X12CrNi17.7 material

SUS301J1 material

X12CrNi17.7 material

X12CrNi17.7 material là gì?
X12CrNi17.7 là thép không gỉ austenitic, được phát triển để kết hợp khả năng chống ăn mòn tốt với độ bền cơ lý và tính ổn định trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ trung bình và môi trường ăn mòn vừa phải. Hợp kim này có thành phần chính gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và Carbon (C) thấp, giúp chống oxy hóa, chống gỉ sét và duy trì độ bền cơ học ổn định. X12CrNi17.7 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, cơ khí, năng lượng, y tế và xây dựng. Loại thép này dễ gia công, dễ hàn và thích hợp cho các chi tiết chịu nhiệt độ vừa phải, môi trường hóa chất nhẹ và yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Thành phần hóa học của X12CrNi17.7 material

Thép X12CrNi17.7 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,12% max
  • Mangan (Mn): 1,5–2%
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 6–8%
  • Phốt pho (P): 0,035% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, Niken duy trì cấu trúc austenit ổn định, Carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn và tăng độ bền tổng thể.

Tính chất cơ lý của X12CrNi17.7 material

Các tính chất cơ lý nổi bật của X12CrNi17.7:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500–700 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 200–300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40–50%
  • Độ cứng (Hardness): 180–220 HB

Thép duy trì độ bền và dẻo dai khi làm việc liên tục ở nhiệt độ 300–400°C, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, bồn chứa, đường ống và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa phải.

Ưu điểm của X12CrNi17.7 material

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép chịu được ăn mòn trong môi trường nước, hơi và hóa chất nhẹ.
  2. Tính cơ lý ổn định: Độ bền kéo cao, độ giãn dài lớn, khả năng chịu va đập tốt.
  3. Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, tiện, khoan, phay và hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  4. Bề mặt sáng bóng, vệ sinh dễ dàng: Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và các ứng dụng thẩm mỹ.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Bền bỉ trong môi trường công nghiệp vừa phải, giảm chi phí bảo trì.
  6. Ổn định mối hàn: Carbon thấp giúp hạn chế hình thành cacbua tại mối hàn, giữ khả năng chống ăn mòn.

Nhược điểm của X12CrNi17.7 material

  1. Chống ăn mòn thấp hơn thép Mo cao: Không phù hợp môi trường clorua hoặc hóa chất mạnh.
  2. Không cứng hóa bằng nhiệt: Là thép austenitic, không thể tăng cứng đáng kể qua nhiệt luyện.
  3. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần Cr và Ni, nhưng vẫn thấp hơn inox cao cấp khác.

Ứng dụng của X12CrNi17.7 material

X12CrNi17.7 được ứng dụng đa dạng nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý ổn định:

  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, máy trộn, đường ống, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bồn chứa và thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ, môi trường hơi nước.
  • Công nghiệp năng lượng: Bình ngưng, đường ống dẫn hơi, chi tiết chịu nhiệt độ vừa phải.
  • Y tế và dược phẩm: Dụng cụ, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm cần vệ sinh và chống oxy hóa.
  • Cơ khí và xây dựng: Chi tiết máy, tấm thép chịu ăn mòn vừa phải, lan can, tay vịn, bề mặt trang trí.

Quy trình sản xuất và gia công X12CrNi17.7 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr và Ni theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện ở 950–1050°C, làm lạnh nhanh để ổn định cấu trúc austenit và hạn chế cacbua hóa.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan và hàn theo yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Hóa học, cơ lý, chống ăn mòn, bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

X12CrNi17.7 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Các chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn.

Quy trình hàn X12CrNi17.7 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét, bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương X12CrNi17.7.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh nhiệt quá cao làm giảm tính chống ăn mòn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

X12CrNi17.7 material có nhu cầu ổn định trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn vừa phải:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ưa chuộng nhờ tính vệ sinh, bền bỉ và dễ gia công.
  • Ngành hóa chất nhẹ và năng lượng: Tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chịu nhiệt độ trung bình và môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Giá thành: Cao hơn thép carbon, nhưng mang lại tuổi thọ và hiệu quả lâu dài.
  • Xu hướng bền vững: Vật liệu bền lâu, giảm thay thế, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
  • Cạnh tranh: Thích hợp cho môi trường ăn mòn vừa phải, kinh tế hơn so với inox Mo cao.

Kết luận

X12CrNi17.7 material là thép không gỉ austenitic chất lượng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt độ trung bình và bền cơ lý. Với thành phần Cr 16–18%, Ni 6–8% và Carbon thấp, thép thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ, năng lượng, cơ khí, y tế và xây dựng. Quy trình sản xuất, gia công và hàn chuẩn hóa giúp đảm bảo chất lượng, tuổi thọ lâu dài và hiệu quả sử dụng cao. X12CrNi17.7 là lựa chọn tối ưu cho các môi trường công nghiệp vừa phải, yêu cầu bền bỉ, vệ sinh và kinh tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu UNS S30815

    Vật liệu UNS S30815 Vật liệu UNS S30815 là gì? Vật liệu UNS S30815 là [...]

    Vật liệu 07Cr18Ni9

    Vật liệu 07Cr18Ni9 Vật liệu 07Cr18Ni9 là gì? 07Cr18Ni9 là một loại thép không gỉ [...]

    Khả Năng Chống Nứt Do Ăn Mòn Ứng Suất Của Inox 301

    Khả Năng Chống Nứt Do Ăn Mòn Ứng Suất Của Inox 301 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Đồng Phi 55

    Ống Đồng Phi 55 Ống đồng phi 55 là gì? Ống đồng phi 55 là [...]

    Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Inox X6CrNiSiNCe19-10 Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Inox X6CrNiSiNCe19-10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Bị Nhiễm Từ Không

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Bị Nhiễm Từ Không? Khả Năng Chống Từ Tính 1. Giới Thiệu [...]

    Tại Sao Inox 420 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Công Cụ Chịu Lực

    Tại Sao Inox 420 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Công Cụ Chịu Lực? Inox [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 12X21H5T Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 12X21H5T Để Kéo Dài Tuổi Thọ Inox 12X21H5T [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo