X5CrNi18.9 material

Thép Inox Duplex 318S13

X5CrNi18.9 material

X5CrNi18.9 material là gì?
X5CrNi18.9 là thép không gỉ austenitic phổ biến, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công. Hợp kim này có thành phần chính là Crom (Cr) và Niken (Ni), với Carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua tại mối hàn, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao. X5CrNi18.9 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, năng lượng và cơ khí, nơi đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và vệ sinh.

Thành phần hóa học của X5CrNi18.9 material

Thép X5CrNi18.9 có thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,05% max
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 8–10%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Crom tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, Niken duy trì cấu trúc austenit ổn định, Carbon thấp giúp giảm hình thành cacbua tại mối hàn, đảm bảo tuổi thọ và độ bền của thép trong các ứng dụng công nghiệp.

Tính chất cơ lý của X5CrNi18.9 material

Các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500–750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 200–320 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 40–50%
  • Độ cứng (Hardness): 180–230 HB

Thép duy trì độ dẻo dai và bền cơ học khi làm việc liên tục ở nhiệt độ 300–450°C, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, bồn chứa, đường ống và thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa phải.

Ưu điểm của X5CrNi18.9 material

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi và hóa chất nhẹ.
  2. Tính cơ lý ổn định: Độ bền kéo cao, độ giãn dài lớn, khả năng chịu va đập tốt.
  3. Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, tiện, phay, khoan, hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  4. Bề mặt sáng bóng: Phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và trang trí.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Bền bỉ trong môi trường công nghiệp vừa phải, giảm chi phí bảo trì.
  6. Ổn định mối hàn: Carbon thấp hạn chế hình thành cacbua tại mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn.

Nhược điểm của X5CrNi18.9 material

  1. Chống ăn mòn thấp hơn inox Mo cao: Không phù hợp môi trường clorua hoặc hóa chất mạnh.
  2. Không thể cứng hóa bằng nhiệt: Là thép austenitic, không tăng cứng đáng kể qua nhiệt luyện.
  3. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do thành phần Cr và Ni, nhưng rẻ hơn các loại inox cao cấp khác.

Ứng dụng của X5CrNi18.9 material

X5CrNi18.9 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, máy trộn, đường ống, chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bồn chứa và thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ, môi trường hơi nước.
  • Y tế và dược phẩm: Dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm, nơi yêu cầu vệ sinh cao.
  • Cơ khí và chế tạo máy: Chi tiết máy, tấm thép chịu ăn mòn vừa phải, trục, bề mặt cơ khí.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí bền đẹp và sáng bóng.
  • Năng lượng: Bình ngưng, đường ống dẫn hơi, chi tiết chịu nhiệt độ trung bình.

Quy trình sản xuất và gia công X5CrNi18.9 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr và Ni theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện 950–1050°C, làm lạnh nhanh để ổn định cấu trúc austenit.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, hàn theo yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, chống ăn mòn và bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

X5CrNi18.9 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn.

Quy trình hàn X5CrNi18.9 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương X5CrNi18.9.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh nhiệt quá cao làm giảm tính chống ăn mòn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, chống ăn mòn.

Gia công cơ khí X5CrNi18.9 material

  • Cắt gọt: Thép dễ tiện, cắt, phay, khoan với tốc độ và dụng cụ phù hợp.
  • Ép và uốn: Dẻo cao, dễ uốn và tạo hình mà không nứt gãy.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng, vệ sinh, phù hợp thực phẩm và dược phẩm.
  • Hàn và nối: Ổn định, hạn chế hình thành cacbua tại mối hàn.

Bảo trì và vệ sinh X5CrNi18.9 material

  • Vệ sinh định kỳ: Dùng nước, dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện ăn mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường ẩm: Hạn chế tiếp xúc lâu với hóa chất mạnh hoặc môi trường clorua.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

X5CrNi18.9 material có nhu cầu ổn định trong nhiều ngành:

  • Công nghiệp cơ khí: Thép dễ gia công, tiện, cắt gọt nhanh.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bề mặt sáng, dễ vệ sinh, chống ăn mòn.
  • Ngành hóa chất nhẹ và năng lượng: Thép phù hợp môi trường ăn mòn vừa phải và nhiệt độ trung bình.
  • Giá thành: Cao hơn thép carbon nhưng mang lại tuổi thọ và hiệu quả lâu dài.
  • Xu hướng bền vững: Giảm thay thế, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, vít, chi tiết máy, tấm inox chịu ăn mòn vừa phải.
  2. Ngành thực phẩm: Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, đường ống dẫn nước, môi trường vệ sinh.
  3. Ngành hóa chất nhẹ: Bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn khí hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Y tế và dược phẩm: Dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm.
  5. Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí trong nhà và ngoài trời.
  6. Năng lượng: Chi tiết chịu nhiệt độ trung bình, bình ngưng, đường ống dẫn hơi.

Kết luận

X5CrNi18.9 material là thép không gỉ austenitic phổ biến, bền bỉ, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Thích hợp cho cơ khí, thực phẩm, hóa chất nhẹ, dược phẩm, năng lượng và xây dựng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    UNS S44700 material

    UNS S44700 material UNS S44700 material là gì? UNS S44700 material là một loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng 0.65mm

    Shim Chêm Đồng 0.65mm Shim Chêm Đồng 0.65mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.65mm là [...]

    So Sánh Inox 1.4482 Với Inox 304 Và 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So sánh Inox 1.4482 với Inox 304 và 316 – Loại nào tốt hơn? Inox [...]

    Thép không gỉ X20Cr13

    Thép không gỉ X20Cr13 Thép không gỉ X20Cr13 là gì? Thép không gỉ X20Cr13 là [...]

    Shim Chêm Đồng 0.8mm

    Shim Chêm Đồng 0.8mm Shim Chêm Đồng 0.8mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.8mm là [...]

    Thép Inox SUS404N1

    Thép Inox SUS404N1 Thép Inox SUS404N1 là thép không gỉ martensitic/cán nguội, nổi bật với [...]

    Láp Đồng Phi 125

    Láp Đồng Phi 125 Láp Đồng Phi 125 là gì? Láp Đồng Phi 125 là [...]

    Vật liệu SUSXM7

    Vật liệu SUSXM7 Vật liệu SUSXM7 là gì? SUSXM7 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo