00Cr18Ni14Mo2Cu2 material
00Cr18Ni14Mo2Cu2 material là gì?
00Cr18Ni14Mo2Cu2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được cải thiện bằng việc bổ sung Đồng (Cu) để nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường nitric acid và các hóa chất oxy hóa mạnh. Hợp kim này bao gồm 18% Crom (Cr), 14% Nickel (Ni), 2% Molybdenum (Mo) và 2% Đồng (Cu), cung cấp khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong các ứng dụng hóa chất, công nghiệp nặng, xử lý nước và môi trường chloride nặng.
Vật liệu 00Cr18Ni14Mo2Cu2 thường được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn mạnh hoặc axit nitric.
Thành phần hóa học của 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material:
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
- Nickel (Ni): 13.5 – 14.5%
- Molybdenum (Mo): 2.0 – 2.5%
- Copper (Cu): 1.5 – 2.5%
- Manganese (Mn): ≤ 2.0%
- Silicon (Si): ≤ 1.0%
- Phosphorus (P): ≤ 0.045%
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
- Nitrogen (N): ≤ 0.10%
- Iron (Fe): Còn lại
Sự bổ sung Cu giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn nitric acid, trong khi Cr, Mo và Ni bảo vệ vật liệu chống pitting, crevice và nứt ứng suất. Carbon thấp giúp giảm hiện tượng kết tủa Cr-carbide, giữ khả năng chống ăn mòn khe hở sau hàn.
Tính chất cơ lý của 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material
1. Tính chất cơ học
00Cr18Ni14Mo2Cu2 material có cơ tính cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực và môi trường hóa chất:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): 240 – 290 MPa
- Độ giãn dài: 40 – 50%
- Độ cứng: 170 – 200 HB
Vật liệu giữ cơ tính ổn định sau gia công, hàn và trong môi trường ăn mòn hóa chất hoặc chloride.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
- Độ dẫn nhiệt: Thấp
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
- Tính phi từ tính: Ở trạng thái ủ, gần như không từ tính
3. Khả năng chống ăn mòn
00Cr18Ni14Mo2Cu2 material có khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Kháng nitric acid và các hóa chất oxy hóa mạnh
- Chống pitting và crevice trong môi trường chloride
- Duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn
- Kháng ăn mòn trong môi trường thực phẩm, hóa chất và nước biển
Ưu điểm của 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material
- Chống ăn mòn hóa chất mạnh: Hiệu quả trong môi trường nitric acid và chloride.
- Cơ tính ổn định: Độ bền kéo và độ bền chảy cao, duy trì sau gia công và hàn.
- Ổn định hàn: Carbon thấp kết hợp Mo và Cu bảo vệ khả năng chống ăn mòn khe hở.
- Phi từ tính: Ổn định cho các thiết bị yêu cầu không từ tính.
- Tuổi thọ dài: Phù hợp môi trường hóa chất, nước biển và axit nitric.
Nhược điểm của 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material
- Chi phí cao: Do bổ sung Molybdenum và Đồng.
- Nguồn cung hạn chế: Chủ yếu từ các nhà sản xuất thép chuyên dụng.
- Không chịu nhiệt độ cực cao lâu dài: Khả năng chịu nhiệt vừa phải, cần lưu ý khi thiết kế thiết bị > 500°C.
Ứng dụng của 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa, ống dẫn và van chịu nitric acid
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực trong môi trường axit
- Van, mặt bích, bulông và phụ kiện chịu hóa chất mạnh
2. Ngành xử lý nước và công nghiệp thực phẩm
- Bồn chứa hóa chất và thiết bị xử lý nước
- Ống dẫn, van và bồn chứa thực phẩm tiếp xúc hóa chất oxy hóa
3. Ngành hàng hải
- Van, trục, phụ kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển
- Thiết bị bơm và trạm xử lý nước biển
4. Công nghiệp chế tạo và cơ khí
- Chi tiết máy chịu lực cao và chống ăn mòn hóa chất
- Van, trục, bulông, tấm chắn trong môi trường chloride và axit
So sánh 00Cr18Ni14Mo2Cu2 material với các vật liệu khác
| Tiêu chí | 00Cr18Ni14Mo2Cu2 | 316L | 904L | 0Cr18Ni12Mo2Cu2 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 550–750 MPa | 550–750 MPa | 600–800 MPa | 550–750 MPa |
| Độ bền chảy | 240–290 MPa | 240–290 MPa | 300–350 MPa | 240–290 MPa |
| Kháng nitric acid | Xuất sắc | Trung bình | Xuất sắc | Xuất sắc |
| Kháng pitting | Tốt | Tốt | Xuất sắc | Tốt |
| Ổn định hàn | Tốt | Tốt | Xuất sắc | Tốt |
| Phi từ tính | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Giá thành | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
00Cr18Ni14Mo2Cu2 nổi bật về khả năng chống ăn mòn nitric acid và môi trường chloride nặng, đồng thời duy trì cơ tính cao và ổn định khi hàn.
Kết luận
00Cr18Ni14Mo2Cu2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, kết hợp cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn nitric acid, pitting, crevice và nứt ứng suất. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, dầu khí, xử lý nước, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác. Nhờ khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh, phi từ tính và ổn định khi hàn, 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị chịu môi trường axit và chloride nặng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

