UNS S30300 material

Thép Inox Duplex 318S13

UNS S30300 material

UNS S30300 material là gì?

UNS S30300 material là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300, nổi bật nhờ khả năng gia công cơ khí tuyệt vời mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là thép 303, thường được gọi là “free-machining stainless steel”, nghĩa là thép không gỉ dễ gia công. Vật liệu này được thiết kế đặc biệt bằng cách bổ sung lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) để cải thiện khả năng cắt và tiện trên các máy CNC.

Thành phần hóa học UNS S30300 material

Thành phần hóa học của UNS S30300 material được kiểm soát để cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công:

  • Cacbon (C): ≤0,15%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,20–0,35%
  • Lưu huỳnh (S): 0,15–0,35%
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 8–10%

Sự bổ sung lưu huỳnh giúp thép gia công dễ dàng hơn, giảm lực cắt, tăng tốc độ cắt và làm giảm mài mòn dụng cụ. Mặc dù lượng lưu huỳnh cao có thể ảnh hưởng nhẹ đến khả năng chống ăn mòn, UNS S30300 vẫn giữ được độ chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường và nhẹ. Crom và niken ổn định cấu trúc Austenitic, duy trì dẻo dai và bền cơ học.

Tính chất cơ lý UNS S30300 material

UNS S30300 material có các tính chất cơ lý như sau:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥205 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–690 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥35%
  • Độ cứng (Hardness): ≤187 HB

Những đặc tính này giúp UNS S30300 material vừa có khả năng chịu lực tốt, vừa đảm bảo dẻo dai và chống nứt gãy trong quá trình gia công. Độ giãn dài và dẻo cao giúp thép chịu va đập tốt và gia công CNC với độ chính xác cao.

Khả năng chống ăn mòn UNS S30300 material

UNS S30300 material được cải thiện khả năng chống ăn mòn tương đối so với thép dễ gia công thông thường nhờ hàm lượng crom và niken ổn định:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Không bị oxy hóa nhanh trong không khí và môi trường ẩm ướt.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được các dung dịch axit nhẹ, dung dịch muối loãng và môi trường thực phẩm, đồ uống.
  3. Khả năng chống ăn mòn hạt biên: Không thích hợp cho hàn do lượng lưu huỳnh cao làm giảm khả năng chống ăn mòn hạt biên, nên UNS S30300 ít khi được hàn trực tiếp.

Nhờ khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, UNS S30300 material thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc với môi trường nước, dầu, không khí và các dung dịch nhẹ.

Khả năng gia công và hàn UNS S30300 material

UNS S30300 material nổi bật nhờ khả năng gia công vượt trội:

  • Gia công cơ khí: Lưu huỳnh giúp thép dễ tiện, khoan, taro ren, cắt và mài. Phù hợp với các máy CNC, máy tiện tự động tốc độ cao.
  • Hàn: Không khuyến nghị hàn trực tiếp do hàm lượng lưu huỳnh cao làm giảm khả năng chống ăn mòn hạt biên. Nếu cần, phải hàn với biện pháp bổ sung hoặc lựa chọn vật liệu hàn phù hợp.

UNS S30300 material là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu gia công tốc độ cao, độ chính xác và bề mặt mịn.

Ứng dụng của UNS S30300 material

UNS S30300 material có nhiều ứng dụng nhờ tính năng gia công vượt trội:

  1. Ngành cơ khí: Sản xuất bulông, đai ốc, ốc vít, trục, vòng bi, bánh răng và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.
  2. Ngành tự động hóa: Chi tiết máy, bộ phận truyền động, trục vít và các chi tiết cơ khí tốc độ cao.
  3. Đồ gia dụng và thiết bị y tế: Dụng cụ nấu ăn, các bộ phận thiết bị y tế không chịu môi trường ăn mòn mạnh.
  4. Ngành công nghiệp thực phẩm: Máy móc chế biến thực phẩm, phụ kiện thiết bị đóng gói và các chi tiết chịu mài mòn nhẹ.

UNS S30300 material thích hợp cho các ngành đòi hỏi gia công nhanh, độ chính xác cao và bề mặt chất lượng tốt.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S30300 material

Quy trình sản xuất UNS S30300 material gồm các bước tiêu chuẩn: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nguyên liệu nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng lưu huỳnh, phốt pho, crom và niken.
  2. Đúc: Thép lỏng được đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Giúp tăng mật độ hạt, tạo hình cơ bản và giảm khuyết tật.
  4. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện dung sai và bề mặt sản phẩm.
  5. Ủ: 1040–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm tùy ứng dụng, giúp giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic.

Thông số gia công CNC UNS S30300 material

UNS S30300 material được gia công CNC dễ dàng với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 120–180 m/phút (cao hơn thép Austenitic thông thường nhờ lưu huỳnh)
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,4 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide phủ TiN/TiAlN hoặc hợp kim cứng cho tốc độ cao
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt và ngăn dính vật liệu

Những thông số này giúp gia công UNS S30300 material đạt tốc độ cao, giảm mòn dụng cụ và bề mặt chi tiết mịn.

Phân tích thị trường UNS S30300 material

UNS S30300 material có nhu cầu ổn định trong các ngành cơ khí, tự động hóa, đồ gia dụng và thiết bị thực phẩm.

  • Châu Á: Trung Quốc, Hàn Quốc và Ấn Độ là những nhà sản xuất chính, cung cấp cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý và Pháp tập trung vào sản xuất thép gia công dễ với chất lượng cao, ứng dụng cho các thiết bị chính xác.
  • Mỹ: Sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, chi tiết máy, và phụ kiện công nghiệp.

Giá UNS S30300 material phụ thuộc vào giá nguyên liệu, chi phí lưu huỳnh/phốt pho và biến động thị trường thép toàn cầu.

Kết luận

UNS S30300 material là thép không gỉ Austenitic nổi bật nhờ khả năng gia công vượt trội và độ bền tốt. Vật liệu này phù hợp cho các chi tiết cơ khí, bulông, đai ốc, trục, ốc vít, bánh răng và các chi tiết máy yêu cầu tốc độ gia công cao, độ chính xác và bề mặt mịn. Mặc dù hạn chế về hàn trực tiếp, UNS S30300 material vẫn được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, tự động hóa, đồ gia dụng và thực phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4362 – Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế

    Inox 1.4362 – Tính Chất Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tìm Hiểu Về Inox [...]

    Thép Inox 301S21

    Thép Inox 301S21 Thép Inox 301S21 là gì? Thép Inox 301S21 là loại thép không [...]

    Thép Inox Martensitic X4CrNiMo16-5-1

    Thép Inox Martensitic X4CrNiMo16-5-1 Thép Inox Martensitic X4CrNiMo16-5-1 là gì? Thép không gỉ X4CrNiMo16-5-1 là [...]

    Cuộn Inox 316 2mm

    Cuộn Inox 316 2mm – Dày Dặn, Siêu Bền, Hoạt Động Ổn Định Trong Môi [...]

    Tấm Inox 14mm Là Gì

    Tấm Inox 14mm Là Gì? Tấm Inox 14mm là loại vật liệu inox có độ [...]

    Vật liệu 1.4122

    Vật liệu 1.4122 Vật liệu 1.4122 là gì? Vật liệu 1.4122 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic STS316LN

    Thép Inox Austenitic STS316LN Thép Inox Austenitic STS316LN là gì? Thép Inox Austenitic STS316LN là [...]

    Đồng CW600N

    Đồng CW600N Đồng CW600N là gì? Đồng CW600N là một loại hợp kim đồng-kẽm (Brass), [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo