10Cr17Mn6Ni4N20 material

Thép Inox Duplex 318S13

10Cr17Mn6Ni4N20 material

10Cr17Mn6Ni4N20 material là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm inox mang nitrogen cao (high nitrogen austenitic stainless steel), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt, đồng thời có thể hoạt động trong môi trường chloride mạnh, hóa chất và ứng dụng thực phẩm. Đây là vật liệu thích hợp cho ngành chế biến thực phẩm, y tế, hóa chất, xử lý nước và công nghiệp ô tô.

10Cr17Mn6Ni4N20 material là gì?

10Cr17Mn6Ni4N20 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, nitrogen cao, được phát triển để:

  • Tăng cường khả năng chống ăn mòn pitting và crevice so với inox austenitic thông thường.
  • Tăng độ bền cơ học và chống nứt ứng suất nhờ hàm lượng nitrogen cao.
  • Duy trì tính dẻo và độ dãn dài tốt, thuận tiện cho gia công cơ khí và hàn.

Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống, thanh dẹt hoặc dây, phục vụ cho các ngành yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính vượt trội.

Thành phần hóa học 10Cr17Mn6Ni4N20 material

Thành phần hóa học điển hình của 10Cr17Mn6Ni4N20 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn 5.0–6.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02
Cr 16.0–18.0
Ni 3.0–5.0
N 0.15–0.25
Fe Cân bằng
  • Cr 16–18%: Tăng khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tổng thể.
  • Ni 3–5%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo và chống nứt.
  • Mn 5–6%: Hỗ trợ ổn định austenite, tăng cường độ bền và tính dẻo.
  • N 0.15–0.25%: Tăng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn nứt ứng suất, cải thiện độ dẻo.
  • C thấp (≤0.03%): Ngăn ngừa cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Tính chất cơ lý 10Cr17Mn6Ni4N20 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 650–850 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 250–400 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 35–45%
Độ cứng Brinell (HB) 200–250 HB
Khả năng chịu nhiệt 300°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Rất cao trong môi trường chloride và hóa chất

10Cr17Mn6Ni4N20 duy trì độ bền cơ học cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride mạnh, axit nhẹ và hóa chất thực phẩm.

Ưu điểm 10Cr17Mn6Ni4N20 material

  1. Khả năng chống ăn mòn pitting và crevice xuất sắc nhờ hàm lượng nitrogen cao.
  2. Độ bền cơ học cao nhờ nitrogen và Mn, giảm biến dạng khi gia công và vận hành.
  3. Carbon thấp: Ngăn ngừa cacbua hóa mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  4. Dẻo và dễ gia công cơ khí: Cắt, uốn, dập, tiện, phay, hàn thuận tiện.
  5. Chống stress corrosion cracking: Nhờ cấu trúc austenitic ổn định và nitrogen bổ sung.

Nhược điểm 10Cr17Mn6Ni4N20 material

  1. Chi phí cao so với inox 304, 316 thông thường.
  2. Giới hạn sử dụng nhiệt độ cao: Trên 300–350°C có thể ảnh hưởng đến cơ tính và cấu trúc.
  3. Cần kỹ thuật hàn chuẩn để tránh giảm khả năng chống ăn mòn ở mối hàn.

Ứng dụng 10Cr17Mn6Ni4N20 material

10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và tiếp xúc thực phẩm hoặc hóa chất:

  1. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Băng tải, máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất.
  2. Ngành y tế và dược phẩm:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, máy móc tiếp xúc hóa chất.
  3. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị phản ứng chịu môi trường chloride và hóa chất ăn mòn.
  4. Ngành xử lý nước và công nghiệp biển:
    • Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị lọc, bồn lọc chịu mặn.
  5. Ngành cơ khí và ô tô:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn, phụ kiện inox và chi tiết chịu tải trọng nhẹ.

Quy trình gia công 10Cr17Mn6Ni4N20 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim và dung dịch làm mát để giảm ma sát và bavia.
  • Uốn và dập: Dễ thực hiện nhờ tính dẻo cao của austenitic nitrogen.

Hàn 10Cr17Mn6Ni4N20

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic tương thích để bảo vệ mối hàn.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để tránh cacbua hóa và giảm tính chống ăn mòn.

Nhiệt luyện

  • Không yêu cầu nhiệt luyện; nếu cần, thực hiện solution annealing ở 1050–1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để duy trì tính năng cơ học và chống ăn mòn.

Khả năng chống ăn mòn 10Cr17Mn6Ni4N20 material

  • Môi trường chloride mạnh: Chống pitting và crevice cực tốt.
  • Dung dịch axit nhẹ: Chống ăn mòn tốt trong axit nitric, axit acetic, axit citric.
  • Stress corrosion cracking: Chống nứt ứng suất cao nhờ nitrogen bổ sung.
  • Khí quyển và nước ngọt: Bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa tốt.

Thông số gia công CNC 10Cr17Mn6Ni4N20

  • Tốc độ cắt: 25–60 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.25 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để giảm ma sát và nhiệt độ.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ 10Cr17Mn6Ni4N20 material

10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng rộng rãi toàn cầu nhờ khả năng chống ăn mòn nitrogen cao, độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống stress corrosion cracking:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sử dụng trong thực phẩm, y tế, hóa chất và xử lý nước biển.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada sử dụng trong thực phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất.

Nhờ đặc tính chống ăn mòn, cơ tính tốt và dẻo dai, 10Cr17Mn6Ni4N20 là lựa chọn tối ưu cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp cơ khí chính xác.

Kết luận

10Cr17Mn6Ni4N20 material là thép không gỉ austenitic nitrogen cao, nổi bật về khả năng chống ăn mòn pitting, crevice, chống stress corrosion cracking, độ bền cơ học cao, carbon thấp bảo vệ mối hàn và dẻo dai trong gia công. Loại thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp cơ khí. Khả năng hàn, CNC và uốn dễ dàng giúp 10Cr17Mn6Ni4N20 trở thành lựa chọn tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép STS329J1

    Thép STS329J1 Thép STS329J1 là gì? Thép STS329J1 là loại thép không gỉ duplex, kết [...]

    Mua Inox STS329J1 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox STS329J1 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Inox STS329J1 – Thép [...]

    X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel

    X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel là gì? X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel là một loại thép [...]

    Láp Đồng Phi 24

    Láp Đồng Phi 24 Láp Đồng Phi 24 là gì? Láp Đồng Phi 24 là [...]

    Inox SAE 30302

    Inox SAE 30302 Inox SAE 30302 là gì? Inox SAE 30302 là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox SUSXM27

    Tìm hiểu về Inox SUSXM27 và Ứng dụng của nó Inox SUSXM27 là gì? Inox [...]

    Mua Inox X2CrMnNiN21-5-1 Chất Lượng Cao Và Giá Tốt Tại Vatlieucokhi.net

    Mua Inox X2CrMnNiN21-5-1 Chất Lượng Cao Và Giá Tốt Tại Vatlieucokhi.net Inox X2CrMnNiN21-5-1 là một [...]

    Inox 440C Có Dễ Gia Công Không

    Inox 440C có dễ gia công không? Inox 440C là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo