UNS S30400 material

Thép Inox Duplex 318S13

UNS S30400 material

UNS S30400 material là gì?

UNS S30400 material là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến, thuộc nhóm 300, thường được biết đến với tên thương mại là thép 304. Đây là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, tính dẻo cao và khả năng gia công linh hoạt. UNS S30400 material được áp dụng trong nhiều lĩnh vực từ thiết bị công nghiệp, thực phẩm, hóa chất, đồ gia dụng đến kiến trúc nhờ tính năng bền bỉ, dễ vệ sinh và thẩm mỹ. Loại thép này có hàm lượng carbon tiêu chuẩn (≤0,08%) và chứa Cr từ 18–20% và Ni từ 8–10,5%, giúp cấu trúc Austenitic ổn định và chống ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học UNS S30400 material

Thành phần hóa học của UNS S30400 material được kiểm soát nhằm đảm bảo hiệu suất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 8–10,5%

Hàm lượng carbon tiêu chuẩn của UNS S30400 material giúp thép có độ bền cơ học cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt. Crom và niken làm ổn định cấu trúc Austenitic, cung cấp khả năng chống oxi hóa và duy trì độ dẻo, chống nứt gãy trong quá trình sử dụng.

Tính chất cơ lý UNS S30400 material

UNS S30400 material sở hữu các tính chất cơ lý đáng chú ý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥215 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 505–700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Những thông số này cho thấy UNS S30400 material có khả năng chịu lực tốt, dẻo dai và dễ gia công cơ khí. Cấu trúc Austenitic đảm bảo khả năng chịu va đập và chống gãy giòn ở nhiệt độ thấp, đồng thời giúp thép có khả năng gia công và hàn hiệu quả.

Khả năng chống ăn mòn UNS S30400 material

UNS S30400 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn toàn diện trong nhiều môi trường:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Không bị oxy hóa nhanh trong không khí, kể cả môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được dung dịch axit nitric, photphoric và muối loãng. Tuy nhiên, cần lưu ý trong môi trường chứa clorua cao.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Do hàm lượng carbon tiêu chuẩn, khi hàn cần kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa cacbua và nguy cơ ăn mòn hạt biên.

Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, UNS S30400 material được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, đồ uống, hóa chất, dược phẩm và xây dựng.

Khả năng gia công và hàn UNS S30400 material

UNS S30400 material dễ gia công và hàn nhờ tính dẻo cao:

  • Gia công cơ khí: Có thể cắt, khoan, tiện, phay, dập. Cần chú ý dung sai do thép Austenitic có xu hướng giãn nở khi gia công.
  • Hàn: Hàn được bằng TIG, MIG, hàn que. Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để giảm nguy cơ kết tủa cacbua, đặc biệt khi chế tạo các kết cấu hàn quan trọng.

Các đặc tính này giúp UNS S30400 material phù hợp với việc sản xuất thiết bị công nghiệp, bồn chứa, ống dẫn và các chi tiết cơ khí chịu ăn mòn.

Ứng dụng của UNS S30400 material

UNS S30400 material có ứng dụng đa dạng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao:

  1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thùng lên men, máy chế biến thực phẩm, nồi nấu.
  2. Ngành y tế và dược phẩm: Thiết bị y tế, bồn chứa dung dịch y tế, ống dẫn hóa chất.
  3. Ngành hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ.
  4. Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, tấm trang trí, vách ngăn ngoài trời.
  5. Đồ gia dụng: Chậu rửa, nồi, dụng cụ nấu ăn nhờ khả năng chống ăn mòn thực phẩm và vệ sinh dễ dàng.

UNS S30400 material cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, năng lượng tái tạo và thiết bị điện nhờ khả năng chống oxy hóa và bền bỉ với thời gian.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S30400 material

Quy trình sản xuất UNS S30400 material bao gồm các bước: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nguyên liệu nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng các nguyên tố hợp kim.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, bề mặt và tăng độ cứng bề mặt.
  5. Ủ: 1040–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm để giải ứng suất, duy trì cấu trúc Austenitic và cải thiện độ dẻo.

Thông số gia công CNC UNS S30400 material

UNS S30400 material có thể gia công trên các máy CNC với các thông số tiêu chuẩn:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide, phủ TiN/TiAlN
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt sinh ra khi cắt

Những thông số này giúp gia công UNS S30400 material dễ dàng, giảm mòn dụng cụ và đạt bề mặt chi tiết chất lượng cao.

Phân tích thị trường UNS S30400 material

UNS S30400 material là một trong những loại thép Austenitic được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Nhu cầu tăng cao trong ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và xây dựng nhờ độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Châu Á: Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc là các nhà sản xuất lớn, cung cấp cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp tập trung vào thép chất lượng cao, chủ yếu cho thiết bị y tế, hóa chất và năng lượng.
  • Mỹ: Sử dụng nhiều trong ngành thực phẩm, đồ uống và thiết bị công nghiệp nhẹ.

Giá UNS S30400 material biến động theo giá quặng sắt, chi phí niken và các chính sách thương mại quốc tế. Nhu cầu tiêu thụ chủ yếu từ ngành thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước và năng lượng tái tạo.

Kết luận

UNS S30400 material là thép không gỉ Austenitic phổ biến, với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai, dễ gia công và hàn. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, xây dựng, đồ gia dụng và năng lượng. Quy trình sản xuất chuẩn, kết hợp khả năng gia công CNC hiệu quả, giúp UNS S30400 material trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 314 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không

    Inox 314 Có Tốt Hơn Inox 316 Trong Ứng Dụng Nhiệt Không? Inox 314 và [...]

    Thép SUSXM27

    Thép SUSXM27 Thép SUSXM27 là gì? Thép SUSXM27 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox SUS202

    Thép Inox SUS202 Thép Inox SUS202 là gì? Thép Inox SUS202 là một loại thép [...]

    UNS S30900 material

    UNS S30900 material UNS S30900 material là gì? UNS S30900 material là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4597

    Thép Inox Austenitic 1.4597 Thép Inox Austenitic 1.4597 là loại thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32101 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32101 Thật Và Giả Trên Thị Trường Trên thị trường hiện [...]

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác? Inox 15X18H12C4TЮ là [...]

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni12

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni12 Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni12 là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr18Ni12 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo