0Cr18Ni12Mo2Ti material
0Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt chống pitting và ăn mòn khe hở, cùng cơ tính ổn định, dẻo dai và chịu nhiệt tốt. Thép này là phiên bản nâng cấp của inox 316Ti, bổ sung Titanium (Ti) nhằm ổn định cacbua, chống hiện tượng intergranular corrosion và tăng tuổi thọ mối hàn, thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, nhiệt điện, dầu khí và môi trường biển.
0Cr18Ni12Mo2Ti material là gì?
0Cr18Ni12Mo2Ti là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, được phát triển nhằm:
- Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride, axit, hơi nước và nước biển.
- Ổn định cacbua tại mối hàn nhờ Titanium, hạn chế intergranular corrosion.
- Cơ tính ổn định, dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, uốn, cắt, dập và hàn.
- Chịu nhiệt độ vừa phải đến cao, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp nặng và hóa chất.
Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải đến cao, môi trường hóa chất, hơi nước và biển.
Thành phần hóa học 0Cr18Ni12Mo2Ti material
Thành phần hóa học điển hình của 0Cr18Ni12Mo2Ti như sau:
| Nguyên tố | % Khối lượng |
|---|---|
| C | ≤ 0.08 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.03 |
| Cr | 17.0–19.0 |
| Ni | 11.0–13.0 |
| Mo | 2.0–2.5 |
| Ti | 0.3–0.7 |
| Fe | Cân bằng |
- Cr 17–19%: Chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
- Ni 11–13%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và cơ tính.
- Mo 2–2.5%: Tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở.
- Ti 0.3–0.7%: Ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn, chống intergranular corrosion.
- C ≤0.08%: Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý 0Cr18Ni12Mo2Ti material
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 520–700 MPa |
| Độ bền chảy (Yield strength) | 220–380 MPa |
| Độ dãn dài (Elongation) | 35–45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 160–210 HB |
| Khả năng chịu nhiệt | 300–500°C liên tục |
| Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường chloride, axit, nước biển và hóa chất công nghiệp |
0Cr18Ni12Mo2Ti duy trì cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt ổn định trong mối hàn và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện và môi trường biển.
Ưu điểm 0Cr18Ni12Mo2Ti material
- Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường chloride.
- Ổn định mối hàn, nhờ Titanium ngăn ngừa intergranular corrosion.
- Cơ tính ổn định, dẻo dai, dễ gia công cơ khí, uốn, dập và hàn.
- Chịu nhiệt độ cao đến 500°C, bền vững trong môi trường công nghiệp và hơi nước.
- Ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, hóa chất, y tế, cơ khí, nhiệt điện và môi trường biển.
Nhược điểm 0Cr18Ni12Mo2Ti material
- Chi phí cao hơn inox 316 và 316Ti do bổ sung Ti và Mo.
- Không thích hợp môi trường acid mạnh liên tục trên 500°C.
- Cần kiểm soát hàn và gia công, tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng 0Cr18Ni12Mo2Ti material
- Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu:
- Bồn chứa, van, ống dẫn chịu môi trường chloride, axit và dung dịch muối.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống xử lý nước tinh khiết, thiết bị phòng thí nghiệm.
- Ngành công nghiệp nhiệt điện và hơi nước:
- Ống hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết máy móc chịu nhiệt và ăn mòn vừa phải đến cao.
- Ngành cơ khí và dân dụng:
- Chi tiết máy móc chịu ăn mòn, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải vừa phải và môi trường khí quyển.
- Ngành công nghiệp biển:
- Ống dẫn nước biển, chi tiết tàu thuyền, bồn chứa nước biển và thiết bị ven biển.
Quy trình gia công 0Cr18Ni12Mo2Ti material
Gia công cơ khí
- Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
- Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
- Uốn, dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của austenitic.
Hàn 0Cr18Ni12Mo2Ti
- Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
- Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic phù hợp.
- Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội, tránh làm mất tính ổn định của Titanium, duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Nhiệt luyện
- Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 950–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.
Khả năng chống ăn mòn 0Cr18Ni12Mo2Ti material
- Môi trường chloride vừa phải đến cao: Chống pitting và ăn mòn khe hở rất tốt.
- Dung dịch acid nhẹ đến trung bình: Chống ăn mòn hiệu quả trong axit nitric, axit acetic.
- Khí quyển, nước biển, hơi nước: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.
Thông số gia công CNC 0Cr18Ni12Mo2Ti
- Tốc độ cắt: 25–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
- Tốc độ tiến dao: 0.05–0.3 mm/vòng.
- Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
- Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.
Thị trường tiêu thụ 0Cr18Ni12Mo2Ti material
0Cr18Ni12Mo2Ti được sử dụng phổ biến tại:
- Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
- Châu Âu: Đức, Ý, Pháp sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện và cơ khí.
- Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong thực phẩm, thiết bị y tế, cơ khí, môi trường biển và công nghiệp hóa chất.
Nhờ đặc tính cơ tính ổn định, chống ăn mòn vượt trội, dẻo dai, chịu nhiệt tốt và ổn định mối hàn, 0Cr18Ni12Mo2Ti là lựa chọn tối ưu cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển.
Kết luận
0Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật về cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt và ổn định mối hàn, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển. Đây là loại inox cao cấp, hiệu quả cho các ứng dụng ăn mòn vừa phải đến cao, chịu tải trung bình đến nặng và môi trường chloride hoặc công nghiệp hóa chất.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

