N08925 material

Duplex 1.4424

N08925 material

N08925 material là gì?

N08925 material là hợp kim nickel-crom sắt, được phân loại theo tiêu chuẩn UNS (Nickel Alloy 925). Đây là hợp kim Austenitic cao cấp, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit nitric, axit sunfuric loãng và các dung dịch oxy hóa. N08925 material có cơ tính ổn định, chịu nhiệt độ cao và chống oxy hóa, thích hợp cho các ứng dụng hóa chất công nghiệp, công nghiệp dầu khí, thiết bị trao đổi nhiệt và các môi trường biển hoặc clorua mạnh.

Thành phần hóa học N08925 material

N08925 material có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Cacbon (C): ≤0,030%
  • Mangan (Mn): 2,0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,040% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
  • Silic (Si): 0,50% tối đa
  • Chrom (Cr): 21–23%
  • Niken (Ni): 43–46%
  • Đồng (Cu): 1,5–2,5%
  • Molybdenum (Mo): 2,5–3,0%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Crom và molybdenum cao giúp tăng khả năng chống pitting và crevice, niken cao duy trì cấu trúc Austenitic ổn định và tăng khả năng chống oxy hóa. Đồng bổ sung cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric và các dung dịch oxy hóa. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa carbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn hạt biên sau hàn.

Tính chất cơ lý N08925 material

N08925 material có các đặc tính cơ lý:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥275 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 690–860 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤217 HB

Những đặc tính cơ lý này giúp N08925 material chịu được ứng suất cơ học cao, biến dạng thấp và duy trì độ bền trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn N08925 material

N08925 material nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  1. Chống ăn mòn clorua: Kháng pitting và crevice hiệu quả trong môi trường clorua mạnh.
  2. Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit sunfuric loãng, axit photphoric và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  3. Chống ăn mòn hạt biên: Carbon thấp và niken cao giúp duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  4. Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Duy trì cấu trúc Austenitic và bề mặt không bị oxy hóa trong môi trường nhiệt độ lên đến 600°C.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, nước biển và công nghiệp dầu khí.

Khả năng gia công và hàn N08925 material

N08925 material có khả năng gia công và hàn tốt nhưng cần dụng cụ và kiểm soát nhiệt hợp lý:

  • Gia công cơ khí: Cắt, khoan, tiện, phay, dập, gia công CNC với dụng cụ hợp kim cứng hoặc carbide phủ.
  • Hàn: Hàn TIG, MIG hoặc hàn que, thường dùng dây hàn cùng loại để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ trung bình và cao, phù hợp cho các thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống trong môi trường ăn mòn.

Ứng dụng của N08925 material

N08925 material được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng trong môi trường axit, clorua và dung dịch oxy hóa.
  2. Công nghiệp dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn mạnh.
  3. Ngành nước biển: Thiết bị bơm, van, ống dẫn và bình chứa nước biển.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa và đường ống tiếp xúc với dung dịch oxy hóa hoặc muối.
  5. Công nghiệp năng lượng: Bộ phận máy phát điện, bình ngưng và thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện N08925 material

Quy trình sản xuất N08925 material bao gồm: luyện hợp kim, đúc, cán nóng, cán nguội và ủ:

  1. Luyện hợp kim: Nấu trong lò điện hoặc lò thổi oxy, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni, Mo, Cu và C.
  2. Đúc: Thép lỏng đúc thành billet hoặc phôi.
  3. Cán nóng: Tăng mật độ hạt, giảm khuyết tật và tạo hình cơ bản.
  4. Cán nguội: Cải thiện dung sai, độ cứng bề mặt và chất lượng bề mặt.
  5. Ủ: 1050–1150°C, làm nguội nhanh, giải ứng suất và duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.

Thông số gia công CNC N08925 material

N08925 material gia công CNC hiệu quả với các thông số:

  • Tốc độ cắt (Vc): 50–120 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,25 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho tinh, 2–5 mm cho thô
  • Dụng cụ cắt: Carbide phủ TiN/TiAlN hoặc hợp kim cứng
  • Làm mát: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm nhiệt sinh ra khi gia công

Các thông số này giúp gia công N08925 material đạt hiệu quả cao, bề mặt chi tiết mịn và giảm mài mòn dụng cụ.

Phân tích thị trường N08925 material

N08925 material được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm và nước biển:

  • Châu Á: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc là các nhà sản xuất chính, cung cấp cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sản xuất hợp kim chất lượng cao, ứng dụng trong thiết bị hóa chất và trao đổi nhiệt.
  • Mỹ: Sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm và công nghiệp nước biển.

Giá N08925 material phụ thuộc vào giá niken, molybdenum, crom, đồng và các yếu tố thị trường hợp kim nickel toàn cầu.

Kết luận

N08925 material là hợp kim nickel-crom- sắt Austenitic, molybdenum và đồng bổ sung, carbon thấp, thích hợp cho các ứng dụng chịu ăn mòn cao trong môi trường clorua, axit nitric, axit sunfuric loãng và dung dịch oxy hóa. Với cơ tính ổn định, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, N08925 material là lựa chọn lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm và các thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 410 có thể thay thế inox 304 và 316 trong các ứng dụng khác không

    Inox 410 có thể thay thế inox 304 và 316 trong các ứng dụng khác [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S16

    Tìm hiểu về Inox 316S16 và Ứng dụng của nó Inox 316S16 là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 0.22mm

    Tấm Đồng 0.22mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.22mm là [...]

    Tấm Inox 310s 38mm

    Tấm Inox 310s 38mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 310s 38mm là [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32101 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox S32101 Trước Khi Đưa Vào Sử Dụng Inox S32101 [...]

    STS403 material

    STS403 material STS403 material là gì? STS403 material là thép không gỉ martensitic theo tiêu [...]

    Đồng C90500

    Đồng C90500 Đồng C90500 là gì? Đồng C90500 là một hợp kim đồng thuộc nhóm [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4462 Trước Khi Sử Dụng

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1.4462 Trước Khi Sử Dụng? 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo