So Sánh Inox S31803 Với Inox 304 Và 316 – Lựa Chọn Nào Tốt Hơn?
Inox S31803 (Duplex 2205), Inox 304 và Inox 316 đều là những loại thép không gỉ phổ biến trong công nghiệp. Tuy nhiên, mỗi loại lại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng môi trường khác nhau. Vậy đâu là lựa chọn tốt nhất khi xét về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, tính gia công và giá thành?
Cùng phân tích chi tiết trong bài viết sau để đưa ra quyết định chính xác nhất!
1. Tổng Quan Về Inox S31803, Inox 304 Và Inox 316
Đặc điểm | Inox 304 | Inox 316 | Inox S31803 (Duplex 2205) |
Cấu trúc | Austenitic | Austenitic | Duplex (50% Ferrite – 50% Austenitic) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng dễ bị ăn mòn chloride | Tốt hơn 304, có Mo giúp tăng chống ăn mòn | Xuất sắc, vượt trội hơn cả 304 và 316 |
Chống ăn mòn rỗ (PREN) | ~20 | 24 – 30 | 30 – 36 |
Chống ăn mòn kẽ hở | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Chống ăn mòn nứt do ứng suất (SCC) | Kém | Trung bình | Xuất sắc |
Độ bền cơ học | Thấp nhất | Trung bình | Cao gấp đôi 304 & 316 |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (đến ~870°C) | Tốt (đến ~870°C) | Giới hạn ở ~300°C |
Khả năng gia công | Dễ gia công | Dễ gia công | Khó hơn 304 & 316 |
Giá thành | Rẻ nhất | Cao hơn 304 | Cao hơn 316 nhưng tối ưu chi phí dài hạn |
💡 Kết luận sơ bộ:
✔ Inox 304 phù hợp với môi trường ít ăn mòn, chi phí thấp.
✔ Inox 316 có khả năng chống ăn mòn hóa chất tốt hơn, dùng trong môi trường muối, axit nhẹ.
✔ Inox S31803 vượt trội về độ bền, chống ăn mòn chloride cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
2. So Sánh Chi Tiết Giữa Inox S31803, 304 Và 316
2.1. Khả Năng Chống Ăn Mòn 🛡️
✔ Inox 304: Chống ăn mòn tốt nhưng dễ bị rỗ trong môi trường chloride (nước biển, hóa chất).
✔ Inox 316: Tốt hơn 304 nhờ Molypden (Mo) 2-3%, chống ăn mòn rỗ và hóa chất nhẹ tốt hơn.
✔ Inox S31803: Tốt nhất, nhờ PREN 30-36, chống ăn mòn chloride, ăn mòn kẽ hở và SCC vượt trội.
📌 Kết luận: Inox S31803 > Inox 316 > Inox 304 khi xét về khả năng chống ăn mòn.
2.2. Độ Bền Cơ Học 🔩
✔ Inox 304 & 316: Độ bền kéo khoảng 500 MPa, khá mềm so với Duplex.
✔ Inox S31803: Độ bền kéo ~620-850 MPa, cao gấp đôi 304 & 316, giúp giảm độ dày vật liệu.
📌 Kết luận: Inox S31803 có độ bền cao nhất, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu.
2.3. Khả Năng Chịu Nhiệt 🔥
✔ Inox 304 & 316: Chịu nhiệt tốt hơn (~870°C) nhưng dễ bị nhạy hóa ở 500-800°C.
✔ Inox S31803: Bị giới hạn ở 300-350°C do có ferrite, nhưng ít bị nhạy hóa hơn.
📌 Kết luận: Nếu cần nhiệt độ cao, 304 & 316 tốt hơn. Nếu ưu tiên chống ăn mòn, S31803 là lựa chọn tối ưu.
2.4. Khả Năng Gia Công & Hàn 🔧
✔ Inox 304 & 316: Dễ hàn, dễ gia công nhất.
✔ Inox S31803: Cần hàn chuyên nghiệp để tránh pha ferrite dư thừa.
📌 Kết luận: 304 & 316 dễ gia công hơn, nhưng S31803 cần kỹ thuật hàn cao hơn.
2.5. Giá Thành & Tối Ưu Chi Phí 💰
✔ Inox 304: Rẻ nhất, phù hợp với nhu cầu phổ thông.
✔ Inox 316: Đắt hơn 304 khoảng 30% – 50% do có Molypden.
✔ Inox S31803: Cao hơn 316 khoảng 10-20%, nhưng giảm chi phí vật liệu nhờ độ bền cao.
📌 Kết luận: Dù giá cao hơn, S31803 tối ưu chi phí dài hạn nhờ độ bền và tuổi thọ cao.
3. Nên Chọn Inox Nào?
❌ Chọn Inox 304 khi:
✔ Cần chi phí thấp, không yêu cầu chống ăn mòn cao.
✔ Dùng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.
✅ Chọn Inox 316 khi:
✔ Cần chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong hóa chất nhẹ.
✔ Dùng trong thiết bị y tế, thực phẩm, chế biến hải sản.
⭐ Chọn Inox S31803 khi:
✔ Cần chống ăn mòn vượt trội, nhất là trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển, dầu khí.
✔ Cần độ bền cao, giảm chi phí vật liệu, tuổi thọ lâu dài.
4. Mua Inox S31803, 304, 316 Ở Đâu Uy Tín?
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá & tư vấn!
📞 Hotline: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net
📌 Tham khảo thêm tại:
🔗 vatlieutitan.vn
🔗 vatlieucokhi.com
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net