1.455 material
1.455 material là gì?
1.455 material, còn được biết đến với ký hiệu X6CrNiTi18-10 hoặc AISI 321, là thép không gỉ Austenitic ổn định, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường oxi hóa và mối hàn, đồng thời ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao. Thép này được phát triển từ 1.4301/304, nhưng được bổ sung Titanium để ổn định cacbua, ngăn ngừa hiện tượng sensitization, làm tăng khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn và bề mặt.
1.455 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất thiết bị chịu nhiệt và hơi nước, nơi yêu cầu tính ổn định cơ lý lâu dài và chống oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học của 1.455 material
Bảng thành phần hóa học theo EN 10088:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.08 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
| Cr (Chromium) | 17.0 – 19.0 |
| Ni (Nickel) | 9.0 – 12.0 |
| Ti (Titanium) | ≥ 5 × C (khoảng 0.5 – 0.7) |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Titanium đóng vai trò ổn định cacbua, ngăn ngừa sự kết tủa carbides tại ranh giới hạt, giúp giữ khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Crom và Nickel duy trì pha Austenitic ổn định, tăng khả năng chống oxi hóa, trong khi Carbon thấp giúp tránh sensitization.
Tính chất cơ lý của 1.455 material
Cơ tính điển hình (trạng thái ủ mềm – annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
| Độ giãn dài | 40 – 60% |
| Độ cứng | ≤ 220 HB |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 – 17 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.73 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 500 J/kg·K |
Khả năng chống ăn mòn
1.455 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:
- Môi trường oxi hóa, khí và nước nóng
- Dung dịch axit loãng và môi trường thực phẩm nhẹ
- Mối hàn và bề mặt tiếp xúc nhiệt độ cao
Titanium giúp ổn định cacbua, ngăn ngừa hiện tượng sensitization và ăn mòn kẽ tại ranh giới hạt, đặc biệt sau hàn hoặc xử lý nhiệt.
Khả năng gia công, hàn và định hình
- Gia công cơ khí: dễ gia công bằng tiện, phay, khoan; cần làm mát liên tục.
- Hàn: TIG/MIG/hàn que; carbon thấp và Titanium giúp ổn định vùng hàn, giảm nguy cơ ăn mòn sau hàn.
- Định hình nguội: kéo, uốn, dập tốt; bề mặt giữ hình dạng ổn định.
- Đánh bóng: bề mặt sáng, chống oxi hóa, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
Ưu điểm của 1.455 material
- Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt tại mối hàn và môi trường oxi hóa.
- Ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao, giữ độ dẻo và bền cơ học lâu dài.
- Chống sensitization hiệu quả, nhờ bổ sung Titanium.
- Ứng dụng đa dạng: lò hơi, thiết bị chịu nhiệt, bình áp lực, bồn chứa thực phẩm.
- Dễ gia công và hàn, linh hoạt trong sản xuất.
Nhược điểm của 1.455 material
- Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường (1.4301, 1.4307).
- Không phù hợp môi trường chloride mạnh.
- Gia công cơ khí sau hàn cần chú ý để duy trì bề mặt chống ăn mòn.
Ứng dụng của 1.455 material
- Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng
- Bồn chứa, bình áp lực, đường ống chịu nhiệt.
- Van, phụ kiện, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống.
- Chi tiết yêu cầu bề mặt sáng, chống oxi hóa.
- Ngành năng lượng và lò hơi
- Ống dẫn hơi nước, bình trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao.
- Công nghiệp cơ khí và trang trí
- Lan can, chi tiết cơ khí chịu nhiệt, bộ phận cơ khí vừa phải.
Gia công và xử lý nhiệt 1.455 material
Gia công cơ khí
- Dễ gia công trước khi hàn; sử dụng tốc độ cắt vừa phải.
- Kéo, uốn, dập và tạo hình chi tiết phức tạp dễ dàng.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (annealing): 1020 – 1120 °C, làm nguội bằng nước hoặc không khí.
- Titanium giúp ổn định pha Austenitic và cacbua, tránh hiện tượng ăn mòn kẽ tại mối hàn.
- Không thể tôi cứng; độ bền cơ học dựa vào cấu trúc Austenitic.
So sánh 1.455 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.455 |
|---|---|---|
| 304 / 1.4301 | Austenitic 18/8 | 1.455 ổn định cơ lý hơn ở nhiệt độ cao, chống sensitization tốt hơn |
| 316 / 1.4401 | Austenitic Mo 2% | 1.455 ổn định nhiệt tốt, chống ăn mòn mối hàn tốt hơn |
| 1.4541 | Austenitic Mo Ti | 1.455 tương đương, nhưng ít Mo hơn, thích hợp môi trường oxi hóa |
Kết luận
1.455 material là thép không gỉ Austenitic ổn định, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao và chống sensitization tại mối hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất thiết bị chịu nhiệt và hơi nước, nơi tính ổn định cơ tính lâu dài và chống oxi hóa tốt là yếu tố quan trọng. 1.455 là lựa chọn tối ưu khi cần thép Austenitic ổn định, bền lâu và chống ăn mòn tại mối hàn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

