0Cr18Ni11Nb material

SUS301J1 material

0Cr18Ni11Nb material

0Cr18Ni11Nb material là gì?

0Cr18Ni11Nb material là thép không gỉ austenitic ổn định hóa học, được bổ sung Niobium (Nb) để ngăn ngừa sự kết tủa Cr-carbide trong quá trình hàn hoặc nhiệt luyện, từ đó bảo vệ khả năng chống ăn mòn khe hở và pitting. Hợp kim này chứa khoảng 18% Crom (Cr), 11% Nickel (Ni) và một lượng Nb thích hợp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt, cơ tính ổn định và độ bền cao trong các môi trường vừa phải.

Vật liệu 0Cr18Ni11Nb thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, cơ khí chế tạo và các chi tiết chịu nhiệt độ trung bình hoặc môi trường ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học của 0Cr18Ni11Nb material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr18Ni11Nb material:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 10.5 – 12.5%
  • Niobium (Nb): ≥ 0.5 × C
  • Manganese (Mn): ≤ 2.0%
  • Silicon (Si): ≤ 1.0%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.10%
  • Iron (Fe): Còn lại

Sự bổ sung Nb liên kết với Carbon tạo thành NbC, ngăn ngừa Cr-carbide kết tủa, từ đó giữ khả năng chống ăn mòn khe hở sau hàn.

Tính chất cơ lý của 0Cr18Ni11Nb material

1. Tính chất cơ học

0Cr18Ni11Nb material có cơ tính ổn định, thích hợp cho các chi tiết chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 205 – 310 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng: 170 – 200 HB

Vật liệu duy trì cơ tính ổn định sau gia công, hàn và trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

2. Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Độ dẫn nhiệt: Thấp
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.0 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
  • Tính phi từ tính: Ở trạng thái ủ, gần như không từ tính

3. Khả năng chống ăn mòn

0Cr18Ni11Nb material có khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ và thực phẩm
  • Chống ăn mòn khe hở và pitting trong nước biển nhẹ
  • Kháng oxy hóa ở nhiệt độ trung bình
  • Duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn nhờ Niobium ổn định hóa Cr-carbide

Ưu điểm của 0Cr18Ni11Nb material

  1. Ổn định chống ăn mòn khe hở: Nhờ bổ sung Niobium liên kết Carbon.
  2. Cơ tính tốt: Độ bền kéo, độ bền chảy cao, duy trì sau hàn.
  3. Chống oxy hóa: Ổn định trong môi trường nhiệt độ trung bình.
  4. Phi từ tính: Phù hợp cho các thiết bị yêu cầu không từ tính.
  5. Tuổi thọ dài: Phù hợp môi trường hóa chất nhẹ, thực phẩm và cơ khí nhẹ.

Nhược điểm của 0Cr18Ni11Nb material

  1. Chi phí cao hơn inox 304 tiêu chuẩn: Do bổ sung Niobium.
  2. Khả năng chống ăn mòn mạnh kém hơn inox Mo cao: Như 316 hay 00Cr19Ni13Mo3.
  3. Hạn chế nhiệt độ cao: Thích hợp tối đa đến 800°C trong quá trình làm việc liên tục.

Ứng dụng của 0Cr18Ni11Nb material

1. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bồn chứa, ống dẫn chịu axit nhẹ và hóa chất trung bình
  • Van, mặt bích, bulông và phụ kiện hóa chất

2. Ngành thực phẩm và y tế

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống và bồn chứa
  • Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật

3. Ngành hàng hải

  • Van, trục, phụ kiện tiếp xúc với nước biển nhẹ
  • Thiết bị bơm và bộ trao đổi nhiệt trong môi trường nước biển

4. Công nghiệp cơ khí và chế tạo

  • Chi tiết máy chịu nhiệt và môi trường ăn mòn vừa phải
  • Van, trục, bulông, tấm chắn trong môi trường thực phẩm và công nghiệp nhẹ

So sánh 0Cr18Ni11Nb material với các vật liệu khác

Tiêu chí 0Cr18Ni11Nb 304 316 304L
Độ bền kéo 520–750 MPa 520–750 MPa 550–750 MPa 520–700 MPa
Độ bền chảy 205–310 MPa 205–310 MPa 240–290 MPa 205–290 MPa
Kháng pitting Tốt Tốt Tốt Tốt
Kháng ăn mòn khe hở Tốt Trung bình Tốt Tốt
Ổn định hàn Xuất sắc Trung bình Tốt Xuất sắc
Phi từ tính Tốt Tốt Tốt Tốt
Giá thành Cao Trung bình Cao Trung bình

0Cr18Ni11Nb nổi bật với khả năng chống ăn mòn khe hở sau hàn và cơ tính ổn định trong môi trường vừa phải, đặc biệt phù hợp cho hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế và công nghiệp cơ khí nhẹ.

Kết luận

0Cr18Ni11Nb material là thép không gỉ austenitic ổn định hóa học, kết hợp cơ tính tốt, khả năng chống ăn mòn khe hở và oxy hóa. Vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chế tạo. Nhờ khả năng ổn định sau hàn, phi từ tính và độ bền cơ học cao, 0Cr18Ni11Nb là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa, ống dẫn, van, bulông và các chi tiết máy tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cách Nhận Biết Inox S32101 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32101 Thật Và Giả Trên Thị Trường? Inox S32101 là một [...]

    SUS403 material

    SUS403 material SUS403 material là gì? SUS403 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Lục Giác Đồng Phi 25

    Lục Giác Đồng Phi 25 Lục Giác Đồng Phi 25 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 21 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 114 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox X10CrNiMoTi18.12

    Tìm hiểu về Inox X10CrNiMoTi18.12 và Ứng dụng của nó Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? Inox [...]

    Inox 201L

    Inox 201L Inox 201L là gì? Inox 201L là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn [...]

    Tấm Inox 430 0.60mm

    Tấm Inox 430 0.60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo