UNS S32900 material

SUS301J1 material

UNS S32900 material

UNS S32900 material là thép không gỉ duplex, thuộc nhóm thép duplex austenitic-ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt chống ăn mòn clorua, ăn mòn nứt ứng suất (SCC) và ăn mòn tổng thể. UNS S32900 còn được gọi là S31803/ S32205, nhưng với tỷ lệ hóa học tối ưu cho khả năng chống ăn mòn cao hơn, kết hợp độ bền cơ học vượt trội so với thép không gỉ austenitic thông thường. Loại thép này thích hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, năng lượng, công nghiệp thực phẩm và các ứng dụng chịu áp lực, môi trường ăn mòn mạnh.

UNS S32900 material là gì?

UNS S32900 là thép không gỉ duplex austenitic-ferritic, với cấu trúc hỗn hợp giúp tăng độ bền cơ học, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua và ăn mòn ứng suất so với thép austenitic truyền thống. Thép này duy trì ổn định cơ lý, chống nứt ứng suất mối hàn và chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt phù hợp cho các thiết bị tiếp xúc với môi trường clorua hoặc axit loãng.

UNS S32900 được sản xuất dưới dạng tấm, ống, thanh dẹt, thanh tròn hoặc cuộn, phục vụ cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu áp lực, môi trường ăn mòn và nhiệt độ vừa phải.

Thành phần hóa học UNS S32900 material

Thành phần hóa học điển hình của UNS S32900 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Cr 22.0–23.0
Ni 4.5–6.5
Mo 3.0–3.5
N 0.14–0.20
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni (Nickel): Duy trì sự ổn định của pha austenitic, cải thiện độ dẻo và khả năng hàn.
  • Mo (Molybdenum): Nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ và clorua.
  • N (Nitrogen): Tăng cường độ bền, chống ăn mòn và ổn định cơ lý.
  • C (Carbon): Lượng thấp giúp hạn chế hình thành cacbua, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn.

Tính chất cơ lý UNS S32900 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 620–850 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 450–550 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 25%
Độ cứng Brinell (HB) 280–320 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–350°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Rất cao

UNS S32900 duy trì độ bền và ổn định cơ lý tốt, đặc biệt vượt trội về khả năng chống ăn mòn clorua và ăn mòn mối hàn so với thép austenitic thông thường.

Ưu điểm UNS S32900 material

  1. Khả năng chống ăn mòn mạnh: Chống ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất, clorua và axit tốt hơn thép austenitic.
  2. Độ bền cơ học cao: Bền kéo và bền chảy vượt trội so với thép SUS316 và SUS317.
  3. Chống ăn mòn mối hàn tốt: Giảm rủi ro ăn mòn tại các mối hàn TIG, MIG.
  4. Ổn định cơ lý: Duy trì độ dẻo, độ bền và độ cứng trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất và nước biển.

Nhược điểm UNS S32900 material

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Mo và N cao hơn thép austenitic.
  2. Khó gia công cơ học: Cần dụng cụ cắt, phay, tiện chuyên dụng và tốc độ cắt phù hợp.
  3. Hạn chế nhiệt độ cao: Duplex phù hợp cho môi trường nhiệt độ vừa phải, không dùng lâu dài ở trên 350°C.

Ứng dụng UNS S32900 material

UNS S32900 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn cao và chịu áp lực vừa phải:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí:
    • Bồn chứa axit, đường ống, van, bơm và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường clorua hoặc axit.
  2. Xử lý nước biển và nước thải:
    • Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống và van tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường ăn mòn mạnh.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa, máy trộn, dây chuyền chế biến, thiết bị vệ sinh dễ dàng và chống ăn mòn.
  4. Công nghiệp năng lượng và hóa chất:
    • Bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu áp lực và môi trường ăn mòn vừa phải.

Quy trình gia công UNS S32900 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Khoan và taro ren: Dùng mũi hợp kim, bôi trơn đầy đủ để tránh nóng và gãy mũi.
  • Tiện, phay: Tốc độ cắt vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm bavia và ma sát.

Hàn UNS S32900

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dây hàn hoặc que hàn duplex phù hợp UNS S32900.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc duplex và chống ăn mòn mối hàn.

Nhiệt luyện

  • Thường không cần nhiệt luyện sau khi hàn; nếu cần ủ (solution annealing), nhiệt độ 1020–1080°C, làm nguội nhanh bằng nước.
  • Giúp duy trì cân bằng pha austenitic-ferritic, tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý.

Khả năng chống ăn mòn UNS S32900 material

  • Môi trường clorua: Chống ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất vượt trội so với thép austenitic.
  • Dung dịch axit loãng: Kháng ăn mòn HCl, H2SO4 loãng và các axit hữu cơ nhẹ.
  • Môi trường nước biển: Thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường nước mặn.

Thông số gia công CNC UNS S32900

  • Tốc độ cắt: 15–35 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.15 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ UNS S32900 material

UNS S32900 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển và năng lượng:

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
  • Châu Âu: Đức, Pháp, Ý ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và thiết bị xử lý nước biển.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong ngành hóa chất, năng lượng và nước biển.

Xu hướng sử dụng UNS S32900 tăng trưởng nhờ khả năng chống ăn mòn mối hàn, độ bền cao và tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp, hóa chất và nước biển.

Kết luận

UNS S32900 material là thép không gỉ duplex cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn clorua, ăn mòn nứt ứng suất và mối hàn vượt trội. Với đặc tính vượt trội về độ bền cơ học và chống ăn mòn, UNS S32900 phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển và năng lượng. Khả năng gia công CNC, hàn và nhiệt luyện giúp UNS S32900 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu lực và ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tuổi Thọ Trung Bình Của Inox Ferrinox 255 Trong Điều Kiện Ngoài Trời Là Bao Lâu

    Tuổi Thọ Trung Bình Của Inox Ferrinox 255 Trong Điều Kiện Ngoài Trời Là Bao [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 21mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 21mm – Chống Gỉ Tuyệt Vời, Độ Bền Cao, Phù [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Ngành Cơ Khí Và Xây Dựng

    Ứng Dụng Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Ngành Cơ Khí Và Xây Dựng Inox 1Cr21Ni5Ti là [...]

    Thép không gỉ 2383

    Thép không gỉ 2383 Thép không gỉ 2383 là gì? Thép không gỉ 2383 là [...]

    Cuộn Inox 410 4mm

    Cuộn Inox 410 4mm – Dày Chắc, Có Từ Tính, Gia Công Kết Cấu Cực [...]

    Inox 329 Có Dễ Hàn Không. Những Lưu Ý Khi Hàn Inox 329

    Inox 329 Có Dễ Hàn Không? Những Lưu Ý Khi Hàn Inox 329 Inox 329 [...]

    Inox X2CrNi12 có từ tính không

    Inox X2CrNi12 có từ tính không? Có ảnh hưởng đến thiết bị điện tử không? [...]

    12X18H9 Stainless Steel

    12X18H9 Stainless Steel 12X18H9 Stainless Steel là gì? 12X18H9 stainless steel (ký hiệu tiếng Nga: [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo