thọ dao.
- Lượng chạy dao vừa phải, tránh tăng nhiệt gây biến cứng bề mặt.
- Sử dụng dung dịch làm mát liên tục để giảm ma sát.
Xử lý nhiệt
Do thuộc nhóm Austenitic, 1.4307 không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện.
Quy trình xử lý phổ biến:
- Ủ mềm (annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1100 °C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
Mục đích:
- Giảm ứng suất dư sau gia công nguội
- Tăng độ dẻo và ổn định vi cấu trúc
So sánh 1.4307 với các mác thép tương đương
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4307 |
|---|---|---|
| 304 | Tiêu chuẩn 18/8 | 1.4307 chống ăn mòn kẽ tốt hơn |
| 304H | Carbon cao, chịu nhiệt tốt | 1.4307 chống ăn mòn tốt hơn khi hàn |
| 316L | Chống chloride cực mạnh | 1.4307 rẻ hơn, nhưng chống gỉ kém hơn |
| 301 | Có thể hóa bền cao | 1.4307 dẻo hơn, chống gỉ tốt hơn |
Kết luận
1.4307 material là loại thép không gỉ Austenitic chất lượng cao, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẻo cao, dễ hàn – dễ tạo hình, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, y tế, thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ. Với đặc trưng carbon thấp, thép 1.4307 khắc phục hoàn toàn nhược điểm ăn mòn tinh giới khi hàn thường gặp ở thép 304 thông thường.
Đây là lựa chọn hiệu quả về chi phí – hiệu năng, mang lại độ bền, độ ổn định và tuổi thọ vượt trội cho nhiều thiết bị công nghiệp và dân dụng hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

