1.4376 material
1.4376 material là gì?
1.4376 material, còn được biết đến với ký hiệu X210CrW12, là loại thép hợp kim cao, cao carbon, chuyên dụng cho dao cắt, khuôn mẫu và các chi tiết máy chịu mài mòn, nổi bật với độ cứng rất cao, khả năng giữ mép cắt tuyệt vời và chống mài mòn vượt trội. Thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo dao cắt, lưỡi cưa, con lăn, mũi khoan và khuôn dập, đặc biệt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt yêu cầu tuổi thọ dụng cụ cao.
Với thành phần hợp kim tối ưu giữa Carbon, Crom, Tungsten và Vanadium, 1.4376 giúp duy trì độ cứng tối đa sau quá trình tôi luyện, giữ hiệu suất cắt lâu dài và ổn định cơ lý trong môi trường làm việc nặng.
Thành phần hóa học của 1.4376 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 1.90 – 2.10 |
| Si (Silicon) | 0.3 – 0.6 |
| Mn (Manganese) | 0.3 – 0.6 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 11.0 – 12.5 |
| W (Tungsten) | 1.5 – 2.0 |
| V (Vanadium) | 0.2 – 0.4 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
- Carbon cao giúp thép đạt độ cứng và khả năng giữ mép cắt tuyệt vời.
- Crom tăng khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa.
- Tungsten và Vanadium tạo ra cacbua cứng, tăng độ bền mài mòn và ổn định cơ lý.
Tính chất cơ lý của 1.4376 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 900 – 1100 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 700 – 900 MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 15% |
| Độ cứng (HB) | 200 – 230 |
Trạng thái sau tôi luyện (Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ cứng (HRC) | 60 – 64 |
| Độ bền uốn | 2000 – 2500 MPa |
| Khả năng giữ cứng ở nhiệt độ cao | 250 – 350 °C |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1450 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 – 12 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.75 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 460 J/kg·K |
1.4376 duy trì độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và giữ mép cắt lâu dài, phù hợp cho các chi tiết dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và chi tiết máy chịu mài mòn liên tục, đặc biệt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và nhiệt độ trung bình.
Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt
1.4376 nổi bật với khả năng:
- Chịu mài mòn cực cao, giữ mép cắt lâu dài
- Ổn định cơ lý sau khi nhiệt luyện
- Khả năng giữ cứng ở nhiệt độ làm việc đến 350 °C
- Chống oxy hóa bề mặt ở nhiệt độ trung bình
- Hiệu suất cắt và tuổi thọ dụng cụ vượt trội
So với các loại thép dụng cụ thông thường, 1.4376 vượt trội về độ cứng, khả năng chống mài mòn và ổn định cơ lý, phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa và các chi tiết máy chịu lực cao.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt
Gia công cơ khí
- Dễ dàng gia công ở trạng thái ủ mềm bằng tiện, phay, khoan.
- Sau khi tôi luyện, gia công khó hơn, cần dao hợp kim cứng, EDM hoặc CNC.
- Uốn và dập được khi ở trạng thái ủ mềm, hạn chế khi đã tôi cứng.
Hàn
- Không khuyến khích hàn khi thép đã tôi cứng.
- Nếu hàn, nên hàn ở trạng thái ủ mềm bằng TIG/MIG dòng thấp, sau đó ủ lại để giảm ứng suất và ổn định cơ lý.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (Annealing): 780 – 820 °C, làm nguội chậm để tăng khả năng gia công.
- Tôi (Hardening): 1020 – 1050 °C, làm nguội bằng dầu hoặc khí để đạt độ cứng HRC 60 – 64.
- Rèn nhiệt (Tempering): 200 – 350 °C để giảm ứng suất, tăng độ dẻo và giữ độ cứng mong muốn.
Ưu điểm của 1.4376 material
- Độ cứng rất cao, giữ mép cắt lâu dài
- Khả năng chống mài mòn vượt trội
- Ổn định cơ lý và giữ cứng sau quá trình tôi luyện
- Chịu nhiệt độ trung bình mà không giảm hiệu suất
- Gia công dễ dàng ở trạng thái ủ mềm
- Ứng dụng đa dạng: dao cắt, khuôn mẫu, dụng cụ cơ khí và con lăn chịu mài mòn
Nhược điểm của 1.4376 material
- Giá thành cao hơn thép carbon thông thường và thép công cụ thấp hợp kim.
- Gia công khó khăn sau khi đã tôi cứng, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Hạn chế hàn khi đã tôi cứng; cần xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của 1.4376 material
- Ngành cơ khí chính xác
- Dao cắt, lưỡi cưa, mũi khoan, con lăn, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm
- Lưỡi cắt, dao chế biến, khuôn dập chịu mài mòn vừa và nhẹ.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu
- Khuôn dập kim loại, khuôn nhựa, dụng cụ cơ khí yêu cầu độ bền mài mòn cao.
- Ngành cơ khí nặng
- Chi tiết máy chịu mài mòn, trục, bánh răng, con lăn và các chi tiết truyền động.
So sánh 1.4376 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4376 |
|---|---|---|
| 1.4371 / X210CrW12 | Thép dụng cụ cao Crom | 1.4376 có hàm lượng Carbon và Tungsten tối ưu hơn, chống mài mòn tốt hơn |
| 1.4372 / X210Cr12 | Thép dụng cụ cao Crom | 1.4376 cứng hơn, giữ mép cắt lâu hơn |
| 1.2367 / X155CrMoV12 | Thép dụng cụ cao cấp | 1.4376 ổn định cơ lý tốt hơn, tuổi thọ dụng cụ cao hơn |
Kết luận
1.4376 material là thép cao carbon, hợp kim cao Crom và Tungsten, chịu mài mòn, giữ mép cắt và ổn định cơ lý, thích hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn liên tục. Với thành phần Crom, Tungsten và Vanadium, 1.4376 giúp tăng tuổi thọ dụng cụ, duy trì hiệu suất cắt và độ chính xác cơ khí, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn và ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

