1Cr18Ni12Mo3Ti material

SUS301J1 material

1Cr18Ni12Mo3Ti material

1Cr18Ni12Mo3Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt chống pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường chloride và hóa chất, cùng cơ tính ổn định, dẻo dai và chịu nhiệt tốt. Đây là phiên bản nâng cấp của inox 316Ti, với hàm lượng Mo cao hơn (3%) và bổ sung Titanium (Ti) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cacbua và bảo vệ mối hàn, phục vụ cho ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, nhiệt điện và môi trường biển khắc nghiệt.

1Cr18Ni12Mo3Ti material là gì?

1Cr18Ni12Mo3Ti là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, được phát triển với mục tiêu:

  • Tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở, đặc biệt trong môi trường chloride, hóa chất, dung dịch muối và axit.
  • Ổn định cacbua tại mối hàn nhờ Titanium, hạn chế hiện tượng intergranular corrosion.
  • Cơ tính ổn định, dẻo dai, thuận tiện cho gia công cơ khí, uốn, cắt, dập và hàn.
  • Chịu được nhiệt độ vừa phải đến cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Loại thép này thường được chế tạo dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, ống hoặc dây, phục vụ cho các ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải đến cao, môi trường hóa chất, nước biển, hơi nước và dầu khí.

Thành phần hóa học 1Cr18Ni12Mo3Ti material

Thành phần hóa học điển hình của 1Cr18Ni12Mo3Ti như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 17.0–19.0
Ni 11.0–13.0
Mo 3.0–3.5
Ti 0.3–0.7
Fe Cân bằng
  • Cr 17–19%: Chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.
  • Ni 11–13%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng dẻo dai và cơ tính.
  • Mo 3–3.5%: Tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở.
  • Ti 0.3–0.7%: Ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn, chống intergranular corrosion.
  • C ≤0.08%: Giảm nguy cơ cacbua hóa, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý 1Cr18Ni12Mo3Ti material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 520–750 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) 230–400 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 35–45%
Độ cứng Brinell (HB) 160–220 HB
Khả năng chịu nhiệt 300–500°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường chloride, axit, hóa chất công nghiệp và nước biển

1Cr18Ni12Mo3Ti duy trì cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt ổn định trong mối hàn và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện và môi trường biển khắc nghiệt.

Ưu điểm 1Cr18Ni12Mo3Ti material

  1. Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường chloride và hóa chất nồng độ cao.
  2. Ổn định mối hàn, nhờ Titanium ngăn ngừa intergranular corrosion.
  3. Cơ tính ổn định, dẻo dai, dễ gia công cơ khí, uốn, dập và hàn.
  4. Chịu nhiệt độ cao đến 500°C, bền vững trong môi trường công nghiệp và hơi nước.
  5. Ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, hóa chất, y tế, dầu khí, nhiệt điện và môi trường biển.

Nhược điểm 1Cr18Ni12Mo3Ti material

  1. Chi phí cao hơn inox 316, 316Ti và 1Cr18Ni12Mo2Ti do bổ sung Mo cao.
  2. Không thích hợp môi trường acid mạnh liên tục trên 500°C.
  3. Cần kiểm soát hàn và gia công, tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng 1Cr18Ni12Mo3Ti material

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Bồn chứa, van, ống dẫn chịu môi trường chloride, axit và dung dịch muối cao.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống xử lý nước tinh khiết, thiết bị phòng thí nghiệm.
  3. Ngành công nghiệp nhiệt điện và hơi nước:
    • Ống hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết máy móc chịu nhiệt và ăn mòn nặng.
  4. Ngành cơ khí và dân dụng:
    • Chi tiết máy móc chịu ăn mòn, phụ kiện inox, chi tiết chịu tải vừa phải đến nặng và môi trường khí quyển.
  5. Ngành công nghiệp biển:
    • Ống dẫn nước biển, chi tiết tàu thuyền, bồn chứa nước biển và thiết bị ven biển.

Quy trình gia công 1Cr18Ni12Mo3Ti material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma, cắt nước.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng mũi hợp kim hoặc thép gió, dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
  • Uốn, dập: Dễ dàng nhờ tính dẻo cao của austenitic.

Hàn 1Cr18Ni12Mo3Ti

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG hoặc hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Que hoặc dây hàn austenitic phù hợp.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội, tránh làm mất tính ổn định của Titanium và Mo, duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Nhiệt luyện

  • Không bắt buộc, nhưng có thể thực hiện solution annealing ở 950–1050°C, làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc và tăng độ bền.

Khả năng chống ăn mòn 1Cr18Ni12Mo3Ti material

  • Môi trường chloride vừa phải đến cao: Chống pitting và ăn mòn khe hở xuất sắc.
  • Dung dịch acid nhẹ đến trung bình: Chống ăn mòn hiệu quả trong axit nitric, axit acetic và dung dịch hóa chất.
  • Khí quyển, nước biển, hơi nước: Chống oxi hóa và ăn mòn ổn định.

Thông số gia công CNC 1Cr18Ni12Mo3Ti

  • Tốc độ cắt: 25–50 m/min tùy dụng cụ và độ dày.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.3 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát tiêu chuẩn.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.02–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ 1Cr18Ni12Mo3Ti material

1Cr18Ni12Mo3Ti được sử dụng phổ biến tại:

  • Châu Á: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.
  • Châu Âu: Đức, Ý, Pháp trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện và cơ khí.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong thực phẩm, thiết bị y tế, cơ khí, môi trường biển và công nghiệp hóa chất nặng.

Nhờ đặc tính cơ tính ổn định, chống ăn mòn xuất sắc, dẻo dai, chịu nhiệt tốt và ổn định mối hàn, 1Cr18Ni12Mo3Ti là lựa chọn tối ưu cho thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển khắc nghiệt.

Kết luận

1Cr18Ni12Mo3Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật về cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt và ổn định mối hàn, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, cơ khí công nghiệp và môi trường biển khắc nghiệt. Đây là loại inox cao cấp, hiệu quả cho các ứng dụng ăn mòn vừa phải đến cao, chịu tải trung bình đến nặng và môi trường chloride hoặc công nghiệp hóa chất nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni13Si4

    Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni13Si4 Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni13Si4 là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr18Ni13Si4 là [...]

    Inox 304L

    Inox 304L Inox 304L là gì? Inox 304L là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Vật liệu 1.4301

    Vật liệu 1.4301 Vật liệu 1.4301 là gì? Vật liệu 1.4301, còn được biết đến [...]

    Inox S32750 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không, Cần Lưu Ý Điều Gì Khi Gia Công

    Inox S32750 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Cần Lưu Ý Điều Gì Khi [...]

    Vật liệu 06Cr19Ni13Mo3

    Vật liệu 06Cr19Ni13Mo3 06Cr19Ni13Mo3 là gì? 06Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit cao [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 52 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Vật liệu 320S31

    Vật liệu 320S31 Vật liệu 320S31 là gì? Vật liệu 320S31 là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic X9CrNiSiNCe21-11-2

    Thép Inox Austenitic X9CrNiSiNCe21-11-2 Thép Inox Austenitic X9CrNiSiNCe21-11-2 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo