12Cr18Mn9Ni5N material
12Cr18Mn9Ni5N material là gì?
12Cr18Mn9Ni5N material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được bổ sung hàm lượng Nitơ (N) cao nhằm tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn so với thép inox austenitic thông thường. Hợp kim này có thành phần gồm 18% Crom (Cr), 9% Mangan (Mn), 5% Nickel (Ni) và khoảng 0.15–0.3% Nitơ, mang lại cơ tính vượt trội, đặc biệt là độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và chống nứt ứng suất trong môi trường chloride.
Vật liệu 12Cr18Mn9Ni5N thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo chi tiết máy, bulông, đinh vít, ống dẫn chịu áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết máy trong môi trường hóa chất, nước biển hoặc môi trường oxy hóa vừa phải đến mạnh.
Thành phần hóa học của 12Cr18Mn9Ni5N material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 12Cr18Mn9Ni5N material:
- Carbon (C): ≤ 0.12%
- Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
- Nickel (Ni): 4.5 – 5.5%
- Manganese (Mn): 8.0 – 10.0%
- Nitrogen (N): 0.15 – 0.30%
- Phosphorus (P): ≤ 0.035%
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
- Silicon (Si): ≤ 1.0%
- Iron (Fe): Còn lại
Sự bổ sung Nitrogen giúp tăng cường độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn pitting, đồng thời duy trì cấu trúc austenitic ổn định trong quá trình làm việc và hàn.
Tính chất cơ lý của 12Cr18Mn9Ni5N material
1. Tính chất cơ học
12Cr18Mn9Ni5N material có cơ tính vượt trội, thích hợp cho các chi tiết chịu lực:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 900 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): 350 – 500 MPa
- Độ giãn dài: 35 – 45%
- Độ cứng: 200 – 250 HB
Vật liệu duy trì cơ tính ổn định ngay cả trong môi trường ăn mòn nhẹ và trung bình.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
- Độ dẫn nhiệt: Thấp
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16 x 10⁻⁶ /°C (20–300°C)
- Tính phi từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ
3. Khả năng chống ăn mòn
12Cr18Mn9Ni5N material có khả năng chống ăn mòn tốt:
- Chống pitting và crevice trong môi trường chloride vừa phải
- Kháng nứt ứng suất do chloride (SCC)
- Kháng oxy hóa trong môi trường nhiệt độ vừa phải
- Duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn nhờ bổ sung Nitrogen
Ưu điểm của 12Cr18Mn9Ni5N material
- Cơ tính vượt trội: Độ bền kéo và độ bền chảy cao, chống mài mòn tốt.
- Chống ăn mòn tốt: Phù hợp với nước biển, môi trường chloride vừa phải và hóa chất nhẹ.
- Ổn định hàn: Nitrogen giúp duy trì cấu trúc austenitic sau hàn, ngăn ngừa Cr-carbide kết tủa.
- Phi từ tính: Phù hợp cho các thiết bị yêu cầu không từ tính.
- Tuổi thọ cao: Thích hợp môi trường hóa chất, hàng hải và cơ khí chính xác.
Nhược điểm của 12Cr18Mn9Ni5N material
- Chi phí cao hơn thép inox tiêu chuẩn: Do bổ sung Nitrogen và Nickel.
- Khó gia công: Độ cứng và cơ tính cao khiến việc cắt gọt và gia công khó khăn hơn.
- Không chống ăn mòn cực mạnh: Không thích hợp cho môi trường chloride nặng hoặc hóa chất oxy hóa mạnh.
Ứng dụng của 12Cr18Mn9Ni5N material
1. Ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo
- Bulông, đai ốc, đinh vít chịu lực cao
- Trục, chi tiết máy chính xác
- Ống dẫn và tấm chắn chịu mài mòn
2. Ngành thực phẩm và y tế
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bình chứa thực phẩm
- Dụng cụ y tế chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải
3. Ngành hàng hải
- Bộ phận trục, van, ống dẫn chịu nước biển vừa phải
- Thiết bị bơm và bộ trao đổi nhiệt
4. Ngành công nghiệp hóa chất
- Van, ống dẫn, phụ kiện trong môi trường axit vừa phải và hóa chất trung bình
- Thiết bị bồn chứa và bình áp lực chịu ăn mòn vừa phải
So sánh 12Cr18Mn9Ni5N material với các vật liệu khác
| Tiêu chí | 12Cr18Mn9Ni5N | 304 | 316 | 304L |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 650–900 MPa | 520–750 MPa | 550–750 MPa | 520–700 MPa |
| Độ bền chảy | 350–500 MPa | 205–310 MPa | 240–290 MPa | 205–290 MPa |
| Kháng pitting | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Kháng ăn mòn khe hở | Tốt | Trung bình | Tốt | Tốt |
| Ổn định hàn | Tốt | Trung bình | Tốt | Xuất sắc |
| Phi từ tính | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Giá thành | Cao | Trung bình | Cao | Trung bình |
12Cr18Mn9Ni5N nổi bật với cơ tính cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết chịu lực, trục, bulông, van và các thiết bị trong ngành cơ khí chính xác, thực phẩm, hàng hải và hóa chất nhẹ.
Kết luận
12Cr18Mn9Ni5N material là thép không gỉ austenitic ổn định hóa học, kết hợp cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn pitting, crevice vừa phải. Vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác, hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế và hàng hải. Nhờ khả năng ổn định hàn, phi từ tính và cơ tính cao, 12Cr18Mn9Ni5N là lựa chọn tối ưu cho bulông, đinh vít, trục, ống dẫn và các chi tiết máy chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

