304H material

SUS301J1 material

304H material

304H material là gì?

304H material, hay còn gọi là Inox 304H, là loại thép không gỉ austenitic carbon cao, được thiết kế đặc biệt để duy trì độ bền và ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao. So với inox 304 thông thường, 304H có hàm lượng Carbon cao hơn (0,04–0,10%), giúp tăng giới hạn bền chảy và khả năng chịu lực ở nhiệt độ cao, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Inox 304H thường được sử dụng trong lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, bình áp lực và các chi tiết chịu nhiệt cao, nơi mà nhiệt độ liên tục từ 400–900 °C yêu cầu tính bền kéo cao hơn so với inox 304 thông thường.


Thành phần hóa học của 304H material

Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.04 – 0.10
Si (Silicon) ≤ 1.0
Mn (Manganese) 2.0 – 2.5
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 17 – 19
Ni (Nickel) 8 – 10
N (Nitrogen) ≤ 0.10
Fe (Sắt) Còn lại
  • Carbon cao 0,04–0,10%: tăng giới hạn chảy và bền kéo ở nhiệt độ cao.
  • Chromium 17–19% và Nickel 8–10%: duy trì cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon và Manganese: cải thiện cơ lý và khả năng chống oxy hóa nhẹ.
  • Phosphorus và Sulfur thấp: hạn chế giòn nóng và giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên.

Tính chất cơ lý của 304H material

Trạng thái ủ mềm (Annealed)

Thuộc tính Giá trị
Giới hạn bền kéo (Rm) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 275 MPa
Độ giãn dài 40 – 55%
Độ cứng (HRB) 85 – 95

Trạng thái làm cứng cơ học (Work Hardened)

Thuộc tính Giá trị
Giới hạn bền kéo (Rm) 700 – 900 MPa
Độ cứng (HRB) 95 – 105
Độ giãn dài 25 – 35%

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.9 – 8.1 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450 °C
Hệ số giãn nở nhiệt 16 – 17 x10⁻⁶ /°C
Điện trở suất 0.72 μΩ·m
Nhiệt dung 500 J/kg·K

304H duy trì ổn định cơ lý, dẻo dai và bền kéo cao ở nhiệt độ 400–900 °C, lý tưởng cho thiết bị chịu nhiệt và áp lực cao.


Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt

  • Chống ăn mòn trong môi trường khí nóng, hơi nước và hóa chất nhẹ.
  • Carbon cao làm tăng độ bền cơ học ở nhiệt độ cao, nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường tiêu chuẩn.
  • Phù hợp cho lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực, ống dẫn hơi và chi tiết chịu nhiệt trung bình.
  • Không thích hợp môi trường Clorua mạnh hoặc hóa chất nồng độ cao.

Khả năng gia công, hàn và xử lý nhiệt

Gia công cơ khí

  • 304H dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, dập, cán mỏng và kéo chi tiết.
  • Phù hợp chi tiết uốn cong, dập, CNC và chi tiết chịu nhiệt vừa phải.

Hàn

  • Hàn tốt bằng TIG, MIG, Spot Weld.
  • Dây hàn khuyến nghị: 308H filler để đảm bảo mối hàn duy trì cơ lý và chống ăn mòn tốt.
  • Ủ nhẹ sau hàn nếu chi tiết phải chịu nhiệt độ cao lâu dài để bảo vệ mối hàn.

Xử lý nhiệt

  • Không tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng bằng biến dạng cơ học.
  • Ủ phục hồi ở 1010 – 1120 °C nếu chi tiết bị biến dạng sau gia công.
  • Carbon cao giúp duy trì bền kéo ở nhiệt độ cao nhưng cần hạn chế quá nhiệt để tránh kết tủa carbua.

Ưu điểm của 304H material

  1. Bền kéo và giới hạn chảy cao hơn inox 304, đặc biệt ở nhiệt độ 400–900 °C.
  2. Ổn định cơ lý và dẻo dai, phù hợp chi tiết chịu áp lực cao.
  3. Khả năng chống ăn mòn tốt, duy trì trong môi trường công nghiệp nhẹ và thực phẩm.
  4. Dễ gia công cơ khí và hàn, sử dụng filler 308H để bảo vệ mối hàn.
  5. Ứng dụng rộng trong thiết bị chịu nhiệt và áp lực, nồi hơi, bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt.

Nhược điểm của 304H material

  1. Carbon cao hơn inox 304, nếu hàn không đúng kỹ thuật có thể hình thành kết tủa carbua, làm giảm khả năng chống ăn mòn hạt biên.
  2. Chi phí cao hơn 304 tiêu chuẩn nhưng thấp hơn các mác inox chịu nhiệt đặc biệt.
  3. Không chống ăn mòn mạnh trong môi trường Clorua hoặc hóa chất nồng độ cao.

Ứng dụng của 304H material

  1. Ngành công nghiệp nhiệt và áp lực
    • Lò hơi, nồi hơi, ống dẫn hơi, bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt.
  2. Ngành thực phẩm và đồ uống
    • Thiết bị chế biến, nồi nấu công nghiệp, bồn chứa thực phẩm chịu nhiệt.
  3. Công nghiệp hóa chất nhẹ
    • Bình áp lực, đường ống dẫn hơi, chi tiết chịu áp lực và nhiệt trung bình.
  4. Thiết bị chế tạo và kiến trúc
    • Van, bơm, chi tiết chịu áp lực và nhiệt độ vừa phải, thiết bị công nghiệp CNC.

So sánh 304H với các mác inox khác

Mác inox Đặc điểm So với 304H
304 / 1.4301 Austenitic phổ biến 304H bền hơn, giới hạn chảy cao hơn, duy trì cơ lý ở nhiệt độ cao tốt hơn
316 / 1.4401 Austenitic chống ăn mòn cao 304H bền nhiệt tốt hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn 316 trong môi trường Clorua
321 / 1.4541 Austenitic ổn định Ti 304H có bền kéo cao hơn ở nhiệt độ cao, nhưng không ổn định chống oxy hóa lâu dài như 321

Kết luận

304H material là inox austenitic carbon cao, bền kéo và giới hạn chảy cao, ổn định cơ lý ở nhiệt độ 400–900 °C, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn, phù hợp cho nồi hơi, lò hơi, bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt và chi tiết chịu nhiệt vừa phải. Inox 304H mang lại tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và áp lực, đồng thời là giải pháp thay thế tốt cho inox 304 trong ứng dụng nhiệt công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4618

    Inox 1.4618 Inox 1.4618 là gì? Inox 1.4618, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Tấm Inox 630 250mm

    Tấm Inox 630 250mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép không gỉ 2301

    Thép không gỉ 2301 Thép không gỉ 2301 là gì? Thép không gỉ 2301 là [...]

    Thép Inox Austenitic Z2CND17.12

    Thép Inox Austenitic Z2CND17.12 Thép Inox Austenitic Z2CND17.12 là gì? Thép Inox Austenitic Z2CND17.12 là [...]

    Thép 416

    Thép 416 Thép 416 là gì? Thép 416 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox 204Cu

    Inox 204Cu Inox 204Cu là gì? Inox 204Cu là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn [...]

    SUS410 Stainless Steel

    SUS410 Stainless Steel SUS410 stainless steel là gì? SUS410 stainless steel là loại thép không [...]

    04Cr17Ni12Mo2 material

    04Cr17Ni12Mo2 material 04Cr17Ni12Mo2 material là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm inox Cr-Ni-Mo, nổi bật [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo