UNS S20100 material

Thép Inox Duplex 318S13

UNS S20100 material

UNS S20100 material là gì?

UNS S20100 material là thép không gỉ Austenitic lớp kinh tế, thuộc nhóm 200, thường được gọi là thép 201. Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng niken thấp, thay thế bằng mangan và nitơ để giảm chi phí, nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và cơ tính ổn định. UNS S20100 material thường được sử dụng trong ngành chế tạo đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, nội thất, kiến trúc và các ứng dụng công nghiệp nhẹ không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

Thành phần hóa học UNS S20100 material

UNS S20100 material có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,15%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Phốt pho (P): 0,06% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silic (Si): 1,0% tối đa
  • Chrom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 3,5–5,5%
  • Nitơ (N): 0,25–0,35%

Hàm lượng niken thấp và mangan cao giúp duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, trong khi nitơ cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn cục bộ. Cacbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn hạt biên.

Tính chất cơ lý UNS S20100 material

UNS S20100 material có các đặc tính cơ lý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥275 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515–620 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥35%
  • Độ cứng (Hardness): ≤197 HB

Các đặc tính cơ lý này giúp UNS S20100 material bền, dẻo và chịu được các ứng suất cơ học trong các ứng dụng thông thường.

Khả năng chống ăn mòn UNS S20100 material

UNS S20100 material có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường công nghiệp nhẹ và điều kiện trong nhà:

  1. Chống ăn mòn khí quyển: Chống oxy hóa trong không khí, môi trường ẩm hoặc gần biển trong thời gian ngắn.
  2. Chống ăn mòn hóa chất nhẹ: Chịu được dung dịch muối loãng, axit acetic loãng, dung dịch thực phẩm và môi trường nước tinh khiết.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Cacbon thấp giảm nguy cơ hình thành carbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  4. Chống pitting và crevice: Khả năng chống ăn mòn cục bộ kém hơn so với thép Austenitic nhóm 300, phù hợp với môi trường clorua thấp.

UNS S20100 material không thích hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn mạnh hoặc clorua cao.

Khả năng gia công và hàn UNS S20100 material

UNS S20100 material có khả năng gia công và hàn:

  • Gia công cơ khí: Cắt, khoan, tiện, phay, dập và gia công CNC với dung sai tốt.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn que; cần kiểm soát nhiệt để duy trì cơ tính và hạn chế nứt sau hàn.
  • Gia công nhiệt: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ trung bình, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nhẹ.

Khả năng gia công và hàn giúp UNS S20100 material được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, nội thất và kiến trúc.

Ứng dụng của UNS S20100 material

UNS S20100 material được sử dụng trong nhiều ngành:

  1. Đồ gia dụng và thiết bị nhà bếp: Bồn rửa, nồi, chảo, máy giặt, tủ lạnh, máy xay sinh tố.
  2. Nội thất và kiến trúc: Lan can, cầu thang, vách ngăn, tay vịn, tấm ốp nội thất.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Hệ thống ống dẫn nước tinh khiết, bồn chứa thực phẩm nhẹ.
  4. Ngành công nghiệp nhẹ: Ống dẫn, bình chứa, thiết bị không chịu hóa chất ăn mòn mạnh.

UNS S20100 material phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cơ tính tốt, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chi phí thấp.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện UNS S20100 material

Quy trình sản xuất UNS S20100 material bao gồm: luyện thép, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện thép: Nấu thép trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni, Mn, N và C.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, độ cứng bề mặt và chất lượng bề mặt.
  5. Ủ: 1040–1120°C, làm nguội nhanh hoặc chậm, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Thông số gia công CNC UNS S20100 material

UNS S20100 material gia công CNC hiệu quả với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 80–140 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide phủ TiN/TiAlN hoặc hợp kim cứng
  • Làm mát: Sử dụng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt sinh ra khi gia công

Các thông số này giúp gia công UNS S20100 material đạt hiệu quả cao, bề mặt chi tiết mịn và giảm mài mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường UNS S20100 material

UNS S20100 material có nhu cầu cao trong ngành gia dụng, nội thất, thực phẩm nhẹ và kiến trúc:

  • Châu Á: Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ là nhà sản xuất chính, cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sản xuất thép chất lượng cao, ứng dụng trong thiết bị gia dụng và nội thất.
  • Mỹ: Sử dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, thiết bị nhà bếp, nội thất và công nghiệp nhẹ.

Giá UNS S20100 material phụ thuộc vào giá nguyên liệu, niken, mangan và các yếu tố thị trường thép toàn cầu.

Kết luận

UNS S20100 material là thép không gỉ Austenitic nhóm 200, có niken thấp và mangan cao, carbon thấp, phù hợp cho các ứng dụng gia dụng, nội thất và công nghiệp nhẹ. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn vừa phải, cơ tính ổn định và dễ gia công, là lựa chọn hợp lý cho các sản phẩm đòi hỏi hiệu suất tốt nhưng chi phí thấp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox STS329J3L Có Phù Hợp Cho Ngành Hóa Chất Và Dầu Khí Không

    Inox STS329J3L Có Phù Hợp Cho Ngành Hóa Chất Và Dầu Khí Không? 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 75 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 83 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Bền [...]

    Thép SAE 51430F

    Thép SAE 51430F Thép SAE 51430F là gì? Thép SAE 51430F là một loại thép [...]

    Đồng CuZn35Pb1

    Đồng CuZn35Pb1 Đồng CuZn35Pb1 là gì? Đồng CuZn35Pb1 là một loại hợp kim đồng–kẽm–chì (còn [...]

    12X18H9T stainless steel

    12X18H9T stainless steel 12X18H9T stainless steel là gì? Thép không gỉ 12X18H9T (ký hiệu Nga: [...]

    Tìm hiểu về Inox S31050

    Tìm hiểu về Inox S31050 và Ứng dụng của nó Inox S31050 là gì? Inox [...]

    Inox 329 Có Thể Chịu Được Môi Trường Hóa Chất Mạnh Như Axit Hay Kiềm Không

    Inox 329 Có Thể Chịu Được Môi Trường Hóa Chất Mạnh Như Axit Hay Kiềm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo