08X17H13M2T material

Thép Inox Duplex 318S13

08X17H13M2T material

08X17H13M2T material là gì?
08X17H13M2T là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ lý ổn định. Với thành phần hóa học đặc biệt chứa Crom, Niken, Molybden (Mo) và Titan (Ti), 08X17H13M2T được sử dụng rộng rãi trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm và y tế. Loại thép này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang tính thẩm mỹ cao với bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm, ứng dụng, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng của 08X17H13M2T material.

Thành phần hóa học của 08X17H13M2T material

Thép 08X17H13M2T có thành phần hóa học được điều chỉnh để tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 12–14%
  • Molybden (Mo): 2% max
  • Titan (Ti): 0,5% max
  • Phốt pho (P): 0,035% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Sự kết hợp của Cr, Ni, Mo và Ti giúp thép 08X17H13M2T chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn trong môi trường clorua tốt hơn hầu hết các loại thép austenitic thông thường. Titan ổn định cacbua Cr, ngăn ngừa sự hình thành cacbua tại mối hàn hoặc trong môi trường nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của 08X17H13M2T material

08X17H13M2T có tính chất cơ lý nổi bật, đảm bảo hiệu quả trong ứng dụng công nghiệp:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 550–750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 220–320 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40–50%
  • Độ cứng (Hardness): 180–230 HB

Thép giữ được độ dẻo và bền ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao liên tục (khoảng 400–450°C), và chịu đỉnh nhiệt lên tới 500°C trong thời gian ngắn. Điều này làm cho 08X17H13M2T phù hợp cho các thiết bị chịu nhiệt, áp suất và môi trường hóa chất ăn mòn.

Ưu điểm của 08X17H13M2T material

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Molybden tăng cường khả năng chống pitting và ăn mòn khe hở, đặc biệt trong môi trường clorua cao.
  2. Ổn định nhiệt cao: Titan ổn định cacbua, bảo vệ mối hàn và duy trì tính chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  3. Tính cơ học tốt: Độ bền kéo cao, độ giãn dài lớn, khả năng chịu va đập tốt.
  4. Dễ gia công và hàn: Thép có thể cắt, tiện, khoan, phay và hàn theo các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Bề mặt sáng, vệ sinh dễ dàng: Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và các ứng dụng cần thẩm mỹ.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Thép bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Nhược điểm của 08X17H13M2T material

  1. Chi phí cao: Thành phần Ni và Mo cao làm giá thành 08X17H13M2T cao hơn các loại thép inox thông thường.
  2. Hạn chế ăn mòn trong môi trường cực kỳ axit: Mặc dù chống ăn mòn tốt, thép vẫn cần hạn chế tiếp xúc với axit mạnh nồng độ cao trong thời gian dài.
  3. Không cứng hóa bằng nhiệt: Là thép austenitic, 08X17H13M2T không thể tăng cứng đáng kể qua nhiệt luyện.

Ứng dụng của 08X17H13M2T material

08X17H13M2T được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc với axit, kiềm và hóa chất clorua.
  • Công nghiệp năng lượng: Nồi hơi, bình ngưng, thiết bị chịu áp suất cao và nhiệt độ cao trong nhà máy điện.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy trộn, thiết bị chế biến, đường ống và các chi tiết tiếp xúc thực phẩm hoặc dược phẩm.
  • Y tế và phòng thí nghiệm: Dụng cụ, thiết bị y tế và phòng thí nghiệm đòi hỏi vệ sinh và chống oxy hóa tốt.
  • Hàng hải và môi trường biển: Chi tiết tàu, giàn khoan, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường clorua cao.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí cần bền, sáng bóng và chịu thời tiết.

Quy trình sản xuất và gia công 08X17H13M2T material

Quy trình sản xuất 08X17H13M2T được kiểm soát nghiêm ngặt:

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni, Mo, Ti theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện ở 1000–1100°C, làm lạnh nhanh để ổn định austenit.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan và hàn theo yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra hóa học, cơ lý, chống ăn mòn, bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

08X17H13M2T material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Kèm theo chứng nhận CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn theo yêu cầu khách hàng.

Quy trình hàn 08X17H13M2T material

Hàn thép 08X17H13M2T cần tuân thủ kỹ thuật để đảm bảo mối hàn bền và chống ăn mòn:

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét, bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương 08X17H13M2T.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nóng gây cacbua hóa.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

08X17H13M2T material có nhu cầu ổn định và ngày càng tăng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về chống ăn mòn và chịu nhiệt:

  • Ngành hóa chất và năng lượng: Tiêu thụ nhiều do khả năng chịu môi trường ăn mòn clorua và nhiệt độ cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ưa chuộng nhờ tính vệ sinh, bền bỉ và dễ vệ sinh.
  • Giá thành: Cao do thành phần Ni và Mo, nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
  • Xu hướng xanh và bền vững: Vật liệu bền lâu, giảm thay thế, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng.
  • Cạnh tranh: So với các loại thép inox austenitic khác, 08X17H13M2T được ưu tiên trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao.

Kết luận

08X17H13M2T material là thép không gỉ austenitic cao cấp, đáp ứng tốt các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền cơ lý. Với thành phần Cr 16–18%, Ni 12–14%, Mo 2% và Ti ổn định cacbua, thép thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm, y tế, hàng hải và xây dựng. Quy trình sản xuất, gia công và hàn chuẩn hóa giúp đảm bảo chất lượng, tuổi thọ lâu dài và hiệu quả sử dụng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Inox 316 Với Inox 316L – Sự Khác Biệt Quan Trọng

    So Sánh Inox 316 Với Inox 316L – Sự Khác Biệt Quan Trọng 1. Giới [...]

    Thép Inox 303S21

    Thép Inox 303S21 Thép Inox 303S21 là thép không gỉ austenitic được phát triển từ [...]

    Lá Căn Đồng Thau 1.2mm

    Lá Căn Đồng Thau 1.2mm Lá Căn Đồng Thau 1.2mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N

    Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr19Ni9N là [...]

    Inox 12X18H9

    Inox 12X18H9 Inox 12X18H9 là gì? Inox 12X18H9 là thép không gỉ austenitic phổ biến, [...]

    Thép SUS410J1

    Thép SUS410J1 Thép SUS410J1 là gì? Thép SUS410J1 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Đồng 2.0065 Có Thích Hợp Trang Trí Nội Thất Không

    Đồng 2.0065 Có Thích Hợp Trang Trí Nội Thất Không Đồng 2.0065 (Cu-ETP) là một [...]

    Inox S31803 Là Gì, Có Khác Gì So Với Inox 2205 Không

    Inox S31803 Là Gì? Có Khác Gì So Với Inox 2205 Không? Inox S31803 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo