Z2CN18.09 material
Z2CN18.09 material là gì?
Z2CN18.09 là thép không gỉ martensitic có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn trong môi trường vừa phải. Với thành phần chính gồm khoảng 0,02% Carbon (C), 18% Crom (Cr), 1–2% Niken (Ni) cùng với Mangan (Mn) và các nguyên tố hợp kim khác, Z2CN18.09 kết hợp giữa độ cứng, khả năng chịu lực và chống ăn mòn, phù hợp cho các chi tiết máy, trục, bánh răng, lưỡi cắt, van và bơm trong môi trường công nghiệp.
Thành phần hóa học của Z2CN18.09 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn:
- Carbon (C): 0,02%
- Mangan (Mn): 0,8–1,5%
- Silicon (Si): 1% max
- Crom (Cr): 17–19%
- Niken (Ni): 1–2%
- Phốt pho (P): 0,045% max
- Lưu huỳnh (S): 0,03% max
Carbon thấp giúp thép dễ gia công và hàn, Crom và Niken tăng khả năng chống ăn mòn, Mangan nâng cao độ bền cơ học và chống mài mòn trong môi trường vừa phải. Z2CN18.09 phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao nhưng không cần độ cứng tối đa.
Tính chất cơ lý của Z2CN18.09 material
Các tính chất cơ lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 650–800 MPa
- Độ bền chảy (Yield strength): 400–550 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 20–25%
- Độ cứng (Hardness): 180–220 HB
Z2CN18.09 có độ dẻo tốt, khả năng chống gãy cao, đồng thời vẫn duy trì độ bền cơ học ổn định trong quá trình sử dụng, phù hợp cho chi tiết chịu lực vừa phải và các chi tiết cơ khí đòi hỏi gia công dễ dàng.
Ưu điểm của Z2CN18.09 material
- Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Thép chịu được môi trường nước, axit nhẹ, kiềm và clorua vừa phải.
- Dễ gia công và hàn: Carbon thấp giúp thép dễ gia công, hàn và định hình.
- Độ dẻo cao: Phù hợp cho các chi tiết cần uốn, dập, hoặc gia công phức tạp.
- Ứng dụng đa dạng: Chi tiết máy, trục, van, bơm, lưỡi cắt và các chi tiết công nghiệp.
- Độ bền cơ học vừa phải: Thích hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải nhưng không yêu cầu cứng tối đa.
Nhược điểm của Z2CN18.09 material
- Khả năng chống mài mòn thấp hơn thép martensitic có Carbon cao.
- Không chịu được môi trường ăn mòn mạnh: Nên hạn chế tiếp xúc với axit, kiềm hoặc clorua nồng độ cao.
- Cần bảo dưỡng định kỳ: Để duy trì khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ chi tiết.
Ứng dụng của Z2CN18.09 material
Z2CN18.09 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực vừa phải.
- Chế tạo dụng cụ cắt: Dao, lưỡi cắt, khuôn ép nhựa, chi tiết cơ khí có độ dẻo cao.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải.
- Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, thiết bị chịu áp lực vừa phải.
- Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết cần độ dẻo, độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất và gia công Z2CN18.09 material
- Luyện thép: Sử dụng lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
- Đúc và cán: Thép lỏng đúc phôi, cán nóng hoặc cán nguội tạo hình sơ bộ.
- Gia nhiệt và nhiệt luyện: Nhiệt luyện nhẹ để ổn định cơ lý, tôi ở 900–1050°C, làm lạnh nhanh nếu cần tăng độ cứng vừa phải.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, khoan, cắt gọt dễ dàng nhờ hàm lượng Carbon thấp.
- Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, kiểm tra chống mài mòn và bề mặt.
Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận
Z2CN18.09 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:
- GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
- EN 10088-3 (Châu Âu)
- ASTM A276 (Mỹ)
Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình hàn Z2CN18.09 material
- Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
- Chọn vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn thép martensitic tương đương.
- Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ để giảm ứng suất nếu cần.
- Kiểm tra mối hàn: Siêu âm hoặc kiểm tra bề mặt, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí Z2CN18.09 material
- Cắt gọt: Dễ dàng nhờ hàm lượng Carbon thấp.
- Tiện, phay, khoan: Gia công thuận lợi, tốc độ cao và ít mài mòn dụng cụ.
- Mài và đánh bóng: Bề mặt dễ đạt độ sáng bóng và chống ăn mòn tốt.
- Hàn và nối: Thực hiện thuận lợi nhờ khả năng hàn tốt hơn thép martensitic Carbon cao.
Bảo trì và vệ sinh Z2CN18.09 material
- Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước, dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
- Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện mài mòn, nứt gãy sớm.
- Bảo quản môi trường: Hạn chế tiếp xúc lâu với môi trường ăn mòn mạnh hoặc clorua nồng độ cao.
Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ
Z2CN18.09 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:
- Ngành cơ khí: Chi tiết chịu lực vừa phải, bánh răng, trục, lưỡi cắt.
- Ngành hóa chất và dầu khí: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải.
- Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, máy móc chịu áp lực vừa phải.
- Giá thành: Thấp hơn thép martensitic Carbon cao và inox austenitic cao cấp, đáp ứng tốt yêu cầu cơ lý cho chi tiết trung bình.
- Xu hướng bền vững: Tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ chi tiết máy trong môi trường vừa phải.
Ứng dụng đặc thù
- Chế tạo máy: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực vừa phải.
- Dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu mài mòn vừa phải.
- Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực vừa phải.
- Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết yêu cầu độ dẻo, khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công.
Kết luận
Z2CN18.09 material là thép không gỉ martensitic với hàm lượng Carbon thấp, mang lại khả năng gia công dễ dàng, độ dẻo cao và chống ăn mòn vừa phải. Thép phù hợp cho cơ khí, chế tạo dụng cụ, van, bơm, trục, lưỡi cắt và các chi tiết chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

