1.4886 material
1.4886 material là gì?
1.4886 material, còn được biết đến với ký hiệu X210Cr12, là loại thép không gỉ martensitic cao Crom, chuyên dụng cho các dụng cụ cắt, lưỡi cưa, khuôn mẫu và chi tiết cơ khí chịu mài mòn.
Đặc điểm nổi bật của 1.4886 là độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, giữ mép cắt lâu dài và ổn định cơ lý sau nhiệt luyện. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo dao, lưỡi cưa, khuôn dập, con lăn, chi tiết máy chịu mài mòn liên tục và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Thành phần hóa học của 1.4886 material
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 1.0 – 1.2 |
| Si (Silicon) | 0.3 – 0.5 |
| Mn (Manganese) | 0.3 – 0.5 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 11.0 – 13.0 |
| Mo (Molybdenum) | ≤ 0.5 |
| V (Vanadium) | 0.1 – 0.3 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
- Carbon cung cấp độ cứng và khả năng giữ mép cắt cao.
- Crom giúp thép chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả.
- Molybdenum nâng cao độ bền và khả năng chịu nhiệt.
- Vanadium hình thành cacbua cứng, tăng khả năng chống mài mòn và tuổi thọ dụng cụ.
Tính chất cơ lý của 1.4886 material
Trạng thái ủ mềm (Annealed)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 850 – 1050 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 600 – 800 MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 15% |
| Độ cứng (HB) | 200 – 230 |
Trạng thái sau tôi luyện (Hardened)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ cứng (HRC) | 58 – 63 |
| Độ bền uốn | 1700 – 2100 MPa |
| Khả năng giữ cứng ở nhiệt độ cao | 200 – 300 °C |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1460 °C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 11 – 12 x10⁻⁶ /°C |
| Điện trở suất | 0.74 μΩ·m |
| Nhiệt dung | 460 J/kg·K |
1.4886 duy trì độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và ổn định cơ lý, phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và các chi tiết máy chịu mài mòn liên tục.
Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt
1.4886 nổi bật với khả năng:
- Chịu mài mòn cao, giữ mép cắt lâu dài
- Ổn định cơ lý sau nhiệt luyện
- Chịu nhiệt độ làm việc đến 300 °C
- Chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ trong môi trường công nghiệp
- Hiệu suất và tuổi thọ dụng cụ cao
So với các loại thép martensitic khác, 1.4886 cân bằng tốt giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa, rất phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa và các chi tiết cơ khí chịu lực cao.
Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt
Gia công cơ khí
- Dễ gia công ở trạng thái ủ mềm bằng tiện, phay, khoan.
- Sau khi tôi luyện, gia công khó hơn, cần dao hợp kim cứng, EDM hoặc CNC.
- Uốn và dập được khi ở trạng thái ủ mềm, hạn chế khi đã tôi cứng.
Hàn
- Không khuyến khích hàn khi thép đã tôi cứng.
- Nếu cần hàn, nên hàn ở trạng thái ủ mềm bằng TIG/MIG dòng thấp, sau đó ủ lại để giảm ứng suất và ổn định cơ lý.
Xử lý nhiệt
- Ủ mềm (Annealing): 700 – 750 °C, làm nguội chậm để gia công dễ dàng.
- Tôi (Hardening): 1020 – 1040 °C, làm nguội bằng dầu hoặc khí để đạt độ cứng HRC 58 – 63.
- Rèn nhiệt (Tempering): 180 – 300 °C để giảm ứng suất, tăng độ dẻo và giữ độ cứng mong muốn.
Ưu điểm của 1.4886 material
- Độ cứng cao, giữ mép cắt lâu dài
- Khả năng chống mài mòn tốt
- Ổn định cơ lý sau nhiệt luyện
- Gia công dễ dàng khi ở trạng thái ủ mềm
- Ứng dụng đa dạng: dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và chi tiết cơ khí chịu mài mòn
- Chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, phù hợp môi trường công nghiệp và thực phẩm
Nhược điểm của 1.4886 material
- Giá thành cao hơn thép carbon thông thường.
- Gia công khó khăn sau khi đã tôi cứng, cần dụng cụ chuyên dụng.
- Hạn chế hàn khi đã tôi cứng, cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Không chịu nhiệt quá cao trên 300 °C mà vẫn giữ được độ cứng tối ưu.
Ứng dụng của 1.4886 material
- Ngành cơ khí chính xác
- Dao cắt, lưỡi cưa, mũi khoan, con lăn, chi tiết máy chịu mài mòn.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm
- Lưỡi cắt, dao chế biến, khuôn dập chịu mài mòn và chống oxy hóa nhẹ.
- Ngành công nghiệp khuôn mẫu
- Khuôn dập kim loại, khuôn nhựa, dụng cụ cơ khí yêu cầu độ bền mài mòn cao.
- Ngành cơ khí nặng
- Chi tiết máy chịu mài mòn, trục, bánh răng, con lăn và các chi tiết truyền động.
So sánh 1.4886 với các mác thép khác
| Mác thép | Đặc điểm | So với 1.4886 |
|---|---|---|
| 1.4301 / X5CrNi18-10 | Thép không gỉ austenitic | 1.4886 cứng hơn, khả năng giữ mép cắt và chống mài mòn vượt trội |
| 1.4310 / X12Cr13 | Martensitic tiêu chuẩn | 1.4886 cứng hơn, ổn định cơ lý tốt hơn |
| 1.4845 / X37CrMoV5-1 | Dụng cụ cắt cao cấp | 1.4886 có độ bền mài mòn cao hơn và tuổi thọ dụng cụ lâu dài |
Kết luận
1.4886 material là thép martensitic, cao Crom, chịu mài mòn và chống oxy hóa tốt, phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, lưỡi cưa, con lăn và các chi tiết máy chịu mài mòn liên tục. Với thành phần Crom, Molybdenum và Vanadium, 1.4886 giúp tăng tuổi thọ dụng cụ, duy trì hiệu suất cắt và ổn định cơ lý, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn và chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

